Deportes Limache có một quả phát bóng lên.
![]() Luis Guerra 24 | |
![]() Daniel Castro (Kiến tạo: Nelson Da Silva) 34 | |
![]() Sebastian Vegas 39 | |
![]() Emiliano Amor (Thay: Sebastian Vegas) 46 | |
![]() Claudio Aquino (Thay: Cristian Zavala) 46 | |
![]() Marcos Bolados (Thay: Salomon Rodriguez) 46 | |
![]() (Pen) Javier Correa 64 | |
![]() Victor Mendez (Thay: Esteban Pavez) 67 | |
![]() Alan Saldivia 68 | |
![]() Danilo Catalan (Thay: Cesar Pinares) 82 | |
![]() Bastian Silva (Thay: Daniel Castro) 83 | |
![]() Mario Sandoval (Thay: Misael Llanten) 90 |
Thống kê trận đấu Club Deportes Limache vs Colo Colo


Diễn biến Club Deportes Limache vs Colo Colo
Cristian Marcelo Garay Reyes trao quyền ném biên cho đội khách.
Cristian Marcelo Garay Reyes chỉ định một quả đá phạt cho Colo-Colo ở phần sân nhà.
Emiliano Amor của Colo-Colo tấn công bóng bằng đầu nhưng nỗ lực không trúng đích.
Cristian Marcelo Garay Reyes trao cho Deportes Limache một quả phát bóng lên.
Matias Ignacio Borquez Lizana của Deportes Limache đã trở lại sân.
Colo-Colo được hưởng một quả phạt góc.
Trận đấu tạm dừng ngắn tại Melipilla để kiểm tra Matias Ignacio Borquez Lizana, người đang nhăn nhó vì đau.
Mario Sandoval thay thế Misael Llanten cho đội chủ nhà.
Bóng an toàn khi Colo-Colo được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Deportes Limache ở phần sân nhà.
Ném biên cho Colo-Colo tại Estadio Municipal Nicolás Chahuán Nazar.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên ở Melipilla.
Deportes Limache cần cẩn trọng. Colo-Colo có một quả ném biên tấn công.
Deportes Limache được hưởng một quả phạt góc.
Luis Alejandro Guerra Romero của Deportes Limache có cú sút về phía khung thành tại Estadio Municipal Nicolás Chahuán Nazar. Nhưng nỗ lực không thành công.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên ở Melipilla.
Colo-Colo có một quả phát bóng lên.
Danilo Catalan Cordova thay thế Cesar Pinares cho Deportes Limache tại Estadio Municipal Nicolás Chahuán Nazar.
Victor Rivero thực hiện sự thay đổi đầu tiên của đội tại Estadio Municipal Nicolás Chahuán Nazar với Brian Torrealba thay thế Daniel Castro.
Đội hình xuất phát Club Deportes Limache vs Colo Colo
Club Deportes Limache (4-1-4-1): Matias Borguez (1), Yonathan Andia (6), Augusto Ezequiel Aguirre (2), Alfonso Parot (24), Nicolas Penailillo (18), Abel Francisco Romero (13), Popin (19), Misael Llanten (25), Cesar Pinares (34), Luis Guerra (10), Nelson Da Silva (9)
Colo Colo (4-3-3): Brayan Cortés (1), Oscar Opazo (16), Alan Saldivia (4), Cristian Zavala (14), Erick Wiemberg (21), Sebastian Vegas (6), Esteban Pavez (8), Vicente Pizarro (34), Salomon Rodriguez (19), Javier Correa (9), Lucas Cepeda (32)


Thay người | |||
82’ | Cesar Pinares Danilo Catalan Cordova | 46’ | Sebastian Vegas Emiliano Amor |
83’ | Daniel Castro Bastian Silva | 46’ | Cristian Zavala Claudio Aquino |
90’ | Misael Llanten Mario Sandoval | 46’ | Salomon Rodriguez Marcos Bolados |
67’ | Esteban Pavez Victor Mendez |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Peranic | Fernando De Paul | ||
Brian Torrealba | Emiliano Amor | ||
Mario Sandoval | Jonathan Villagra | ||
Paul Charpentier | Victor Mendez | ||
Danilo Catalan Cordova | Claudio Aquino | ||
Harol Salgado | Leandro Hernandez | ||
Bastian Silva | Marcos Bolados |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Deportes Limache
Thành tích gần đây Colo Colo
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 7 | 22 | T T B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 7 | 22 | T B B T T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H H B T T |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 11 | 19 | B T T T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | H T T T B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 7 | 17 | H T T B B |
7 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | B T H B T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | H B T B B |
9 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 3 | 15 | B H T H B |
10 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -7 | 12 | B H T H H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 3 | 11 | T H T B H |
12 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -8 | 11 | B T B B B |
13 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 | B H B B T |
14 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -7 | 8 | T B B T B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -9 | 6 | T B B B B |
16 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 | B H B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại