Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Cristian Alarcon 20 | |
![]() Tomas Alarcon 20 | |
![]() Aldair Gutierrez 23 | |
![]() Javier Correa 26 | |
![]() Aldair Gutierrez 33 | |
![]() Aldair Gutierrez 33 | |
![]() Santiago Jimenez (Thay: Frank Castaneda) 38 | |
![]() Esteban Pavez (Thay: Tomas Alarcon) 46 | |
![]() Esteban Pavez 60 | |
![]() Fabian Sambueza 62 | |
![]() Diego Chavez (Thay: Leonardo Flores) 67 | |
![]() Jhon Vasquez (Thay: Fabian Sambueza) 67 | |
![]() Oscar Opazo 71 | |
![]() Cristian Zavala (Thay: Victor Mendez) 77 | |
![]() Bruno Gutierrez (Thay: Oscar Opazo) 77 | |
![]() Daniel Gutierrez (Thay: Oscar Opazo) 77 | |
![]() Lucas Cepeda (Kiến tạo: Claudio Aquino) 79 | |
![]() Luciano Pons 83 | |
![]() Vasquez, Jhon 85 | |
![]() Jhon Vasquez 85 | |
![]() Vicente Pizarro 85 | |
![]() Fabry Castro 86 | |
![]() Juan Camilo Mosquera (Thay: Kevin Londono) 87 | |
![]() Diego Chavez 90+5' |
Thống kê trận đấu Colo Colo vs Bucaramanga


Diễn biến Colo Colo vs Bucaramanga

Thẻ vàng cho Diego Chavez.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Kevin Londono rời sân và được thay thế bởi Juan Camilo Mosquera.

Thẻ vàng cho Fabry Castro.

Thẻ vàng cho Vicente Pizarro.

Thẻ vàng cho Luciano Pons.

Thẻ vàng cho Vicente Pizarro.

Thẻ vàng cho Jhon Vasquez.
Claudio Aquino đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lucas Cepeda đã ghi bàn!
Oscar Opazo rời sân và được thay thế bởi Daniel Gutierrez.
Oscar Opazo rời sân và được thay thế bởi Bruno Gutierrez.

Cristian Alarcon của Colo-Colo đã bị Kevin Ortega Pimentel phạt thẻ vàng đầu tiên.
Victor Mendez rời sân và được thay thế bởi Cristian Zavala.
Đá phạt cho Bucaramanga ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Oscar Opazo.
Bucaramanga được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Fabian Sambueza rời sân và được thay thế bởi Jhon Vasquez.
Colo-Colo sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Bucaramanga.
Leonardo Flores rời sân và được thay thế bởi Diego Chavez.
Đội hình xuất phát Colo Colo vs Bucaramanga
Colo Colo (3-4-3): Fernando De Paul (30), Alan Saldivia (4), Tomás Alarcon (25), Sebastian Vegas (6), Mauricio Isla (22), Victor Mendez (5), Vicente Pizarro (34), Oscar Opazo (16), Claudio Aquino (10), Javier Correa (9), Lucas Cepeda (32)
Bucaramanga (4-2-3-1): Aldair Quintana (1), Aldair Gutierrez (19), Carlos Romana (23), Carlos Henao (29), Freddy Hinestroza (8), Fabry Castro (22), Leonardo Flores (28), Frank Castaneda (70), Fabian Sambueza (10), Kevin Londono (7), Luciano Pons (27)


Thay người | |||
46’ | Tomas Alarcon Esteban Pavez | 38’ | Frank Castaneda Santiago Jimenez |
77’ | Victor Mendez Cristian Zavala | 67’ | Leonardo Flores Diego Chavez |
77’ | Oscar Opazo Daniel Gutiérrez | 67’ | Fabian Sambueza Jhon Vasquez |
87’ | Kevin Londono Juan Mosquera |
Cầu thủ dự bị | |||
Eduardo Villanueva | Luis Vasquez | ||
Francisco Marchant | Oscar Castellanos | ||
Brayan Cortés | Diego Chavez | ||
Jonathan Villagra | Juan Mosquera | ||
Salomon Rodriguez | Jhon Vasquez | ||
Cristian Riquelme | Adalberto Penaranda | ||
Esteban Pavez | Jose Garcia | ||
Alexander Oroz | Santiago Jimenez | ||
Cristian Zavala | Sherman Cardenas | ||
Bruno Gutierrez | Andres Ibarguen | ||
Leandro Hernandez | Cristian Zapata | ||
Daniel Gutiérrez | Jefferson Mena |
Nhận định Colo Colo vs Bucaramanga
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Colo Colo
Thành tích gần đây Bucaramanga
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại