Pasto được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Bucaramanga.
![]() Facundo Bone (Kiến tạo: Gonzalo Gabriel Ritacco) 5 | |
![]() Fabry Castro 16 | |
![]() Jefferson Mena 26 | |
![]() Freddy Hinestroza 32 | |
![]() Fabry Castro (Kiến tạo: Fabian Sambueza) 37 | |
![]() Juan Mosquera (Thay: Frank Castaneda) 46 | |
![]() Jose Garcia (Thay: Freddy Hinestroza) 46 | |
![]() Edwin Velasco 50 | |
![]() Jose Garcia 53 | |
![]() Felipe Ordonez (Thay: Gonzalo Gabriel Ritacco) 57 | |
![]() Gustavo Torres (Thay: Gonzalo Gabriel Ritacco) 57 | |
![]() Felipe Ordonez (Thay: Deinner Quinones) 57 | |
![]() Juan Castilla (Thay: Gustavo Charrupi) 67 | |
![]() Jhon Vasquez (Thay: Diego Chavez) 67 | |
![]() Leonardo Flores (Thay: Kevin Londono) 67 | |
![]() Johan Caicedo (Thay: Felipe Jaramillo) 67 | |
![]() Cristian Zapata 75 | |
![]() Johan Campana (Thay: Facundo Bone) 80 | |
![]() Sherman Cardenas (Thay: Fabian Sambueza) 84 | |
![]() Leonardo Flores 90+1' |
Thống kê trận đấu Bucaramanga vs Deportivo Pasto


Diễn biến Bucaramanga vs Deportivo Pasto
Đội chủ nhà ở Bucaramanga được hưởng quả phát bóng lên.
Pasto được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Leonardo Flores của Bucaramanga bị Wilmar Alexander Roldan Perez phạt thẻ vàng đầu tiên.
Bucaramanga được Wilmar Alexander Roldan Perez trao quả phạt góc.
Bucaramanga được hưởng quả phạt góc.
Tại Bucaramanga, Bucaramanga đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Bucaramanga được hưởng một quả phạt góc do Wilmar Alexander Roldan Perez trao.
Pasto được hưởng một quả phạt góc.
Sherman Cardenas vào sân thay cho Fabian Sambueza của Bucaramanga.
Ném biên cho Bucaramanga tại Estadio Americo Montanini.
Bucaramanga được hưởng một quả phạt góc do Wilmar Alexander Roldan Perez trao.
Đá phạt cho Pasto ở phần sân nhà của họ.
Bucaramanga được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tại Bucaramanga, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Johan Campana thay thế Facundo Bone cho đội khách.
Ném biên cho Bucaramanga.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Bucaramanga.
Bóng an toàn khi Bucaramanga được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

V À A A O O O! Cú đánh đầu của Cristian Zapata giúp Bucaramanga dẫn trước 2-1 tại Bucaramanga.
Bucaramanga được hưởng một quả phạt góc do Wilmar Alexander Roldan Perez trao.
Đội hình xuất phát Bucaramanga vs Deportivo Pasto
Bucaramanga: Aldair Quintana (1), Aldair Gutierrez (19), Jefferson Mena (2), Cristian Zapata (25), Fabry Castro (22), Diego Chavez (15), Fabian Sambueza (10), Kevin Londono (7), Luciano Pons (27), Frank Castaneda (70), Freddy Hinestroza (8)
Deportivo Pasto: Andres Cabezas (12), Andres Alarcon (24), Edwin Velasco (21), Joyce Esteban Ossa Rios (23), Brayan Stiven Carabali Bonilla (2), Israel Alba (22), Felipe Jaramillo (17), Deinner Quinones (70), Gustavo Charrupi (8), Gonzalo Gabriel Ritacco (10), Facundo Bone (77)
Thay người | |||
46’ | Frank Castaneda Juan Mosquera | 57’ | Deinner Quinones Felipe Ordonez |
46’ | Freddy Hinestroza Jose Garcia | 57’ | Gonzalo Gabriel Ritacco Gustavo Torres |
67’ | Kevin Londono Leonardo Flores | 67’ | Felipe Jaramillo Johan Caicedo |
67’ | Diego Chavez Jhon Vasquez | 67’ | Gustavo Charrupi Juan Castilla |
84’ | Fabian Sambueza Sherman Cardenas | 80’ | Facundo Bone Johan Campana |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Vasquez | Kevin Lopez | ||
Juan Mosquera | Fabian Villa | ||
Leonardo Flores | Johan Caicedo | ||
Jose Garcia | Juan Castilla | ||
Jhon Vasquez | Johan Campana | ||
Andres Andrade | Felipe Ordonez | ||
Sherman Cardenas | Gustavo Torres |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bucaramanga
Thành tích gần đây Deportivo Pasto
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 11 | 6 | 3 | 17 | 39 | T T H T T |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T H H T T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 10 | 37 | B H B T T |
4 | ![]() | 20 | 10 | 6 | 4 | 11 | 36 | H T T T B |
5 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 16 | 35 | T H T B B |
6 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | H T T T B |
7 | ![]() | 20 | 10 | 3 | 7 | 4 | 33 | B T H B T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 8 | 32 | H B B T B |
9 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 4 | 29 | B B T T T |
10 | 20 | 8 | 5 | 7 | 2 | 29 | H T T B T | |
11 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 0 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 20 | 7 | 7 | 6 | 1 | 28 | H H T B T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 9 | 6 | -3 | 24 | B H B B B |
14 | ![]() | 20 | 4 | 9 | 7 | -2 | 21 | B H T T T |
15 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -8 | 20 | B T B B T |
16 | ![]() | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | H B T B B |
17 | ![]() | 20 | 4 | 8 | 8 | -17 | 20 | B H T T B |
18 | ![]() | 20 | 5 | 3 | 12 | -13 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 20 | 1 | 8 | 11 | -16 | 11 | H B B B T |
20 | ![]() | 20 | 2 | 4 | 14 | -22 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại