Carlos Arturo Ortega Jaimes chỉ định một quả ném biên cho Pasto ở phần sân của Pereira.
![]() Jose Moya (Kiến tạo: Eber Moreno) 20 | |
![]() Edwin Velasco (Thay: Mauricio Castano Grisales) 25 | |
![]() Gustavo Torres 43 | |
![]() Darwin Quintero 45 | |
![]() Deinner Quinones (Thay: Gustavo Torres) 46 | |
![]() Nicolas Morinigo (Thay: Diego Castillo) 46 | |
![]() Gustavo Charrupi (Thay: Johan Caicedo) 46 | |
![]() Julian Bazan (Thay: Yuber Quinones) 59 | |
![]() Jhon Largacha 67 | |
![]() Felipe Jaramillo 73 | |
![]() Luis Mosquera (Thay: Ederson Moreno Ramirez) 79 | |
![]() Sebastian Urrea (Thay: Darwin Quintero) 79 | |
![]() Juan Castilla (Thay: Felipe Jaramillo) 85 | |
![]() Gianfranco Pena (Thay: Samy Jr Merheg) 89 | |
![]() Jaime Diaz (Thay: Jhon Largacha) 89 |
Thống kê trận đấu Deportivo Pereira vs Deportivo Pasto


Diễn biến Deportivo Pereira vs Deportivo Pasto
Pasto được hưởng quả phát bóng từ cầu môn.
Luis Mosquera của Pereira có cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.
Quả ném biên cho Pasto ở nửa sân của Pereira.
Quả phát bóng cho Pereira tại Estadio Hernan Ramirez Villegas.
Bóng an toàn khi Pasto được trao một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Jaime Diaz vào sân thay Jhon Largacha cho Pereira.
Đội chủ nhà đã thay Samy Jr Merheg bằng Gianfranco Pena. Đây là sự thay đổi thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Rafael Dudamel.
Pereira cần phải thận trọng. Pasto có một quả ném biên tấn công.
Brayan Stiven Carabali Bonilla (Pasto) có cú đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực này đã bị cản phá.
Pasto được hưởng một quả phạt góc.
Jhon Largacha của Pereira có cú sút về phía khung thành tại Estadio Hernan Ramirez Villegas. Nhưng nỗ lực này không thành công.
Liệu Pereira có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu trong phần sân của Pasto?
Camilo Ayala (Pasto) thực hiện sự thay người thứ năm, với Juan Castilla thay thế Felipe Jaramillo.
Liệu Pereira có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Pasto?
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng goal của Pereira.
Pasto tấn công nhưng cú đánh đầu của Brayan Stiven Carabali Bonilla không trúng đích.
Carlos Arturo Ortega Jaimes ra hiệu một quả đá phạt cho Pasto.
Quả đá phạt cho Pasto ở phần sân nhà.
Tại Pereira, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Deportivo Pereira vs Deportivo Pasto
Deportivo Pereira: Salvador Ichazo (1), Eber Moreno (16), Jose Moya (3), Santiago Andres Aguilar Murillo (15), Yeison Suarez (26), Ederson Moreno Ramirez (29), Juan David Rios (14), Jhon Largacha (11), Samy Jr Merheg (38), Yuber Quinones (13), Darwin Quintero (7)
Deportivo Pasto: Andres Cabezas (12), Andres Alarcon (24), Mauricio Castano Grisales (20), Joyce Esteban Ossa Rios (23), Brayan Stiven Carabali Bonilla (2), Israel Alba (22), Felipe Jaramillo (17), Diego Castillo (19), Johan Caicedo (6), Gustavo Torres (9), Facundo Bone (77)
Thay người | |||
59’ | Yuber Quinones Julian Bazan | 25’ | Mauricio Castano Grisales Edwin Velasco |
79’ | Darwin Quintero Sebastian Urrea | 46’ | Johan Caicedo Gustavo Charrupi |
79’ | Ederson Moreno Ramirez Luis Mosquera | 46’ | Diego Castillo Nicolas Morinigo |
89’ | Jhon Largacha Jaime Diaz | 46’ | Gustavo Torres Deinner Quinones |
89’ | Samy Jr Merheg Gianfranco Pena | 85’ | Felipe Jaramillo Juan Castilla |
Cầu thủ dự bị | |||
Franklin Mosquera | Kevin Lopez | ||
Sebastian Urrea | Edwin Velasco | ||
Jaime Diaz | Gustavo Charrupi | ||
Gianfranco Pena | Juan Castilla | ||
Julian Bazan | Gonzalo Gabriel Ritacco | ||
Sebastian Acosta | Nicolas Morinigo | ||
Luis Mosquera | Deinner Quinones |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo Pereira
Thành tích gần đây Deportivo Pasto
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 18 | 35 | T B T H T |
2 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 13 | 33 | H B T T H |
3 | ![]() | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | H H T H H |
4 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T B H B |
5 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 9 | 30 | H B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 8 | 30 | B B H T T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 8 | 2 | 9 | 29 | T T H H B |
8 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 1 | 27 | H T B T H |
9 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | B T B T B |
10 | 18 | 7 | 5 | 6 | -2 | 26 | T B H T T | |
11 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | 0 | 25 | T T H H T |
12 | ![]() | 18 | 5 | 9 | 4 | 0 | 24 | B T B H B |
13 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | 0 | 23 | T H B B T |
14 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -8 | 20 | T T H B T |
15 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -11 | 18 | T T B B B |
16 | ![]() | 18 | 5 | 2 | 11 | -7 | 17 | B B B T B |
17 | ![]() | 18 | 3 | 8 | 7 | -16 | 17 | H B B H T |
18 | ![]() | 18 | 2 | 9 | 7 | -4 | 15 | B H B H T |
19 | ![]() | 18 | 2 | 4 | 12 | -16 | 10 | B T B B B |
20 | ![]() | 17 | 0 | 8 | 9 | -12 | 8 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại