V À A A O O O! Gianfranco Pena nâng tỷ số lên 3-0 cho Pereira.
![]() Darwin Quintero (Kiến tạo: Samy Jr Merheg) 7 | |
![]() Deyson David Copete Cuesta 22 | |
![]() Jhon Largacha 24 | |
![]() (Pen) Beckham David Castro Espinosa 30 | |
![]() Yuber Quinones (Kiến tạo: Darwin Quintero) 31 | |
![]() Santiago Lopez (Thay: Andres Correa) 34 | |
![]() Jefferson Asprilla (Thay: Yeider Garca) 46 | |
![]() Walmer Pacheco (Thay: Eber Moreno) 47 | |
![]() Samir Mayo 54 | |
![]() Deivid Castro (Thay: Deyson David Copete Cuesta) 60 | |
![]() Camilo Paternina (Thay: Samir Mayo) 61 | |
![]() Mateo Santamaria (Thay: Beckham David Castro Espinosa) 67 | |
![]() Luis Mosquera (Thay: Darwin Quintero) 73 | |
![]() Javier Andres Mena (Thay: Yuber Quinones) 73 | |
![]() Jefferson Asprilla 82 | |
![]() Ederson Moreno Ramirez (Thay: Kelvin Osorio) 85 | |
![]() Gianfranco Pena (Thay: Samy Jr Merheg) 86 | |
![]() Ederson Moreno Ramirez 89 | |
![]() Gianfranco Pena 90+2' |
Thống kê trận đấu Deportivo Pereira vs La Equidad


Diễn biến Deportivo Pereira vs La Equidad


V À A A A O O O! Gianfranco Pena gia tăng cách biệt cho Pereira lên 3-0.
Quả phát bóng lên cho La Equidad tại Estadio Hernan Ramirez Villegas.
La Equidad được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

Ederson Moreno Ramirez (Pereira) nhận thẻ vàng.
La Equidad được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Pereira thực hiện quả ném biên trong phần sân của La Equidad.
Ném biên cho La Equidad tại sân Estadio Hernan Ramirez Villegas.
Gianfranco Pena vào sân thay cho Samy Jr Merheg bên phía đội chủ nhà.
Đội chủ nhà thay Kelvin Osorio bằng Ederson Moreno Ramirez.
Đá phạt cho Pereira.

Jefferson Asprilla (La Equidad) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
Pereira được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Mateo Santamaria của La Equidad sút hỏng trong một pha dứt điểm.
Ném biên cho Pereira ở phần sân nhà của họ.
Phạt góc được trao cho Pereira.
Pereira lao lên và Walmer Pacheco có một cú sút. Tuy nhiên không vào lưới.
Đá phạt cho Pereira ở phần sân nhà của họ.
Đội chủ nhà thay Darwin Quintero bằng Luis Mosquera.
Pereira thực hiện sự thay người thứ hai với Javier Andres Mena thay thế Yuber Quinones.
Pereira có một quả phát bóng từ cầu môn.
Đội hình xuất phát Deportivo Pereira vs La Equidad
Deportivo Pereira: Salvador Ichazo (1), Jose Moya (3), Santiago Andres Aguilar Murillo (15), Eber Moreno (16), Yeison Suarez (26), Kelvin Osorio (33), Jhon Largacha (11), Juan David Rios (14), Yuber Quinones (13), Darwin Quintero (7), Samy Jr Merheg (38)
La Equidad: Cristopher Varela (1), Andres Correa (3), Daniel Polanco (2), Pipe (14), Samir Mayo (16), Santiago Gomez (21), Bleiner Agron (30), Deyson David Copete Cuesta (33), Fabian Chaverra (28), Beckham Castro (11), Yeider Garca (22)
Thay người | |||
47’ | Eber Moreno Walmer Pacheco | 34’ | Andres Correa Santiago Lopez |
73’ | Yuber Quinones Javier Andres Mena | 46’ | Yeider Garca Jefferson Asprilla |
73’ | Darwin Quintero Luis Mosquera | 60’ | Deyson David Copete Cuesta Deivid Castro |
85’ | Kelvin Osorio Ederson Moreno Ramirez | 61’ | Samir Mayo Camilo Paternina |
86’ | Samy Jr Merheg Gianfranco Pena | 67’ | Beckham David Castro Espinosa Mateo Santamaria |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Urrea | Deivid Castro | ||
Gianfranco Pena | Camilo Paternina | ||
Franklin Mosquera | Miguel Amaya Amaya | ||
Javier Andres Mena | Nacho Carrasco | ||
Walmer Pacheco | Santiago Lopez | ||
Ederson Moreno Ramirez | Jefferson Asprilla | ||
Luis Mosquera | Mateo Santamaria |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo Pereira
Thành tích gần đây La Equidad
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 15 | 36 | B T T H T |
2 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T H T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 17 | 35 | B T H T B |
4 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 11 | 35 | H T H H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 9 | 34 | T B H B T |
6 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | B H T T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 8 | 3 | 10 | 32 | H H B B T |
8 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 3 | 30 | T B T H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 1 | 29 | T B T B T |
10 | ![]() | 20 | 7 | 7 | 6 | 1 | 28 | H H T B T |
11 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | H B B T T |
12 | 19 | 7 | 5 | 7 | -3 | 26 | B H T T B | |
13 | ![]() | 19 | 5 | 9 | 5 | -2 | 24 | T B H B B |
14 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -9 | 20 | T H B T B |
15 | ![]() | 19 | 4 | 8 | 7 | -15 | 20 | B B H T T |
16 | ![]() | 19 | 3 | 9 | 7 | -3 | 18 | H B H T T |
17 | ![]() | 19 | 5 | 3 | 11 | -12 | 18 | T B B B B |
18 | ![]() | 19 | 5 | 2 | 12 | -9 | 17 | B B T B B |
19 | ![]() | 20 | 2 | 4 | 14 | -22 | 10 | B B B B B |
20 | ![]() | 19 | 0 | 8 | 11 | -17 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại