Kelvin Javier Florez Mosquera của Fortaleza đã bị phạt thẻ ở Cota.
![]() Diego Ruiz 4 | |
![]() Emilio Aristizabal 14 | |
![]() David Camacho (Kiến tạo: Cristian Camilo Mosquera Rivas) 25 | |
![]() David Camacho 26 | |
![]() Emilio Aristizabal (Kiến tạo: David Camacho) 27 | |
![]() Daniel Polanco 30 | |
![]() Brayan Montano (Thay: Bleiner Agron) 36 | |
![]() Cristian Camilo Mosquera Rivas 45+2' | |
![]() Santiago Lopez (Thay: Bayron Caicedo) 46 | |
![]() Luis Sanchez (Kiến tạo: Cristian Camilo Mosquera Rivas) 53 | |
![]() Deyson David Copete Cuesta 58 | |
![]() Victor Manuel Lasso Castillo (Thay: Jhon Harold Balanta Carabalí) 68 | |
![]() Renan (Thay: Wilmar Alexander Cruz Moreno) 69 | |
![]() Felipe Acosta Bayer (Thay: Miguel Amaya Amaya) 77 | |
![]() Camilo Paternina (Thay: Deyson David Copete Cuesta) 77 | |
![]() Jesus David Arrieta Farak (Thay: Emilio Aristizabal) 81 | |
![]() David Jeronomio Barrera Ramirez (Thay: Ronaldo Ismael Pajaro Beltran) 81 | |
![]() Santiago Cordoba (Thay: Emilio Aristizabal) 81 | |
![]() Felipe Acosta Bayer 84 | |
![]() Andres Ricaurte (Thay: Luis Sanchez) 85 | |
![]() Santiago Cuero Sanchez (Thay: Diego Ruiz) 85 | |
![]() Santiago Orozco 88 | |
![]() Kelvin Javier Florez Mosquera 90+5' |
Thống kê trận đấu Fortaleza FC vs La Equidad


Diễn biến Fortaleza FC vs La Equidad

Suarez Lizmair trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Phạt góc được trao cho La Equidad.
Santiago Cordoba của đội chủ nhà bị phán là việt vị.
Phạt biên cho La Equidad ở nửa sân của Fortaleza.
Suarez Lizmair ra hiệu một quả đá phạt cho Fortaleza ở nửa sân của họ.
Tại Cota, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
La Equidad được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
Phạt biên cho La Equidad tại Estadio Municipal de Cota.

Santiago Orozco (La Equidad) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
La Equidad đẩy lên phía trước qua Camilo Paternina, cú dứt điểm của anh ấy đã bị cản phá.
La Equidad được trao một quả phạt góc bởi Suarez Lizmair.
Santiago Cordoba của Fortaleza thoát xuống tại Estadio Municipal de Cota. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Suarez Lizmair trao cho La Equidad một quả phát bóng.
Đội nhà thay Luis Sanchez bằng Andres Ricaurte.
Đội nhà thay Diego Ruiz bằng Santiago Cuero Sanchez.

Felipe Acosta Bayer (La Equidad) nhận thẻ vàng. Anh ấy sẽ bị treo giò ở trận đấu tiếp theo!
Tại Cota, một quả đá phạt đã được trao cho đội nhà.
Ném biên cho La Equidad.
Phạt góc được trao cho Fortaleza.
David Jeronomio Barrera Ramirez vào sân thay cho Ronaldo Ismael Pajaro Beltran của Fortaleza.
Đội hình xuất phát Fortaleza FC vs La Equidad
Fortaleza FC: Jordan Javier García Bonnet (12), Cristian Camilo Mosquera Rivas (27), Diego Ruiz (30), Ronaldo Ismael Pajaro Beltran (13), Leonardo Pico (14), Yesid Diaz (6), Jhon Harold Balanta Carabalí (18), Luis Sanchez (10), David Camacho (22), Kelvin Javier Florez Mosquera (16), Emilio Aristizabal (19)
La Equidad: Cristopher Varela (1), Miguel Amaya Amaya (20), Andres Correa (3), Deyson David Copete Cuesta (33), Santiago Orozco (6), Daniel Polanco (2), Bleiner Agron (30), Samir Mayo (16), Wilmar Cruz (10), Fabian Chaverra (28), Bayron Caicedo (27)
Thay người | |||
68’ | Jhon Harold Balanta Carabalí Victor Manuel Lasso Castillo | 36’ | Bleiner Agron Brayan Montano |
81’ | Ronaldo Ismael Pajaro Beltran David Jeronomio Barrera Ramirez | 46’ | Bayron Caicedo Santiago Lopez |
81’ | Emilio Aristizabal Santiago Cordoba | 69’ | Wilmar Alexander Cruz Moreno Renan |
85’ | Diego Ruiz Santiago Cuero Sanchez | 77’ | Deyson David Copete Cuesta Camilo Paternina |
85’ | Luis Sanchez Andres Ricaurte | 77’ | Miguel Amaya Amaya Pipe |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Diego Castillo Reyes | Camilo Paternina | ||
Jader Martinez | Brayan Montano | ||
Santiago Cuero Sanchez | Santiago Lopez | ||
Andres Ricaurte | Renan | ||
Victor Manuel Lasso Castillo | Pipe | ||
David Jeronomio Barrera Ramirez | Deivid Castro | ||
Santiago Cordoba | Nacho Carrasco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortaleza FC
Thành tích gần đây La Equidad
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 18 | 35 | T B T H T |
2 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 11 | 35 | H T H H T |
3 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 9 | 34 | T B H B T |
4 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 13 | 33 | H B T T H |
5 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 10 | 33 | B T H T T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 8 | 30 | B B H T T |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 4 | 30 | H T B T H |
8 | ![]() | 18 | 7 | 8 | 3 | 8 | 29 | T H H B B |
9 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | B T B T B |
10 | 18 | 7 | 5 | 6 | -2 | 26 | T B H T T | |
11 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | 0 | 25 | T T H H T |
12 | ![]() | 18 | 5 | 9 | 4 | 0 | 24 | B T B H B |
13 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | 0 | 23 | T H B B T |
14 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -9 | 20 | T H B T B |
15 | ![]() | 19 | 5 | 3 | 11 | -12 | 18 | T B B B B |
16 | ![]() | 18 | 5 | 2 | 11 | -7 | 17 | B B B T B |
17 | ![]() | 18 | 3 | 8 | 7 | -16 | 17 | H B B H T |
18 | ![]() | 18 | 2 | 9 | 7 | -4 | 15 | B H B H T |
19 | ![]() | 18 | 2 | 4 | 12 | -16 | 10 | B T B B B |
20 | ![]() | 18 | 0 | 8 | 10 | -15 | 8 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại