Chủ Nhật, 22/06/2025
Oscar Ortega
21
Cristian Suarez
29
Brayan Garrido
35
Antonio Ceza (Kiến tạo: Joe Abrigo)
45
Renzo Malanca (Thay: Joaquin Gutierrez)
46
Maximiliano Gutierrez (Thay: Juan Figueroa)
46
Jimmy Martinez (Thay: Brayan Garrido)
46
Jose Bizama (Thay: Vicente Espinoza)
46
Cris Martinez (Kiến tạo: Lionel Altamirano)
50
Ariel Martinez
52
Lionel Altamirano (Kiến tạo: Cris Martinez)
64
Jason Leon (Thay: Antonio Ceza)
69
Dilan Salgado (Thay: Bryan Carrasco)
69
Carlos Villanueva (Thay: Oscar Ortega)
72
Pablo Parra (Thay: Joe Abrigo)
75
Junior Arias (Thay: Ariel Martinez)
75
Nelson Guaiquil (Thay: Antonio Castillo)
87

Thống kê trận đấu Huachipato vs Palestino

số liệu thống kê
Huachipato
Huachipato
Palestino
Palestino
45 Kiểm soát bóng 55
16 Phạm lỗi 11
36 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huachipato vs Palestino

Tất cả (155)
90+6' Junior Arias (Palestino) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

Junior Arias (Palestino) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+6'

Jose Cabero ra hiệu cho một quả đá phạt cho Huachipato ở phần sân nhà của họ.

90+4'

Ném bi cho Huachipato.

90+4'

Phạt góc được trao cho Huachipato.

90+3'

Jose Cabero ra hiệu cho một quả ném bi của Huachipato ở phần sân của Palestino.

90+3'

Ném bi cho Huachipato tại Estadio CAP.

90+2'

Palestino được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+2'

Liệu Huachipato có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Palestino không?

90+2'

Bóng an toàn khi Huachipato được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

90+1'

Tại Talcahuano, Junior Marabel của Palestino đã bị bắt lỗi việt vị.

90'

Huachipato được hưởng một quả phạt góc do Jose Cabero trao tặng.

89'

Jose Cabero trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

89'

Đội chủ nhà được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.

89'

Huachipato được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

88'

Huachipato được hưởng một quả phạt góc do Jose Cabero trao tặng.

88'

Lionel Altamirano có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Huachipato.

87'

Guillermo Guaiquil vào sân thay cho Antonio Castillo của Huachipato tại Estadio CAP.

87'

Jose Cabero ra hiệu cho một quả ném biên của Huachipato ở phần sân của Palestino.

85'

Đá phạt cho Palestino ở phần sân nhà của họ.

85'

Palestino có một quả phát bóng lên.

85'

Maximiliano Gutierrez của Huachipato bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

Đội hình xuất phát Huachipato vs Palestino

Huachipato (4-3-3): Zacarias Lopez (17), Joaquin Gutierrez (18), Benjamin Gazzolo (4), Rafael Caroca (5), Antonio Castillo (15), Brayan Garrido (30), Claudio Sepulveda (6), Óscar Ortega (10), Juan Ignacio Figueroa (11), Lionel Altamirano (9), Cris Martinez (23)

Palestino (4-2-3-1): Sebastian Perez (25), Vicente Espinoza (2), Antonio Ceza (4), Cristian Suarez (13), Dilan Zuniga (28), Fernando Meza (42), Ariel Martinez (10), Bryan Carrasco (7), Joe Abrigo (14), Ian Alegria (41), Junior Marabel (27)

Huachipato
Huachipato
4-3-3
17
Zacarias Lopez
18
Joaquin Gutierrez
4
Benjamin Gazzolo
5
Rafael Caroca
15
Antonio Castillo
30
Brayan Garrido
6
Claudio Sepulveda
10
Óscar Ortega
11
Juan Ignacio Figueroa
9
Lionel Altamirano
23
Cris Martinez
27
Junior Marabel
41
Ian Alegria
14
Joe Abrigo
7
Bryan Carrasco
10
Ariel Martinez
42
Fernando Meza
28
Dilan Zuniga
13
Cristian Suarez
4
Antonio Ceza
2
Vicente Espinoza
25
Sebastian Perez
Palestino
Palestino
4-2-3-1
Thay người
46’
Joaquin Gutierrez
Renzo Malanca
46’
Vicente Espinoza
Jose Bizama
46’
Brayan Garrido
Jimmy Martinez
69’
Antonio Ceza
Jason Leon
46’
Juan Figueroa
Maximiliano Gutierrez
69’
Bryan Carrasco
Dilan Salgado
72’
Oscar Ortega
Carlos Villanueva
75’
Joe Abrigo
Pablo Parra
87’
Antonio Castillo
Guillermo Guaiquil
75’
Ariel Martinez
Junior Arias
Cầu thủ dự bị
Rodrigo Odriozola
Sebastian Salas
Guillermo Guaiquil
Pablo Parra
Renzo Malanca
Jose Bizama
Carlos Villanueva
Junior Arias
Jimmy Martinez
Gonzalo Tapia
Javier Carcamo
Jason Leon
Maximiliano Gutierrez
Dilan Salgado

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Chile
15/07 - 2021
25/09 - 2021
29/05 - 2022
05/11 - 2022
04/03 - 2023
15/09 - 2023
18/04 - 2024
30/08 - 2024
22/06 - 2025

Thành tích gần đây Huachipato

VĐQG Chile
22/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025
19/05 - 2025
Cúp quốc gia Chile
11/05 - 2025
VĐQG Chile
05/05 - 2025
28/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Palestino

VĐQG Chile
22/06 - 2025
14/06 - 2025
02/06 - 2025
Copa Sudamericana
29/05 - 2025
VĐQG Chile
25/05 - 2025
Copa Sudamericana
15/05 - 2025
Cúp quốc gia Chile
11/05 - 2025
Copa Sudamericana
08/05 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Chile
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coquimbo UnidoCoquimbo Unido159511232T H T T T
2Audax ItalianoAudax Italiano14923929T T T H T
3PalestinoPalestino15843828T H H T H
4Universidad de ChileUniversidad de Chile138141625T B T B T
5O'HigginsO'Higgins14653-123B T T B T
6Universidad CatolicaUniversidad Catolica14644622B B H T H
7Union La CaleraUnion La Calera15645422B T B T H
8CobresalCobresal14644122T B H T B
9Colo ColoColo Colo126331121H T T H T
10HuachipatoHuachipato15537-318B B B B H
11La SerenaLa Serena14518-816B T T B B
12Atletico NublenseAtletico Nublense14365-815H H B T B
13Everton CDEverton CD14356-914B T H H T
14Club Deportes LimacheClub Deportes Limache14338-612T B T H B
15Union EspanolaUnion Espanola142111-157B B H B B
16Deportes IquiqueDeportes Iquique151311-176B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X