Junior Arias (Palestino) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
![]() Oscar Ortega 21 | |
![]() Cristian Suarez 29 | |
![]() Brayan Garrido 35 | |
![]() Antonio Ceza (Kiến tạo: Joe Abrigo) 45 | |
![]() Renzo Malanca (Thay: Joaquin Gutierrez) 46 | |
![]() Maximiliano Gutierrez (Thay: Juan Figueroa) 46 | |
![]() Jimmy Martinez (Thay: Brayan Garrido) 46 | |
![]() Jose Bizama (Thay: Vicente Espinoza) 46 | |
![]() Cris Martinez (Kiến tạo: Lionel Altamirano) 50 | |
![]() Ariel Martinez 52 | |
![]() Lionel Altamirano (Kiến tạo: Cris Martinez) 64 | |
![]() Jason Leon (Thay: Antonio Ceza) 69 | |
![]() Dilan Salgado (Thay: Bryan Carrasco) 69 | |
![]() Carlos Villanueva (Thay: Oscar Ortega) 72 | |
![]() Pablo Parra (Thay: Joe Abrigo) 75 | |
![]() Junior Arias (Thay: Ariel Martinez) 75 | |
![]() Nelson Guaiquil (Thay: Antonio Castillo) 87 |
Thống kê trận đấu Huachipato vs Palestino


Diễn biến Huachipato vs Palestino

Jose Cabero ra hiệu cho một quả đá phạt cho Huachipato ở phần sân nhà của họ.
Ném bi cho Huachipato.
Phạt góc được trao cho Huachipato.
Jose Cabero ra hiệu cho một quả ném bi của Huachipato ở phần sân của Palestino.
Ném bi cho Huachipato tại Estadio CAP.
Palestino được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Huachipato có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Palestino không?
Bóng an toàn khi Huachipato được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Tại Talcahuano, Junior Marabel của Palestino đã bị bắt lỗi việt vị.
Huachipato được hưởng một quả phạt góc do Jose Cabero trao tặng.
Jose Cabero trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đội chủ nhà được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.
Huachipato được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Huachipato được hưởng một quả phạt góc do Jose Cabero trao tặng.
Lionel Altamirano có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Huachipato.
Guillermo Guaiquil vào sân thay cho Antonio Castillo của Huachipato tại Estadio CAP.
Jose Cabero ra hiệu cho một quả ném biên của Huachipato ở phần sân của Palestino.
Đá phạt cho Palestino ở phần sân nhà của họ.
Palestino có một quả phát bóng lên.
Maximiliano Gutierrez của Huachipato bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Đội hình xuất phát Huachipato vs Palestino
Huachipato (4-3-3): Zacarias Lopez (17), Joaquin Gutierrez (18), Benjamin Gazzolo (4), Rafael Caroca (5), Antonio Castillo (15), Brayan Garrido (30), Claudio Sepulveda (6), Óscar Ortega (10), Juan Ignacio Figueroa (11), Lionel Altamirano (9), Cris Martinez (23)
Palestino (4-2-3-1): Sebastian Perez (25), Vicente Espinoza (2), Antonio Ceza (4), Cristian Suarez (13), Dilan Zuniga (28), Fernando Meza (42), Ariel Martinez (10), Bryan Carrasco (7), Joe Abrigo (14), Ian Alegria (41), Junior Marabel (27)


Thay người | |||
46’ | Joaquin Gutierrez Renzo Malanca | 46’ | Vicente Espinoza Jose Bizama |
46’ | Brayan Garrido Jimmy Martinez | 69’ | Antonio Ceza Jason Leon |
46’ | Juan Figueroa Maximiliano Gutierrez | 69’ | Bryan Carrasco Dilan Salgado |
72’ | Oscar Ortega Carlos Villanueva | 75’ | Joe Abrigo Pablo Parra |
87’ | Antonio Castillo Guillermo Guaiquil | 75’ | Ariel Martinez Junior Arias |
Cầu thủ dự bị | |||
Rodrigo Odriozola | Sebastian Salas | ||
Guillermo Guaiquil | Pablo Parra | ||
Renzo Malanca | Jose Bizama | ||
Carlos Villanueva | Junior Arias | ||
Jimmy Martinez | Gonzalo Tapia | ||
Javier Carcamo | Jason Leon | ||
Maximiliano Gutierrez | Dilan Salgado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huachipato
Thành tích gần đây Palestino
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 12 | 32 | T H T T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 9 | 29 | T T T H T |
3 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 8 | 28 | T H H T H |
4 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 16 | 25 | T B T B T |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | -1 | 23 | B T T B T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 6 | 22 | B B H T H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | B T B T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | T B H T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H T T H T |
10 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | -3 | 18 | B B B B H |
11 | ![]() | 14 | 5 | 1 | 8 | -8 | 16 | B T T B B |
12 | ![]() | 14 | 3 | 6 | 5 | -8 | 15 | H H B T B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B T H H T |
14 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -6 | 12 | T B T H B |
15 | ![]() | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B B H B B |
16 | ![]() | 15 | 1 | 3 | 11 | -17 | 6 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại