Junior Arias đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Mateo Del Blanco (Thay: Bruno Pitton) 13 | |
![]() Rafael Profini (Thay: Mauricio Martinez) 29 | |
![]() Diego Diaz (Thay: Marcelo Estigarribia) 46 | |
![]() Lucas Emanuel Gamba (Kiến tạo: Julian Palacios) 49 | |
![]() Pablo Parra (Thay: Bryan Carrasco) 62 | |
![]() Gonzalo Tapia (Thay: Jonathan Benitez) 62 | |
![]() Ariel Martinez 63 | |
![]() Jeronimo Domina (Thay: Lucas Emanuel Gamba) 69 | |
![]() Claudio Corvalan (Thay: Franco Fragapane) 69 | |
![]() Junior Arias (Thay: Joe Abrigo) 73 | |
![]() Jason Leon (Thay: Vicente Espinoza) 74 | |
![]() Facundo Castro (Thay: Julian Fernandez) 81 | |
![]() Dilan Zuniga 82 | |
![]() Junior Marabel 85 | |
![]() Junior Marabel (Kiến tạo: Junior Arias) 89 |
Thống kê trận đấu Union vs Palestino


Diễn biến Union vs Palestino

V À A A O O O - Junior Marabel đã ghi bàn!

V À A A O O O - Junior Marabel đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Dilan Zuniga.
Julian Fernandez rời sân và được thay thế bởi Facundo Castro.
Vicente Espinoza rời sân và được thay thế bởi Jason Leon.
Joe Abrigo rời sân và được thay thế bởi Junior Arias.
Franco Fragapane rời sân và được thay thế bởi Claudio Corvalan.
Lucas Emanuel Gamba rời sân và được thay thế bởi Jeronimo Domina.

Thẻ vàng cho Ariel Martinez.
Jonathan Benitez rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Tapia.
Bryan Carrasco rời sân và được thay thế bởi Pablo Parra.
Julian Palacios đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lucas Emanuel Gamba đã ghi bàn!
Marcelo Estigarribia rời sân và được thay thế bởi Diego Diaz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Mauricio Martinez rời sân và được thay thế bởi Rafael Profini.
Bruno Pitton rời sân và được thay thế bởi Mateo Del Blanco.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Union vs Palestino
Union (4-4-2): Thiago Cardozo (25), Lautaro Vargas (35), Franco Pardo (34), Valentin Fascendini (13), Bruno Pitton (14), Julian Palacios (20), Mauro Pitton (28), Mauricio Martinez (16), Franco Fragapane (7), Lucas Emanuel Gamba (18), Marcelo Estigarribia (31)
Palestino (4-2-3-1): Sebastian Perez (25), Vicente Espinoza (2), Fernando Meza (42), Cristian Suarez (13), Dilan Zuniga (28), Ariel Martinez (10), Julian Fernandez (5), Bryan Carrasco (7), Joe Abrigo (14), Jonathan Benitez (11), Junior Marabel (27)


Thay người | |||
13’ | Bruno Pitton Mateo Del Blanco | 62’ | Bryan Carrasco Pablo Parra |
29’ | Mauricio Martinez Rafael Profini | 62’ | Jonathan Benitez Gonzalo Tapia |
46’ | Marcelo Estigarribia Diego Diaz | 73’ | Joe Abrigo Junior Arias |
69’ | Franco Fragapane Claudio Corvalan | 74’ | Vicente Espinoza Jason Leon |
69’ | Lucas Emanuel Gamba Jeronimo Domina | 81’ | Julian Fernandez Facundo Castro |
Cầu thủ dự bị | |||
Matias Tagliamonte | Sebastian Salas | ||
Claudio Corvalan | Dixon Contreras | ||
Jeronimo Domina | Junior Arias | ||
Francisco Pumpido | Nicolas Meza | ||
Francisco Gerometta | Ian Garguez | ||
Ezequiel Ham | Jose Bizama | ||
Andres Nicolas Paz | Facundo Castro | ||
Mateo Del Blanco | Antonio Ceza | ||
Lionel Verde | Dilan Salgado | ||
Diego Diaz | Pablo Parra | ||
Rafael Profini | Gonzalo Tapia | ||
Jose Angulo | Jason Leon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union
Thành tích gần đây Palestino
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | H B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | H H B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | T H H H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | B H T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H T H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 5 | H T H B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại