Thứ Hai, 30/06/2025
Sam Kerr
9
Sam Kerr (Kiến tạo: Emily van Egmond)
11
Caitlin Foord (Kiến tạo: Sam Kerr)
14
Mary Fowler (Kiến tạo: Ellie Carpenter)
17
Hayley Raso (Kiến tạo: Caitlin Foord)
24
(Pen) Sam Kerr
26
Rani Mulya Sari(Thay: Viny Silfianus)
29
Shalika Aurelia(Thay: Diah Tri Lestari)
29
Ellie Carpenter (Kiến tạo: Hayley Raso)
34
Sam Kerr
36
(Pen) Emily van Egmond
40
Courtney Nevin(Thay: Steph Catley)
46
Carla Bio Patinasari(Thay: Octavianti Dwi)
46
Nurhalimah(Thay: Fani Supriyanto)
46
Aivi Luik(Thay: Mary Fowler)
46
Tameka Yallop(Thay: Clare Polkinghorne)
46
Ellie Carpenter
49
Alanna Kennedy
53
Sam Kerr
54
Kyah Simon(Thay: Caitlin Foord)
54
Emily van Egmond
57
Emily van Egmond (Kiến tạo: Tameka Yallop)
59
(Pen) Sam Kerr
61
Kyah Simon
68
Emily van Egmond (Kiến tạo: Clare Wheeler)
69
Kyah Simon (Kiến tạo: Courtney Nevin)
71
Holly Mcnamara(Thay: Sam Kerr)
72
Aivi Luik (Kiến tạo: Kyah Simon)
79
Rosdilah Nurrohmah(Thay: Pani Tri Oktavianti)
80
Hayley Raso
88

Thống kê trận đấu Australia vs Indonesia Women

số liệu thống kê
Australia
Australia
Indonesia Women
Indonesia Women
80 Kiểm soát bóng 20
11 Phạm lỗi 3
29 Ném biên 9
13 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
26 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 20
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Australia vs Indonesia Women

Tất cả (184)
90+2'

Australia tiến lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị kéo lên vì việt vị.

90+1'

Quả phát bóng lên cho Indonesia tại Mumbai Football Arena.

90'

Indonesia cần phải thận trọng. Australia được hưởng quả ném biên tấn công.

90'

Ở Mumbai, Australia đẩy nhanh về phía trước nhưng bị kéo lên vì việt vị.

89'

Australia được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

88'

Đó là một sự hỗ trợ tốt từ Emily van Egmond.

88'

Đó là một sự hỗ trợ tốt từ Kyah Simon.

88' Vào! Hayley Raso mở rộng tỷ số dẫn trước của Australia lên 18-0.

Vào! Hayley Raso mở rộng tỷ số dẫn trước của Australia lên 18-0.

88'

Australia được hưởng quả phạt góc của Mahsa Ghorbani.

87'

Australia quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.

87'

Australia thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Indonesia.

86'

Australia bị bắt việt vị.

85'

Mahsa Ghorbani ra hiệu cho Australia ném biên bên phần sân Indonesia.

85'

Mahsa Ghorbani thưởng cho Indonesia một quả phát bóng lên.

85'

Alanna Kennedy của Australia thực hiện một cuộc tấn công, nhưng đi chệch mục tiêu.

84'

Úc đang ở trong loạt bắn từ quả đá phạt này.

83'

Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Indonesia.

83'

Emily van Egmond (Australia) đoạt được bóng trong khoảng cách nhưng lại đánh đầu chệch cột dọc.

83'

Quả phạt góc cho Australia.

82'

Bóng an toàn khi Indonesia được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

80'

Mahsa Ghorbani thưởng cho Indonesia một quả phát bóng lên.

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Nữ Châu Á Asian Cup
21/01 - 2022

Thành tích gần đây Australia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2025
05/06 - 2025
25/03 - 2025
20/03 - 2025
20/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024

Thành tích gần đây Indonesia Women

Nữ Châu Á Asian Cup
29/06 - 2025
27/01 - 2022
24/01 - 2022
21/01 - 2022

Bảng xếp hạng Nữ Châu Á Asian Cup

Bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bhutan WBhutan W000000
2Iran WIran W000000
3Jordan WJordan W000000
4Lebanon WLebanon W000000
5Singapore WSingapore W000000
Bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1India WIndia W2200176T T
2Thailand WThailand W2200116T T
3Iraq WIraq W3111-44H T B
4Timor-Leste WTimor-Leste W3012-81H B B
5Mongolia WMongolia W2002-160B B
Bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Myanmar WMyanmar W110083T
2Bangladesh WomenBangladesh Women110073T
3Bahrain WomenBahrain Women1001-70B
4Turkmenistan WTurkmenistan W1001-80B
Bảng D
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Chinese Taipei WChinese Taipei W110083T
2Indonesia WomenIndonesia Women110013T
3KyrgyzstanKyrgyzstan1001-10B
4Pakistan WPakistan W1001-80B
Bảng E
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vietnam WVietnam W110073T
2GuamGuam101001H
3UAE WUAE W101001H
4MaldivesMaldives1001-70B
Bảng F
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Uzbekistan WUzbekistan W1100103T
2Nepal WNepal W110093T
3Laos WLaos W1001-90B
4Sri LankaSri Lanka1001-100B
Bảng G
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philippines WPhilippines W110033T
2CampuchiaCampuchia101001H
3Hong Kong WHong Kong W101001H
4Cambodia WCambodia W000000
5Saudi Arabia WSaudi Arabia W1001-30B
Bảng H
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North Korea WNorth Korea W110023T
2Malaysia WMalaysia W110013T
3Palestine WomenPalestine Women1001-10B
4Tajikistan WomenTajikistan Women1001-20B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X