Mooud Bonyadifard đã trao cho Trung Quốc một quả phạt góc.
![]() Xie Wenneng 13 | |
![]() Wenneng Xie 13 | |
![]() Jackson Irvine 16 | |
![]() Nishan Velupillay 29 | |
![]() Behram Abduweli (Thay: Cao Yongjing) 33 | |
![]() Bakram Abduweli (Thay: Yongjing Cao) 34 | |
![]() Serginho (Thay: Shihao Wei) 46 | |
![]() Yudong Wang (Thay: Wenneng Xie) 66 | |
![]() Haijian Wang (Thay: Zhengyu Huang) 67 | |
![]() Fran Karacic (Thay: Lewis Miller) 76 | |
![]() Aiden O'Neill (Thay: Ryan Teague) 77 | |
![]() Mitchell Duke (Thay: Brandon Borrello) 82 | |
![]() Anthony Caceres (Thay: Nishan Velupillay) 82 | |
![]() Ziming Wang (Thay: Yuning Zhang) 87 | |
![]() Daniel Arzani (Thay: Martin Boyle) 90 |
Thống kê trận đấu Trung Quốc vs Australia


Diễn biến Trung Quốc vs Australia
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Hàng Châu.
Australia thực hiện sự thay người thứ năm với Daniel Arzani thay thế Martin Boyle.
Australia thực hiện sự thay người thứ năm với Daniel Arzani vào sân thay cho Martin Boyle.
Zhang Yuning của Trung Quốc đã trở lại sân thi đấu.
Đội nhà thay Zhang Yuning bằng Wang Ziming.
Trận đấu tạm thời bị dừng lại để chăm sóc cho Zhang Yuning của Trung Quốc, người đang quằn quại vì đau đớn trên sân.
Ném biên cho Trung Quốc tại Sân vận động Thế vận hội Hàng Châu.
Ném biên cho Australia gần khu vực 16m50.
Australia thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Anthony Caceres thay Nishan Velupillay.
Mitchell Duke vào sân thay Brandon Borrello cho Australia.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Quả phát bóng từ khung thành cho Australia tại Sân vận động Thế vận hội Hàng Châu.
Mooud Bonyadifard trao cho Australia một quả phát bóng từ khung thành.
Mooud Bonyadifard ra hiệu cho một quả ném biên của Australia ở phần sân của Trung Quốc.
Australia đang đẩy lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Lewis Miller đi chệch khung thành.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ góc của Trung Quốc.
Đội khách thay Ryan Teague bằng Aiden O'Neill.
Fran Karacic đang thay thế Lewis Miller cho đội khách.
Mooud Bonyadifard trao cho đội nhà một quả ném biên.
Phạt góc được trao cho Australia.
Đội hình xuất phát Trung Quốc vs Australia
Trung Quốc (4-3-1-2): Wang Dalei (14), Yang Zexiang (8), Han Pengfei (2), Jiang Shenglong (16), Li Lei (4), Xu Haoyang (7), Huang Zhengyu (18), Xie Wenneng (20), Cao Yongjing (19), Zhang Yuning (9), Wei Shihao (10)
Australia (3-4-2-1): Mathew Ryan (1), Jason Geria (8), Milos Degenek (2), Cameron Burgess (21), Lewis Miller (3), Jackson Irvine (22), Ryan Teague (17), Aziz Behich (16), Martin Boyle (6), Nishan Velupillay (7), Brandon Borrello (11)


Thay người | |||
34’ | Yongjing Cao Behram Abduweli | 76’ | Lewis Miller Fran Karacic |
46’ | Shihao Wei Serginho | 77’ | Ryan Teague Aiden O'Neill |
66’ | Wenneng Xie Yudong Wang | 82’ | Brandon Borrello Mitchell Duke |
67’ | Zhengyu Huang Wang Haijian | 82’ | Nishan Velupillay Anthony Caceres |
87’ | Yuning Zhang Ziming Wang | 90’ | Martin Boyle Daniel Arzani |
Cầu thủ dự bị | |||
Ziming Wang | Mitchell Duke | ||
Yan Junling | Paul Izzo | ||
Behram Abduweli | Tom Glover | ||
Liu Dianzuo | Kai Trewin | ||
Cheng Jin | Daniel Arzani | ||
Hu Hetao | Kye Rowles | ||
Serginho | Aiden O'Neill | ||
Wang Haijian | Jason Davidson | ||
Yudong Wang | Anthony Caceres | ||
Wang Zhenao | Alex Grant | ||
Wei Zhen | Fran Karacic | ||
Wu Shaocong | Craig Goodwin |
Nhận định Trung Quốc vs Australia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Trung Quốc
Thành tích gần đây Australia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 11 | H B T T B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B T B T B |
5 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -6 | 6 | T B B B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -8 | 3 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T T H H H |
2 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | T B H T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T H H T H |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B T B H |
5 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -7 | 5 | B H B H H |
6 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -7 | 3 | B H B H B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 20 | H T T T H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | H H B T H |
4 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T B T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -8 | 6 | H B H B B |
6 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -13 | 6 | T T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại