Thứ Tư, 26/03/2025
Xie Wenneng
13
Wenneng Xie
13
Jackson Irvine
16
Nishan Velupillay
29
Behram Abduweli (Thay: Cao Yongjing)
33
Bakram Abduweli (Thay: Yongjing Cao)
34
Serginho (Thay: Shihao Wei)
46
Yudong Wang (Thay: Wenneng Xie)
66
Haijian Wang (Thay: Zhengyu Huang)
67
Fran Karacic (Thay: Lewis Miller)
76
Aiden O'Neill (Thay: Ryan Teague)
77
Mitchell Duke (Thay: Brandon Borrello)
82
Anthony Caceres (Thay: Nishan Velupillay)
82
Ziming Wang (Thay: Yuning Zhang)
87
Daniel Arzani (Thay: Martin Boyle)
90

Thống kê trận đấu Trung Quốc vs Australia

số liệu thống kê
Trung Quốc
Trung Quốc
Australia
Australia
47 Kiểm soát bóng 53
6 Phạm lỗi 2
14 Ném biên 14
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Trung Quốc vs Australia

Tất cả (95)
90+2'

Mooud Bonyadifard đã trao cho Trung Quốc một quả phạt góc.

90+2'

Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Hàng Châu.

90+2'

Australia thực hiện sự thay người thứ năm với Daniel Arzani thay thế Martin Boyle.

90+1'

Australia thực hiện sự thay người thứ năm với Daniel Arzani vào sân thay cho Martin Boyle.

88'

Zhang Yuning của Trung Quốc đã trở lại sân thi đấu.

87'

Đội nhà thay Zhang Yuning bằng Wang Ziming.

86'

Trận đấu tạm thời bị dừng lại để chăm sóc cho Zhang Yuning của Trung Quốc, người đang quằn quại vì đau đớn trên sân.

83'

Ném biên cho Trung Quốc tại Sân vận động Thế vận hội Hàng Châu.

83'

Ném biên cho Australia gần khu vực 16m50.

82'

Australia thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Anthony Caceres thay Nishan Velupillay.

82'

Mitchell Duke vào sân thay Brandon Borrello cho Australia.

82'

Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.

81'

Quả phát bóng từ khung thành cho Australia tại Sân vận động Thế vận hội Hàng Châu.

79'

Mooud Bonyadifard trao cho Australia một quả phát bóng từ khung thành.

77'

Mooud Bonyadifard ra hiệu cho một quả ném biên của Australia ở phần sân của Trung Quốc.

76'

Australia đang đẩy lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Lewis Miller đi chệch khung thành.

76'

Bóng đã ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ góc của Trung Quốc.

76'

Đội khách thay Ryan Teague bằng Aiden O'Neill.

76'

Fran Karacic đang thay thế Lewis Miller cho đội khách.

73'

Mooud Bonyadifard trao cho đội nhà một quả ném biên.

73'

Phạt góc được trao cho Australia.

Đội hình xuất phát Trung Quốc vs Australia

Trung Quốc (4-3-1-2): Wang Dalei (14), Yang Zexiang (8), Han Pengfei (2), Jiang Shenglong (16), Li Lei (4), Xu Haoyang (7), Huang Zhengyu (18), Xie Wenneng (20), Cao Yongjing (19), Zhang Yuning (9), Wei Shihao (10)

Australia (3-4-2-1): Mathew Ryan (1), Jason Geria (8), Milos Degenek (2), Cameron Burgess (21), Lewis Miller (3), Jackson Irvine (22), Ryan Teague (17), Aziz Behich (16), Martin Boyle (6), Nishan Velupillay (7), Brandon Borrello (11)

Trung Quốc
Trung Quốc
4-3-1-2
14
Wang Dalei
8
Yang Zexiang
2
Han Pengfei
16
Jiang Shenglong
4
Li Lei
7
Xu Haoyang
18
Huang Zhengyu
20
Xie Wenneng
19
Cao Yongjing
9
Zhang Yuning
10
Wei Shihao
11
Brandon Borrello
7
Nishan Velupillay
6
Martin Boyle
16
Aziz Behich
17
Ryan Teague
22
Jackson Irvine
3
Lewis Miller
21
Cameron Burgess
2
Milos Degenek
8
Jason Geria
1
Mathew Ryan
Australia
Australia
3-4-2-1
Thay người
34’
Yongjing Cao
Behram Abduweli
76’
Lewis Miller
Fran Karacic
46’
Shihao Wei
Serginho
77’
Ryan Teague
Aiden O'Neill
66’
Wenneng Xie
Yudong Wang
82’
Brandon Borrello
Mitchell Duke
67’
Zhengyu Huang
Wang Haijian
82’
Nishan Velupillay
Anthony Caceres
87’
Yuning Zhang
Ziming Wang
90’
Martin Boyle
Daniel Arzani
Cầu thủ dự bị
Ziming Wang
Mitchell Duke
Yan Junling
Paul Izzo
Behram Abduweli
Tom Glover
Liu Dianzuo
Kai Trewin
Cheng Jin
Daniel Arzani
Hu Hetao
Kye Rowles
Serginho
Aiden O'Neill
Wang Haijian
Jason Davidson
Yudong Wang
Anthony Caceres
Wang Zhenao
Alex Grant
Wei Zhen
Fran Karacic
Wu Shaocong
Craig Goodwin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Đội tuyển Việt Nam
03/09 - 2021
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
03/09 - 2021
16/11 - 2021
10/10 - 2024
25/03 - 2025

Thành tích gần đây Trung Quốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
25/03 - 2025
21/03 - 2025
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024

Thành tích gần đây Australia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
25/03 - 2025
20/03 - 2025
20/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran8620920T T T T H
2UzbekistanUzbekistan8521417T B T T H
3UAEUAE8323611H B T T B
4QatarQatar8314-510B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan8206-66T B B B T
6Triều TiênTriều Tiên8035-83H B B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc8440716T T H H H
2IraqIraq8431315T B H T H
3JordanJordan8341613T H H T H
4OmanOman8314-210T B T B H
5KuwaitKuwait8053-75B H B H H
6PalestinePalestine8035-73B H B H B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản86202220H T T T H
2AustraliaAustralia8341713H H H T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út8242-210H H B T H
4IndonesiaIndonesia8233-69B B T B T
5BahrainBahrain8134-86H B H B B
6Trung QuốcTrung Quốc8206-136T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X