Thứ Ba, 25/03/2025
Wang Shangyuan
21
Shangyuan Wang
21
Pengfei Han (Thay: Tyias Browning)
45
Ali Lajami (Thay: Hassan Kadesh)
45
Ali Lajami (Thay: Hasan Kadesh)
45
Liangming Lin
45+1'
Bakram Abduweli (Thay: Yongjing Cao)
46
Zexiang Yang (Thay: Zhunyi Gao)
46
Salem Al-Dawsari
50
Muhannad Shanqeeti (Thay: Saud Abdulhamid)
54
Yuanyi Li (Thay: Yuning Zhang)
63
Haoyang Xu (Thay: Shihao Wei)
63
Abdullah Al-Hamdan (Thay: Musab Al-Juwayr)
72
Abdullah Al Salem (Thay: Firas Al-Buraikan)
73
Marwan Al Sahafi (Thay: Nasser Al Dawsari)
85
Hetao Hu (Thay: Wenneng Xie)
90

Thống kê trận đấu Ả Rập Xê-út vs Trung Quốc

số liệu thống kê
Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
Trung Quốc
Trung Quốc
79 Kiểm soát bóng 21
5 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 18
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
8 Sút không trúng đích 0
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ả Rập Xê-út vs Trung Quốc

Tất cả (120)
90+4'

Ném biên cao trên sân cho Trung Quốc ở Riyadh.

90+3'

Phạt góc cho Trung Quốc.

90+1'

Omar Mohamed Ahmed Hassan Alali trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

90+1'

Ả Rập Xê Út có một quả phát bóng từ khung thành.

90'

Trung Quốc thực hiện sự thay người thứ sáu với Hu Hetao vào sân thay Xie Wenneng.

90'

Trung Quốc sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Ả Rập Xê Út.

86'

Trung Quốc có một quả ném biên nguy hiểm.

85'

Bóng an toàn khi Ả Rập Xê Út được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.

85'

Marwan Alsahafi (Saudi Arabia) đã thay thế Nasser Al-Dawsari có thể bị chấn thương.

85'

Trung Quốc được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

84'

Nasser Al-Dawsari của Saudi Arabia đã đứng dậy trở lại tại Sân vận động Al-Awwal Park.

83'

Trận đấu tạm thời bị gián đoạn để chăm sóc Nasser Al-Dawsari của Saudi Arabia, người đang quằn quại đau đớn trên sân.

82'

Saudi Arabia được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

81'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Saudi Arabia.

81'

Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối diện.

80'

Ném biên cho Trung Quốc.

80'

Abdullah Al Hamdan của Saudi Arabia tung cú sút mạnh về phía khung thành. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.

78'

Quả phát bóng cho Ả Rập Xê Út tại sân vận động Al-Awwal Park.

77'

Omar Mohamed Ahmed Hassan Alali ra hiệu một quả đá phạt cho Trung Quốc ở phần sân nhà.

74'

Bóng đi ra ngoài sân cho phát bóng lên của Trung Quốc.

74'

Tại Riyadh, Ả Rập Xê Út tấn công qua Ayman Yahya. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.

Đội hình xuất phát Ả Rập Xê-út vs Trung Quốc

Ả Rập Xê-út (4-1-4-1): Nawaf Al-Aqidi (1), Saud Abdulhamid (12), Hassan Al Tambakti (17), Hassan Kadesh (14), Nawaf Al Boushail (13), Ayman Yahya (15), Musab Al Juwayr (7), Faisal Al-Ghamdi (16), Nasser Al-Dawsari (6), Salem Al-Dawsari (10), Firas Al-Buraikan (9)

Trung Quốc (4-2-3-1): Wang Dalei (14), Li Lei (4), Jiang Shenglong (16), Gao Zhunyi (3), Guangtai Jiang (2), Xie Wenneng (20), Wang Shangyuan (6), Wei Shihao (10), Cao Yongjing (19), Lin Liangming (11), Zhang Yuning (9)

Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
4-1-4-1
1
Nawaf Al-Aqidi
12
Saud Abdulhamid
17
Hassan Al Tambakti
14
Hassan Kadesh
13
Nawaf Al Boushail
15
Ayman Yahya
7
Musab Al Juwayr
16
Faisal Al-Ghamdi
6
Nasser Al-Dawsari
10
Salem Al-Dawsari
9
Firas Al-Buraikan
9
Zhang Yuning
11
Lin Liangming
19
Cao Yongjing
10
Wei Shihao
6
Wang Shangyuan
20
Xie Wenneng
2
Guangtai Jiang
3
Gao Zhunyi
16
Jiang Shenglong
4
Li Lei
14
Wang Dalei
Trung Quốc
Trung Quốc
4-2-3-1
Thay người
45’
Hasan Kadesh
Ali Lajami
45’
Tyias Browning
Han Pengfei
54’
Saud Abdulhamid
Muhannad Alshanqiti
46’
Zhunyi Gao
Yang Zexiang
72’
Musab Al-Juwayr
Abdullah Al-Hamddan
46’
Yongjing Cao
Behram Abduweli
73’
Firas Al-Buraikan
Abdullah Al Salem
63’
Yuning Zhang
Li Yuanyi
85’
Nasser Al Dawsari
Marwan Alsahafi
63’
Shihao Wei
Xu Haoyang
90’
Wenneng Xie
Hu Hetao
Cầu thủ dự bị
Ahmed Al-Kassar
Yang Zexiang
Jehad Thakri
Yan Junling
Saad Al-Mousa
Han Pengfei
Ali Lajami
Hu Hetao
Hamed Al-Shanqiti
Liu Dianzuo
Ziyad Al-Johani
Li Yuanyi
Turki Alammar
Serginho
Muhannad Yahya Saeed Al Saad
Wang Haijian
Marwan Alsahafi
Ziming Wang
Abdullah Al-Hamddan
Xu Haoyang
Abdullah Al Salem
Behram Abduweli
Muhannad Alshanqiti
Wei Zhen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Đội tuyển Việt Nam
12/10 - 2021
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
13/10 - 2021
24/03 - 2022
10/09 - 2024
21/03 - 2025

Thành tích gần đây Ả Rập Xê-út

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/03 - 2025
Gulf Cup
31/12 - 2024
28/12 - 2024
25/12 - 2024
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
16/10 - 2024
11/10 - 2024

Thành tích gần đây Trung Quốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/03 - 2025
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran7610919H T T T T
2UzbekistanUzbekistan7511416H T B T T
3UAEUAE7313610H B T T B
4QatarQatar7313-310T B T B T
5KyrgyzstanKyrgyzstan7106-83B T B B B
6Triều TiênTriều Tiên7025-82H B B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc7430715T T T H H
2JordanJordan7331612B T H H T
3IraqIraq7331212T B H T H
4OmanOman7214-37T B T B H
5KuwaitKuwait7052-65B H B H H
6PalestinePalestine7034-63B H B H B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản76102219T H T T T
2AustraliaAustralia7241510T H H H T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út7232-29B H H B T
4IndonesiaIndonesia7133-76H B B T B
5BahrainBahrain7133-76H H B H B
6Trung QuốcTrung Quốc7205-116B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X