Ném biên cao trên sân cho Trung Quốc ở Riyadh.
![]() Wang Shangyuan 21 | |
![]() Shangyuan Wang 21 | |
![]() Pengfei Han (Thay: Tyias Browning) 45 | |
![]() Ali Lajami (Thay: Hassan Kadesh) 45 | |
![]() Ali Lajami (Thay: Hasan Kadesh) 45 | |
![]() Liangming Lin 45+1' | |
![]() Bakram Abduweli (Thay: Yongjing Cao) 46 | |
![]() Zexiang Yang (Thay: Zhunyi Gao) 46 | |
![]() Salem Al-Dawsari 50 | |
![]() Muhannad Shanqeeti (Thay: Saud Abdulhamid) 54 | |
![]() Yuanyi Li (Thay: Yuning Zhang) 63 | |
![]() Haoyang Xu (Thay: Shihao Wei) 63 | |
![]() Abdullah Al-Hamdan (Thay: Musab Al-Juwayr) 72 | |
![]() Abdullah Al Salem (Thay: Firas Al-Buraikan) 73 | |
![]() Marwan Al Sahafi (Thay: Nasser Al Dawsari) 85 | |
![]() Hetao Hu (Thay: Wenneng Xie) 90 |
Thống kê trận đấu Ả Rập Xê-út vs Trung Quốc


Diễn biến Ả Rập Xê-út vs Trung Quốc
Phạt góc cho Trung Quốc.
Omar Mohamed Ahmed Hassan Alali trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Ả Rập Xê Út có một quả phát bóng từ khung thành.
Trung Quốc thực hiện sự thay người thứ sáu với Hu Hetao vào sân thay Xie Wenneng.
Trung Quốc sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Ả Rập Xê Út.
Trung Quốc có một quả ném biên nguy hiểm.
Bóng an toàn khi Ả Rập Xê Út được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Marwan Alsahafi (Saudi Arabia) đã thay thế Nasser Al-Dawsari có thể bị chấn thương.
Trung Quốc được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Nasser Al-Dawsari của Saudi Arabia đã đứng dậy trở lại tại Sân vận động Al-Awwal Park.
Trận đấu tạm thời bị gián đoạn để chăm sóc Nasser Al-Dawsari của Saudi Arabia, người đang quằn quại đau đớn trên sân.
Saudi Arabia được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Saudi Arabia.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối diện.
Ném biên cho Trung Quốc.
Abdullah Al Hamdan của Saudi Arabia tung cú sút mạnh về phía khung thành. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.
Quả phát bóng cho Ả Rập Xê Út tại sân vận động Al-Awwal Park.
Omar Mohamed Ahmed Hassan Alali ra hiệu một quả đá phạt cho Trung Quốc ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho phát bóng lên của Trung Quốc.
Tại Riyadh, Ả Rập Xê Út tấn công qua Ayman Yahya. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Đội hình xuất phát Ả Rập Xê-út vs Trung Quốc
Ả Rập Xê-út (4-1-4-1): Nawaf Al-Aqidi (1), Saud Abdulhamid (12), Hassan Al Tambakti (17), Hassan Kadesh (14), Nawaf Al Boushail (13), Ayman Yahya (15), Musab Al Juwayr (7), Faisal Al-Ghamdi (16), Nasser Al-Dawsari (6), Salem Al-Dawsari (10), Firas Al-Buraikan (9)
Trung Quốc (4-2-3-1): Wang Dalei (14), Li Lei (4), Jiang Shenglong (16), Gao Zhunyi (3), Guangtai Jiang (2), Xie Wenneng (20), Wang Shangyuan (6), Wei Shihao (10), Cao Yongjing (19), Lin Liangming (11), Zhang Yuning (9)


Thay người | |||
45’ | Hasan Kadesh Ali Lajami | 45’ | Tyias Browning Han Pengfei |
54’ | Saud Abdulhamid Muhannad Alshanqiti | 46’ | Zhunyi Gao Yang Zexiang |
72’ | Musab Al-Juwayr Abdullah Al-Hamddan | 46’ | Yongjing Cao Behram Abduweli |
73’ | Firas Al-Buraikan Abdullah Al Salem | 63’ | Yuning Zhang Li Yuanyi |
85’ | Nasser Al Dawsari Marwan Alsahafi | 63’ | Shihao Wei Xu Haoyang |
90’ | Wenneng Xie Hu Hetao |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmed Al-Kassar | Yang Zexiang | ||
Jehad Thakri | Yan Junling | ||
Saad Al-Mousa | Han Pengfei | ||
Ali Lajami | Hu Hetao | ||
Hamed Al-Shanqiti | Liu Dianzuo | ||
Ziyad Al-Johani | Li Yuanyi | ||
Turki Alammar | Serginho | ||
Muhannad Yahya Saeed Al Saad | Wang Haijian | ||
Marwan Alsahafi | Ziming Wang | ||
Abdullah Al-Hamddan | Xu Haoyang | ||
Abdullah Al Salem | Behram Abduweli | ||
Muhannad Alshanqiti | Wei Zhen |
Nhận định Ả Rập Xê-út vs Trung Quốc
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ả Rập Xê-út
Thành tích gần đây Trung Quốc
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 9 | 19 | H T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 4 | 16 | H T B T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 10 | H B T T B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -3 | 10 | T B T B T |
5 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -8 | 3 | B T B B B |
6 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -8 | 2 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 15 | T T T H H |
2 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 12 | B T H H T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T B H T H |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | T B T B H |
5 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -6 | 5 | B H B H H |
6 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -6 | 3 | B H B H B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 22 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 10 | T H H H T |
3 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -2 | 9 | B H H B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -7 | 6 | H B B T B |
5 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -7 | 6 | H H B H B |
6 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -11 | 6 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại