Quả ném biên cho Ả Rập Xê Út ở phần sân nhà.
![]() Ali Majrashi (Thay: Muhannad Alshanqiti) 46 | |
![]() Ali Majrashi (Thay: Muhannad Shanqeeti) 46 | |
![]() Turki Al Ammar (Thay: Musab Al-Juwayr) 61 | |
![]() Ziyad Aljohani (Thay: Marwan Al Sahafi) 61 | |
![]() Junya Ito (Thay: Yukinari Sugawara) 62 | |
![]() Ritsu Doan (Thay: Takefusa Kubo) 62 | |
![]() Kyogo Furuhashi (Thay: Daizen Maeda) 73 | |
![]() Reo Hatate (Thay: Wataru Endo) 74 | |
![]() Takumi Minamino (Thay: Daichi Kamada) 83 | |
![]() Abdullah Al-Hamdan (Thay: Firas Al-Buraikan) 90 |
Thống kê trận đấu Nhật Bản vs Ả Rập Xê-út


Diễn biến Nhật Bản vs Ả Rập Xê-út
Quả đá phạt cho Nhật Bản ở phần sân nhà.
Herve Renard đang thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Saitama Stadium 2002 với Abdullah Al Hamdan thay thế Firas Al-Buraikan.
Nhật Bản được hưởng quả đá phạt.
Bóng an toàn khi Ả Rập Xê Út được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Nhật Bản được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Quả đá phạt cho Ả Rập Xê Út ở phần sân của Nhật Bản.
Ném biên cho Ả Rập Xê Út.
Đó là một quả phạt góc cho đội khách tại Saitama.
Hiroki Ito của Nhật Bản thoát xuống tại Sân vận động Saitama 2002. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Nhật Bản sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Ả Rập Xê Út.
Ả Rập Xê Út có một quả phạt góc.
Takumi Minamino của Nhật Bản đã rơi vào thế việt vị.
Ahmad Alali trao cho đội nhà một quả ném biên.
Quả phát bóng cho Ả Rập Xê Út tại Saitama Stadium 2002.
Hajime Moriyasu (Nhật Bản) thực hiện sự thay người thứ năm, với Takumi Minamino thay thế Daichi Kamada.
Ả Rập Xê Út được hưởng một quả đá phạt trong phần sân nhà.
Nhật Bản được hưởng một quả phạt góc.
Nhật Bản đẩy lên phía trước qua Junya Ito, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Liệu Nhật Bản có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Ả Rập Xê Út không?
Ahmad Alali ra hiệu phạt trực tiếp cho Ả Rập Xê Út ở phần sân nhà của họ.
Đội hình xuất phát Nhật Bản vs Ả Rập Xê-út
Nhật Bản (3-4-2-1): Zion Suzuki (1), Yukinari Sugawara (2), Kou Itakura (4), Hiroki Ito (21), Kota Takai (3), Wataru Endo (6), Ao Tanaka (17), Keito Nakamura (13), Takefusa Kubo (20), Daichi Kamada (15), Daizen Maeda (11)
Ả Rập Xê-út (5-4-1): Nawaf Al-Aqidi (1), Muhannad Alshanqiti (2), Jehad Thakri (5), Ali Lajami (4), Hassan Al Tambakti (17), Nawaf Al Boushail (13), Firas Al-Buraikan (9), Musab Al Juwayr (7), Faisal Al-Ghamdi (16), Salem Al-Dawsari (10), Marwan Alsahafi (8)


Thay người | |||
62’ | Takefusa Kubo Ritsu Doan | 46’ | Muhannad Shanqeeti Ali Majrashi |
62’ | Yukinari Sugawara Junya Ito | 61’ | Musab Al-Juwayr Turki Alammar |
73’ | Daizen Maeda Kyogo Furuhashi | 61’ | Marwan Al Sahafi Ziyad Al-Johani |
74’ | Wataru Endo Reo Hatate | 90’ | Firas Al-Buraikan Abdullah Al-Hamddan |
83’ | Daichi Kamada Takumi Minamino |
Cầu thủ dự bị | |||
Keisuke Osako | Hamed Al-Shanqiti | ||
Kosei Tani | Ahmed Al-Kassar | ||
Hiroki Sekine | Saad Al-Mousa | ||
Yuta Nakayama | Ali Majrashi | ||
Ayumu Seko | Nasser Al-Dawsari | ||
Joel Chima Fujita | Muhannad Yahya Saeed Al Saad | ||
Takumi Minamino | Turki Alammar | ||
Ritsu Doan | Ziyad Al-Johani | ||
Reo Hatate | Abdullah Al-Hamddan | ||
Kyogo Furuhashi | Abdullah Al Salem | ||
Junya Ito | Ayman Yahya | ||
Shuto Machino | Ahmed Mazen Alghamdi |
Nhận định Nhật Bản vs Ả Rập Xê-út
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nhật Bản
Thành tích gần đây Ả Rập Xê-út
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | H B T T B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B T B T B |
5 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -6 | 6 | T B B B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T T H H H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T H H T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | T B H T H |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | B H B H B |
6 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -7 | 5 | H B H H B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 20 | H T T T H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | H H B T H |
4 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T B T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -8 | 6 | H B H B B |
6 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -13 | 6 | T T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại