Thứ Tư, 26/03/2025
Ali Majrashi (Thay: Muhannad Alshanqiti)
46
Ali Majrashi (Thay: Muhannad Shanqeeti)
46
Turki Al Ammar (Thay: Musab Al-Juwayr)
61
Ziyad Aljohani (Thay: Marwan Al Sahafi)
61
Junya Ito (Thay: Yukinari Sugawara)
62
Ritsu Doan (Thay: Takefusa Kubo)
62
Kyogo Furuhashi (Thay: Daizen Maeda)
73
Reo Hatate (Thay: Wataru Endo)
74
Takumi Minamino (Thay: Daichi Kamada)
83
Abdullah Al-Hamdan (Thay: Firas Al-Buraikan)
90

Thống kê trận đấu Nhật Bản vs Ả Rập Xê-út

số liệu thống kê
Nhật Bản
Nhật Bản
Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
77 Kiểm soát bóng 23
10 Phạm lỗi 3
28 Ném biên 19
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
1 Phát bóng 20
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nhật Bản vs Ả Rập Xê-út

Tất cả (116)
90+3'

Quả ném biên cho Ả Rập Xê Út ở phần sân nhà.

90+2'

Quả đá phạt cho Nhật Bản ở phần sân nhà.

90+2'

Herve Renard đang thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Saitama Stadium 2002 với Abdullah Al Hamdan thay thế Firas Al-Buraikan.

90+1'

Nhật Bản được hưởng quả đá phạt.

90'

Bóng an toàn khi Ả Rập Xê Út được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

90'

Nhật Bản được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

89'

Quả đá phạt cho Ả Rập Xê Út ở phần sân của Nhật Bản.

88'

Ném biên cho Ả Rập Xê Út.

88'

Đó là một quả phạt góc cho đội khách tại Saitama.

88'

Hiroki Ito của Nhật Bản thoát xuống tại Sân vận động Saitama 2002. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

87'

Nhật Bản sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Ả Rập Xê Út.

86'

Ả Rập Xê Út có một quả phạt góc.

85'

Takumi Minamino của Nhật Bản đã rơi vào thế việt vị.

85'

Ahmad Alali trao cho đội nhà một quả ném biên.

84'

Quả phát bóng cho Ả Rập Xê Út tại Saitama Stadium 2002.

83'

Hajime Moriyasu (Nhật Bản) thực hiện sự thay người thứ năm, với Takumi Minamino thay thế Daichi Kamada.

83'

Ả Rập Xê Út được hưởng một quả đá phạt trong phần sân nhà.

83'

Nhật Bản được hưởng một quả phạt góc.

82'

Nhật Bản đẩy lên phía trước qua Junya Ito, cú dứt điểm của anh bị cản phá.

81'

Liệu Nhật Bản có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Ả Rập Xê Út không?

79'

Ahmad Alali ra hiệu phạt trực tiếp cho Ả Rập Xê Út ở phần sân nhà của họ.

Đội hình xuất phát Nhật Bản vs Ả Rập Xê-út

Nhật Bản (3-4-2-1): Zion Suzuki (1), Yukinari Sugawara (2), Kou Itakura (4), Hiroki Ito (21), Kota Takai (3), Wataru Endo (6), Ao Tanaka (17), Keito Nakamura (13), Takefusa Kubo (20), Daichi Kamada (15), Daizen Maeda (11)

Ả Rập Xê-út (5-4-1): Nawaf Al-Aqidi (1), Muhannad Alshanqiti (2), Jehad Thakri (5), Ali Lajami (4), Hassan Al Tambakti (17), Nawaf Al Boushail (13), Firas Al-Buraikan (9), Musab Al Juwayr (7), Faisal Al-Ghamdi (16), Salem Al-Dawsari (10), Marwan Alsahafi (8)

Nhật Bản
Nhật Bản
3-4-2-1
1
Zion Suzuki
2
Yukinari Sugawara
4
Kou Itakura
21
Hiroki Ito
3
Kota Takai
6
Wataru Endo
17
Ao Tanaka
13
Keito Nakamura
20
Takefusa Kubo
15
Daichi Kamada
11
Daizen Maeda
8
Marwan Alsahafi
10
Salem Al-Dawsari
16
Faisal Al-Ghamdi
7
Musab Al Juwayr
9
Firas Al-Buraikan
13
Nawaf Al Boushail
17
Hassan Al Tambakti
4
Ali Lajami
5
Jehad Thakri
2
Muhannad Alshanqiti
1
Nawaf Al-Aqidi
Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
5-4-1
Thay người
62’
Takefusa Kubo
Ritsu Doan
46’
Muhannad Shanqeeti
Ali Majrashi
62’
Yukinari Sugawara
Junya Ito
61’
Musab Al-Juwayr
Turki Alammar
73’
Daizen Maeda
Kyogo Furuhashi
61’
Marwan Al Sahafi
Ziyad Al-Johani
74’
Wataru Endo
Reo Hatate
90’
Firas Al-Buraikan
Abdullah Al-Hamddan
83’
Daichi Kamada
Takumi Minamino
Cầu thủ dự bị
Keisuke Osako
Hamed Al-Shanqiti
Kosei Tani
Ahmed Al-Kassar
Hiroki Sekine
Saad Al-Mousa
Yuta Nakayama
Ali Majrashi
Ayumu Seko
Nasser Al-Dawsari
Joel Chima Fujita
Muhannad Yahya Saeed Al Saad
Takumi Minamino
Turki Alammar
Ritsu Doan
Ziyad Al-Johani
Reo Hatate
Abdullah Al-Hamddan
Kyogo Furuhashi
Abdullah Al Salem
Junya Ito
Ayman Yahya
Shuto Machino
Ahmed Mazen Alghamdi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Asian cup
U23 Châu Á
Đội tuyển Việt Nam
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
08/10 - 2021
01/02 - 2022
11/10 - 2024
25/03 - 2025

Thành tích gần đây Nhật Bản

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
25/03 - 2025
20/03 - 2025
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024

Thành tích gần đây Ả Rập Xê-út

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
25/03 - 2025
21/03 - 2025
Gulf Cup
31/12 - 2024
28/12 - 2024
25/12 - 2024
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
16/10 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran8620920T T T T H
2UzbekistanUzbekistan8521417T B T T H
3UAEUAE8413713H B T T B
4QatarQatar8314-510B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan8206-66T B B B T
6Triều TiênTriều Tiên8026-92H B B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc8440716T T H H H
2JordanJordan8341613T H H T H
3IraqIraq8332112T B H T H
4OmanOman8314-210B T B H T
5PalestinePalestine8134-56B H B H B
6KuwaitKuwait8053-75H B H H B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản86202220H T T T H
2AustraliaAustralia8341713H H H T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út8242-210H H B T H
4IndonesiaIndonesia8233-69B B T B T
5BahrainBahrain8134-86H B H B B
6Trung QuốcTrung Quốc8206-136T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X