Thứ Tư, 26/03/2025
(VAR check)
11
Amine Benaddi
19
Ao Tanaka (Thay: Hidemasa Morita)
45
Mohamed Al-Romaihi (Thay: Mahdi Abduljabbar Hasan)
61
Junya Ito (Thay: Ritsu Doan)
63
Daichi Kamada (Thay: Takumi Minamino)
63
Daichi Kamada
66
Keito Nakamura (Thay: Kaoru Mitoma)
76
Vincent Emmanuel (Thay: Hamad Al-Shamsan)
82
Husain Abdulaziz (Thay: Ali Madan)
85
Shuto Machino (Thay: Ayase Ueda)
86
Takefusa Kubo
87
Takefusa Kubo
88

Thống kê trận đấu Nhật Bản vs Bahrain

số liệu thống kê
Nhật Bản
Nhật Bản
Bahrain
Bahrain
60 Kiểm soát bóng 40
18 Phạm lỗi 5
18 Ném biên 26
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nhật Bản vs Bahrain

Tất cả (126)
90+7'

Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim ra hiệu cho một quả ném biên cho Bahrain ở phần sân Nhật Bản.

90+6'

Phạt góc cho Bahrain ở phần sân nhà.

90+6'

Đá phạt cho Bahrain.

90+5'

Phạt góc cho Bahrain tại sân vận động Saitama 2002.

90+5'

Tại Saitama, Nhật Bản tấn công nhanh nhưng bị thổi phạt việt vị.

90+5'

Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim ra hiệu cho một quả đá phạt cho Nhật Bản ở phần sân nhà.

90+3'

Phạt góc cho Bahrain ở phần sân nhà của họ.

90+3'

Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim trao cho Nhật Bản một quả phát bóng từ cầu môn.

90'

Bahrain có một quả phát bóng từ khung thành.

88' Takefusa Kubo (Nhật Bản) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Takefusa Kubo (Nhật Bản) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

87'

Hiroki Ito có một pha kiến tạo tuyệt vời.

87'

Junya Ito đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.

87' V À A A O O O Nhật Bản gia tăng cách biệt lên 2-0 nhờ công của Takefusa Kubo.

V À A A O O O Nhật Bản gia tăng cách biệt lên 2-0 nhờ công của Takefusa Kubo.

87'

Nhật Bản được hưởng một quả phạt góc từ Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim.

86'

Shuto Machino vào sân thay cho Ayase Ueda bên phía đội nhà.

86'

Đội khách sẽ thực hiện một quả phát bóng từ cầu môn tại Saitama.

86'

Tại Saitama, Kou Itakura (Nhật Bản) đã bỏ lỡ cơ hội ghi bàn với một cú đánh đầu.

85'

Nhật Bản được trọng tài Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim cho hưởng một quả phạt góc.

85'

Husain Abdulkarim vào sân thay cho Ali Madan bên phía Bahrain.

85'

Takefusa Kubo của Nhật Bản đã có cú sút nhưng không thành công.

84'

Nhật Bản có một quả ném biên nguy hiểm.

Đội hình xuất phát Nhật Bản vs Bahrain

Nhật Bản (3-4-2-1): Zion Suzuki (1), Ayumu Seko (22), Kou Itakura (4), Hiroki Ito (21), Ritsu Doan (10), Wataru Endo (6), Hidemasa Morita (5), Kaoru Mitoma (7), Takefusa Kubo (20), Takumi Minamino (8), Ayase Ueda (9)

Bahrain (4-2-3-1): Ebrahim Lutfalla (22), Hamad Al-Shamsan (5), Amine Benaddi (2), Waleed Al Hayam (3), Abdulla Al-Khulasi (23), Sayed Saeed (4), Komail Al-Aswad (10), Ali Madan (7), Mohamed Marhoon (8), Mahdi Humaidan (20), Mahdi Abduljabbar Hasan (12)

Nhật Bản
Nhật Bản
3-4-2-1
1
Zion Suzuki
22
Ayumu Seko
4
Kou Itakura
21
Hiroki Ito
10
Ritsu Doan
6
Wataru Endo
5
Hidemasa Morita
7
Kaoru Mitoma
20
Takefusa Kubo
8
Takumi Minamino
9
Ayase Ueda
12
Mahdi Abduljabbar Hasan
20
Mahdi Humaidan
8
Mohamed Marhoon
7
Ali Madan
10
Komail Al-Aswad
4
Sayed Saeed
23
Abdulla Al-Khulasi
3
Waleed Al Hayam
2
Amine Benaddi
5
Hamad Al-Shamsan
22
Ebrahim Lutfalla
Bahrain
Bahrain
4-2-3-1
Thay người
45’
Hidemasa Morita
Ao Tanaka
61’
Mahdi Abduljabbar Hasan
Mohamed Saad Marzooq Al Romaihi
63’
Ritsu Doan
Junya Ito
82’
Hamad Al-Shamsan
Vincent Ani Emmanuel
63’
Takumi Minamino
Daichi Kamada
85’
Ali Madan
Husain Abdulkarim
76’
Kaoru Mitoma
Keito Nakamura
86’
Ayase Ueda
Shuto Machino
Cầu thủ dự bị
Yuta Nakayama
Sayed Baqer Mahdy
Shuto Machino
Mohamed Saad Marzooq Al Romaihi
Keisuke Osako
Hazza Ali
Kosei Tani
Ali Haram
Ao Tanaka
Vincent Ani Emmanuel
Keito Nakamura
Ibrahim Al-Khatal
Kota Takai
Abdulkarim Fardan
Junya Ito
Sayed Ahmed Al-Wadaei
Yukinari Sugawara
Jasim Al Shaikh
Daichi Kamada
Sayed Mohammed Jaffer
Daizen Maeda
Ismail Abdullatif
Reo Hatate
Husain Abdulkarim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Asian cup
31/01 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/09 - 2024
20/03 - 2025

Thành tích gần đây Nhật Bản

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
25/03 - 2025
20/03 - 2025
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024

Thành tích gần đây Bahrain

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
25/03 - 2025
20/03 - 2025
Gulf Cup
04/01 - 2025
H1: 1-0
01/01 - 2025
H1: 0-0
28/12 - 2024
H1: 0-1
26/12 - 2024
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
20/11 - 2024
14/11 - 2024
16/10 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran8620920T T T T H
2UzbekistanUzbekistan8521417T B T T H
3UAEUAE8413713B T T B T
4QatarQatar8314-510B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan8206-66T B B B T
6Triều TiênTriều Tiên8026-92B B B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc8440716T T H H H
2JordanJordan8341613T H H T H
3IraqIraq8332112B H T H B
4OmanOman8314-210B T B H T
5PalestinePalestine8134-56H B H B T
6KuwaitKuwait8053-75H B H H B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản86202220H T T T H
2AustraliaAustralia8341713H H H T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út8242-210H H B T H
4IndonesiaIndonesia8233-69B B T B T
5BahrainBahrain8134-86H B H B B
6Trung QuốcTrung Quốc8206-136T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X