Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim ra hiệu cho một quả ném biên cho Bahrain ở phần sân Nhật Bản.
![]() (VAR check) 11 | |
![]() Amine Benaddi 19 | |
![]() Ao Tanaka (Thay: Hidemasa Morita) 45 | |
![]() Mohamed Al-Romaihi (Thay: Mahdi Abduljabbar Hasan) 61 | |
![]() Junya Ito (Thay: Ritsu Doan) 63 | |
![]() Daichi Kamada (Thay: Takumi Minamino) 63 | |
![]() Daichi Kamada 66 | |
![]() Keito Nakamura (Thay: Kaoru Mitoma) 76 | |
![]() Vincent Emmanuel (Thay: Hamad Al-Shamsan) 82 | |
![]() Husain Abdulaziz (Thay: Ali Madan) 85 | |
![]() Shuto Machino (Thay: Ayase Ueda) 86 | |
![]() Takefusa Kubo 87 | |
![]() Takefusa Kubo 88 |
Thống kê trận đấu Nhật Bản vs Bahrain


Diễn biến Nhật Bản vs Bahrain
Phạt góc cho Bahrain ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Bahrain.
Phạt góc cho Bahrain tại sân vận động Saitama 2002.
Tại Saitama, Nhật Bản tấn công nhanh nhưng bị thổi phạt việt vị.
Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim ra hiệu cho một quả đá phạt cho Nhật Bản ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Bahrain ở phần sân nhà của họ.
Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim trao cho Nhật Bản một quả phát bóng từ cầu môn.
Bahrain có một quả phát bóng từ khung thành.

Takefusa Kubo (Nhật Bản) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Hiroki Ito có một pha kiến tạo tuyệt vời.
Junya Ito đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.

V À A A O O O Nhật Bản gia tăng cách biệt lên 2-0 nhờ công của Takefusa Kubo.
Nhật Bản được hưởng một quả phạt góc từ Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim.
Shuto Machino vào sân thay cho Ayase Ueda bên phía đội nhà.
Đội khách sẽ thực hiện một quả phát bóng từ cầu môn tại Saitama.
Tại Saitama, Kou Itakura (Nhật Bản) đã bỏ lỡ cơ hội ghi bàn với một cú đánh đầu.
Nhật Bản được trọng tài Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim cho hưởng một quả phạt góc.
Husain Abdulkarim vào sân thay cho Ali Madan bên phía Bahrain.
Takefusa Kubo của Nhật Bản đã có cú sút nhưng không thành công.
Nhật Bản có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội hình xuất phát Nhật Bản vs Bahrain
Nhật Bản (3-4-2-1): Zion Suzuki (1), Ayumu Seko (22), Kou Itakura (4), Hiroki Ito (21), Ritsu Doan (10), Wataru Endo (6), Hidemasa Morita (5), Kaoru Mitoma (7), Takefusa Kubo (20), Takumi Minamino (8), Ayase Ueda (9)
Bahrain (4-2-3-1): Ebrahim Lutfalla (22), Hamad Al-Shamsan (5), Amine Benaddi (2), Waleed Al Hayam (3), Abdulla Al-Khulasi (23), Sayed Saeed (4), Komail Al-Aswad (10), Ali Madan (7), Mohamed Marhoon (8), Mahdi Humaidan (20), Mahdi Abduljabbar Hasan (12)


Thay người | |||
45’ | Hidemasa Morita Ao Tanaka | 61’ | Mahdi Abduljabbar Hasan Mohamed Saad Marzooq Al Romaihi |
63’ | Ritsu Doan Junya Ito | 82’ | Hamad Al-Shamsan Vincent Ani Emmanuel |
63’ | Takumi Minamino Daichi Kamada | 85’ | Ali Madan Husain Abdulkarim |
76’ | Kaoru Mitoma Keito Nakamura | ||
86’ | Ayase Ueda Shuto Machino |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuta Nakayama | Sayed Baqer Mahdy | ||
Shuto Machino | Mohamed Saad Marzooq Al Romaihi | ||
Keisuke Osako | Hazza Ali | ||
Kosei Tani | Ali Haram | ||
Ao Tanaka | Vincent Ani Emmanuel | ||
Keito Nakamura | Ibrahim Al-Khatal | ||
Kota Takai | Abdulkarim Fardan | ||
Junya Ito | Sayed Ahmed Al-Wadaei | ||
Yukinari Sugawara | Jasim Al Shaikh | ||
Daichi Kamada | Sayed Mohammed Jaffer | ||
Daizen Maeda | Ismail Abdullatif | ||
Reo Hatate | Husain Abdulkarim |
Nhận định Nhật Bản vs Bahrain
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nhật Bản
Thành tích gần đây Bahrain
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B T B T B |
5 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -6 | 6 | T B B B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | B B B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T T H H H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T H H T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B H T H B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | H B H B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -7 | 5 | H B H H B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 20 | H T T T H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | H H B T H |
4 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T B T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -8 | 6 | H B H B B |
6 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -13 | 6 | T T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại