Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Wataru Endo
12
Zexiang Yang
18
Yuning Zhang
39
Kaoru Mitoma
45+2'
Gao Zhunyi (Thay: Xie Wenneng)
46
Zhunyi Gao (Thay: Wenneng Xie)
46
Takumi Minamino
52
Takumi Minamino
58
Alan (Thay: Lei Wu)
61
Bakram Abduweli (Thay: Haoyang Xu)
61
Fernando Conceicao (Thay: Yuning Zhang)
61
Junya Ito (Thay: Kaoru Mitoma)
63
Daizen Maeda (Thay: Ritsu Doan)
63
Alan
70
Ao Tanaka (Thay: Wataru Endo)
71
Kota Takai
71
Kota Takai (Thay: Ko Itakura)
71
Shangyuan Wang (Thay: Yuanyi Li)
76
Junya Ito
77
Koki Ogawa (Thay: Ayase Ueda)
79
Daizen Maeda
87
Takefusa Kubo
90+5'

Thống kê trận đấu Nhật Bản vs Trung Quốc

số liệu thống kê
Nhật Bản
Nhật Bản
Trung Quốc
Trung Quốc
62 Kiểm soát bóng 38
12 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 13
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 0
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nhật Bản vs Trung Quốc

Tất cả (109)
90+5'

Junya Ito với một pha kiến tạo ở đó.

90+5' Takefusa Kubo đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà nới rộng khoảng cách dẫn trước. Tỷ số hiện là 7-0.

Takefusa Kubo đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà nới rộng khoảng cách dẫn trước. Tỷ số hiện là 7-0.

90+4'

Ném biên ở vị trí cao trên sân cho đội Nhật Bản tại Saitama.

88'

Bóng ra ngoài sân và Trung Quốc thực hiện cú phát bóng lên.

87'

Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời của Junya Ito.

87' Nhật Bản vươn lên dẫn trước 6-0 nhờ pha đánh đầu của Daizen Maeda.

Nhật Bản vươn lên dẫn trước 6-0 nhờ pha đánh đầu của Daizen Maeda.

86'

Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim trao cho Trung Quốc quả phát bóng lên.

85'

Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim ra hiệu cho Trung Quốc được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

83'

Nhật Bản được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

81'

Bóng ra ngoài sân và Trung Quốc thực hiện cú phát bóng lên.

80'

Nhật Bản được hưởng quả phạt góc do Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim thực hiện.

79'

Đội chủ nhà thay Ayase Ueda bằng Koki Ogawa.

77'

Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời của Takefusa Kubo.

77' Nhật Bản dẫn trước với tỷ số thoải mái 5-0 nhờ công của Takefusa Kubo.

Nhật Bản dẫn trước với tỷ số thoải mái 5-0 nhờ công của Takefusa Kubo.

77' Nhật Bản dẫn trước với tỷ số thoải mái 5-0 nhờ công của Junya Ito.

Nhật Bản dẫn trước với tỷ số thoải mái 5-0 nhờ công của Junya Ito.

76'

Vương Thượng Nguyên thay thế Lý Nguyên Nghĩa cho đội tuyển Trung Quốc tại Sân vận động Saitama năm 2002.

76'

Đá phạt của Trung Quốc.

71'

Đội chủ nhà đã thay Kou Itakura bằng Kota Takai. Đây là lần thay người thứ tư của Hajime Moriyasu trong ngày hôm nay.

71'

Nhật Bản thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ ba khi Ao Tanaka vào thay Wataru Endo.

70' Alan (Trung Quốc) hiện không có mặt trên sân nhưng vẫn phải nhận thẻ vàng.

Alan (Trung Quốc) hiện không có mặt trên sân nhưng vẫn phải nhận thẻ vàng.

70'

Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Nhật Bản gần khu vực cấm địa.

Đội hình xuất phát Nhật Bản vs Trung Quốc

Nhật Bản (3-4-2-1): Zion Suzuki (1), Kou Itakura (4), Shogo Taniguchi (3), Koki Machida (16), Ritsu Doan (10), Kaoru Mitoma (7), Hidemasa Morita (5), Wataru Endo (6), Takefusa Kubo (20), Takumi Minamino (8), Ayase Ueda (9)

Trung Quốc (4-4-2): Wang Dalei (14), Yang Zexiang (15), Guangtai Jiang (2), Zhu Chenjie (5), Liu Yang (19), Xie Wenneng (20), Li Yuanyi (21), Jiang Shenglong (16), Xu Haoyang (10), Wu Lei (7), Zhang Yuning (9)

Nhật Bản
Nhật Bản
3-4-2-1
1
Zion Suzuki
4
Kou Itakura
3
Shogo Taniguchi
16
Koki Machida
10
Ritsu Doan
7
Kaoru Mitoma
5
Hidemasa Morita
6
Wataru Endo
20
Takefusa Kubo
8 2
Takumi Minamino
9
Ayase Ueda
9
Zhang Yuning
7
Wu Lei
10
Xu Haoyang
16
Jiang Shenglong
21
Li Yuanyi
20
Xie Wenneng
19
Liu Yang
5
Zhu Chenjie
2
Guangtai Jiang
15
Yang Zexiang
14
Wang Dalei
Trung Quốc
Trung Quốc
4-4-2
Thay người
63’
Kaoru Mitoma
Junya Ito
46’
Wenneng Xie
Gao Zhunyi
63’
Ritsu Doan
Daizen Maeda
61’
Haoyang Xu
Behram Abduweli
71’
Ko Itakura
Kota Takai
61’
Lei Wu
Alan
71’
Wataru Endo
Ao Tanaka
61’
Yuning Zhang
Fernandinho
79’
Ayase Ueda
Koki Ogawa
76’
Yuanyi Li
Wang Shangyuan
Cầu thủ dự bị
Keisuke Osako
Behram Abduweli
Daichi Kamada
Alan
Koki Ogawa
Han Pengfei
Junya Ito
Fernandinho
Yukinari Sugawara
Wang Haijian
Daizen Maeda
Li Lei
Yuta Nakayama
Lin Liangming
Kota Takai
Wang Shangyuan
Takuma Asano
Yan Junling
Ao Tanaka
Liu Dianzuo
Keito Nakamura
Wei Zhen
Kosei Tani
Gao Zhunyi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Đội tuyển Việt Nam
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
07/09 - 2021
27/01 - 2022
05/09 - 2024
19/11 - 2024

Thành tích gần đây Nhật Bản

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024
21/03 - 2024
Asian cup
03/02 - 2024

Thành tích gần đây Trung Quốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X