Trung Quốc đẩy bóng lên cao nhưng Adham Mohammad Tumah Makhadmeh nhanh chóng kéo họ vào thế việt vị.
![]() Hu Hetao (Thay: Li Lei) 20 | |
![]() Bakram Abduweli 20 | |
![]() Hetao Hu 20 | |
![]() Hetao Hu (Thay: Lei Li) 20 | |
![]() Liangming Lin 37 | |
![]() Haoyang Xu (Thay: Yuanyi Li) 46 | |
![]() Abdulwahab Al Malood (Thay: Ali Madan) 68 | |
![]() Mahdi Al Humaidan (Thay: Abbas Fadhel Al Asfoor) 68 | |
![]() Yongjing Cao (Thay: Shihao Wei) 72 | |
![]() Ziming Wang (Thay: Bakram Abduweli) 72 | |
![]() Ibrahim Al-Khatal (Thay: Mahdi Abduljabbar Hasan) 74 | |
![]() Haijian Wang (Thay: Shangyuan Wang) 84 | |
![]() Ali Abdulla Haram 87 | |
![]() Yuning Zhang 90+1' | |
![]() Vincent Emmanuel 90+4' | |
![]() Waleed Al Hayam 90+9' |
Thống kê trận đấu Bahrain vs Trung Quốc


Diễn biến Bahrain vs Trung Quốc
Đá phạt cho Trung Quốc bên phần sân của Bahrain.

Waleed Al Hayam Bahrain.
Bóng an toàn khi Trung Quốc được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Liệu Trung Quốc có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Bahrain không?
Đá phạt cho Trung Quốc ở phần sân nhà.
Bahrain được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trận đấu đã tạm dừng để mọi người chú ý tới Zhang Yuning của đội tuyển Trung Quốc, người đang quằn quại đau đớn trên sân.

Vincent Ani Emmanuel của đội Bahrain đã bị Adham Mohammad Tumah Makhadmeh phạt thẻ vàng và phải nhận thẻ vàng đầu tiên.
Adham Mohammad Tumah Makhadmeh ra hiệu cho Trung Quốc hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Pha bóng tuyệt vời của Wang Haijian tạo nên bàn thắng.

Zhang Yuning ghi bàn nâng tỷ số lên 0-1 tại Sân vận động quốc gia Bahrain.
Ở Riffa, Bahrain nhanh chóng đẩy cao đội hình nhưng lại bị rơi vào thế việt vị.

Bàn thắng! Ali Haram đưa Bahrain dẫn trước 1-0 tại Riffa.
Adham Mohammad Tumah Makhadmeh ra hiệu cho Bahrain hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Bahrain được hưởng quả phát bóng lên.
Đây là cú phát bóng lên của đội khách ở Riffa.
Bahrain đang dâng lên và Mahdi Humaidan thực hiện cú sút, tuy nhiên bóng lại không trúng đích.
Wang Haijian vào thay Wang Shangyuan cho đội khách.
Bahrain được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Cầu thủ Wang Shangyuan của Trung Quốc thoát xuống tại Sân vận động quốc gia Bahrain. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Đội hình xuất phát Bahrain vs Trung Quốc
Bahrain (3-5-2): Ebrahim Lutfalla (22), Waleed Al Hayam (3), Amine Benaddi (2), Ali Haram (14), Abbas Fadhel Al Asfoor (15), Ali Madan (7), Mohamed Marhoon (8), Sayed Saeed (4), Vincent Ani Emmanuel (23), Mahdi Abduljabbar Hasan (12), Komail Al-Aswad (19)
Trung Quốc (4-3-1-2): Wang Dalei (14), Yang Zexiang (19), Jiang Shenglong (16), Zhu Chenjie (5), Li Lei (4), Li Yuanyi (8), Wang Shangyuan (6), Lin Liangming (11), Wei Shihao (10), Zhang Yuning (9), Behram Abduweli (23)


Thay người | |||
68’ | Abbas Fadhel Al Asfoor Mahdi Humaidan | 20’ | Lei Li Hu Hetao |
68’ | Ali Madan Abdulwahab Al-Malood | 46’ | Yuanyi Li Xu Haoyang |
74’ | Mahdi Abduljabbar Hasan Ibrahim Al-Khatal | 72’ | Bakram Abduweli Wang Ziming |
72’ | Shihao Wei Cao Yongjing | ||
84’ | Shangyuan Wang Wang Haijian |
Cầu thủ dự bị | |||
Sayed Ahmed Al-Wadaei | Wang Ziming | ||
Moses Atede | Wang Haijian | ||
Hazza Ali | Cao Yongjing | ||
Ahmed Al-Sherooqi | Cheng Jin | ||
Ibrahim Al-Khatal | Xu Haoyang | ||
Mahdi Humaidan | Han Pengfei | ||
Abdulwahab Al-Malood | Huang Zhengyu | ||
Sayed Baqer Mahdy | Hu Hetao | ||
Ahmed Nabeel | Wei Zhen | ||
Hamad Al-Shamsan | Guangtai Jiang | ||
Sayed Mohammed Jaffer | Liu Dianzuo | ||
Ammar Ahmed Abbas | Yan Junling |
Nhận định Bahrain vs Trung Quốc
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bahrain
Thành tích gần đây Trung Quốc
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại