Một tình huống ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
![]() Ole Romeny 24 | |
![]() Marselino Ferdinan 34 | |
![]() Ivar Jenner (Thay: Thom Haye) 59 | |
![]() Ali Madan 61 | |
![]() Mohamed Al-Romaihi (Thay: Mahdi Al Humaidan) 67 | |
![]() Kevin Diks 71 | |
![]() Eliano Reijnders (Thay: Marselino Ferdinan) 73 | |
![]() Ricky Kambuaya (Thay: Ragnar Oratmangoen) 74 | |
![]() Sandy Walsh (Thay: Kevin Diks) 74 | |
![]() Hussain Al Eker (Thay: Ahmed Bughammar) 75 | |
![]() Husain Abdulaziz (Thay: Ali Madan) 75 | |
![]() Hazaa Ali (Thay: Abdulla El Khalassy) 86 | |
![]() Ismail Abdul-Latif (Thay: Mahdi Abduljabbar Hasan) 87 | |
![]() Ramadhan Sananta (Thay: Ole Romeny) 87 |
Thống kê trận đấu Indonesia vs Bahrain


Diễn biến Indonesia vs Bahrain
Sadullo Gulmurodi trao cho đội khách một tình huống ném biên.
Indonesia có một tình huống ném biên nguy hiểm.
Sadullo Gulmurodi ra hiệu ném biên cho Indonesia, gần khu vực của Bahrain.
Ném biên cho Indonesia ở phần sân của Bahrain.
Ricky Richardo Kambuaya đã đứng dậy trở lại.
Ném biên cho Indonesia ở phần sân của họ.
Bahrain được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Sadullo Gulmurodi ra hiệu cho một quả đá phạt cho Indonesia ở phần sân của họ.
Ricky Richardo Kambuaya đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài khoảnh khắc.
Sadullo Gulmurodi ra hiệu cho một quả ném biên của Bahrain ở phần sân của Indonesia.
Indonesia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Indonesia quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Đá phạt cho Bahrain ở phần sân nhà.
Ném biên cho Bahrain gần khu vực phạt đền.
Sadullo Gulmurodi ra hiệu cho một quả đá phạt cho Bahrain ở phần sân nhà của họ.
Indonesia thực hiện sự thay người thứ năm với Ramadhan Sananta vào sân thay cho Ole Romeny.
Ismaeel Abdullatif Ismail Hassan vào sân thay cho Mahdi Abduljabbar Mahdi Darwish Hasan bên phía đội khách.
Bahrain thực hiện sự thay người thứ tư với Hazza Ali vào sân thay cho Abdulla Al-Khulasi.
Bóng ra ngoài sân, Indonesia được hưởng quả phát bóng từ cầu môn.
Ném biên cho Indonesia ở phần sân nhà của họ.
Đội hình xuất phát Indonesia vs Bahrain
Indonesia (3-4-2-1): Maarten Paes (1), Rizky Ridho (5), Jay Idzes (3), Justin Hubner (23), Kevin Diks (2), Thom Haye (19), Joey Pelupessy (14), Calvin Verdonk (17), Marselino Ferdinan (7), Ragnar Oratmangoen (11), Ole Romeny (10)
Bahrain (4-2-3-1): Ebrahim Lutfalla (22), Ahmed Bughammar (17), Sayed Baqer Mahdy (16), Waleed Al Hayam (3), Abdulla Al-Khulasi (23), Sayed Saeed (4), Komail Al-Aswad (10), Ali Madan (7), Mohamed Marhoon (8), Mahdi Humaidan (20), Mahdi Abduljabbar Hasan (12)


Thay người | |||
59’ | Thom Haye Ivar Jenner | 67’ | Mahdi Al Humaidan Mohamed Saad Marzooq Al Romaihi |
73’ | Marselino Ferdinan Eliano Reijnders | 75’ | Ahmed Bughammar Husain Al-Eker |
74’ | Ragnar Oratmangoen Ricky Richardo Kambuaya | 75’ | Ali Madan Husain Abdulkarim |
74’ | Kevin Diks Sandy Walsh | 86’ | Abdulla El Khalassy Hazza Ali |
87’ | Ole Romeny Ramadhan Sananta | 87’ | Mahdi Abduljabbar Hasan Ismail Abdullatif |
Cầu thủ dự bị | |||
Ernando Ari | Sayed Ahmed Al-Wadaei | ||
Emil Audero | Abdulkarim Fardan | ||
Jordi Amat | Ismail Abdullatif | ||
Dean James | Sayed Mohammed Jaffer | ||
Ivar Jenner | Husain Al-Eker | ||
Ricky Richardo Kambuaya | Hazza Ali | ||
Shayne Pattynama | Ibrahim Al-Khatal | ||
Eliano Reijnders | Mohamed Saad Marzooq Al Romaihi | ||
Ramadhan Sananta | Jasim Al Shaikh | ||
Rafael Struick | Vincent Ani Emmanuel | ||
Nathan Tjoe-A-On | Ali Haram | ||
Sandy Walsh | Husain Abdulkarim |
Nhận định Indonesia vs Bahrain
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Indonesia
Thành tích gần đây Bahrain
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B T B T B |
5 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -6 | 6 | T B B B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | B B B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T T H H H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T H H T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B H T H B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | H B H B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -7 | 5 | H B H H B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 20 | H T T T H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | H H B T H |
4 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T B T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -8 | 6 | H B H B B |
6 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -13 | 6 | T T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại