Đây là cú phát bóng lên của đội chủ nhà ở Riffa.
![]() (Pen) Ayase Ueda 37 | |
![]() Ibrahim Al-Khatal (Thay: Ali Madan) 37 | |
![]() Junya Ito 46 | |
![]() Junya Ito (Thay: Ritsu Doan) 46 | |
![]() Jassim Al Shaikh (Thay: Ali Abdulla Haram) 46 | |
![]() Ayase Ueda 47 | |
![]() Hidemasa Morita 61 | |
![]() Hidemasa Morita 64 | |
![]() Koki Ogawa (Thay: Ayase Ueda) 65 | |
![]() Takefusa Kubo (Thay: Takumi Minamino) 65 | |
![]() Husain Abdulaziz (Thay: Mahdi Abduljabbar Hasan) 67 | |
![]() Mahdi Al Humaidan (Thay: Kamil Al-Aswad) 67 | |
![]() Keito Nakamura (Thay: Kaoru Mitoma) 73 | |
![]() Abdulwahab Al Malood (Thay: Mohamed Marhoon) 77 | |
![]() Koki Ogawa 81 | |
![]() Takuma Asano (Thay: Hidemasa Morita) 82 | |
![]() Ibrahim Al-Khatal 88 |
Thống kê trận đấu Bahrain vs Nhật Bản


Diễn biến Bahrain vs Nhật Bản
Ném biên cho Bahrain.
Đá phạt cho Bahrain ở phần sân nhà.

Ebrahim Al Khatal (Bahrain) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt của Nhật Bản.
Bóng an toàn khi Bahrain được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Nhật Bản đang tấn công nhưng cú sút của Koki Ogawa lại đi chệch khung thành.
Takuma Asano của Nhật Bản đã sút trúng đích nhưng không thành công.
Đây là cú phát bóng lên của đội chủ nhà ở Riffa.
Takuma Asano của Nhật Bản đã không thành công khi sút bóng về phía khung thành.
Nhật Bản đang tấn công nhưng cú dứt điểm của Keito Nakamura lại đi chệch khung thành.
Nhật Bản thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ năm khi Takuma Asano vào sân thay Hidemasa Morita.

Bàn thắng! Nhật Bản nâng tỷ số lên 0-5 nhờ cú đánh đầu chuẩn xác của Koki Ogawa.
Keito Nakamura của Nhật Bản đã sút trúng đích nhưng không thành công.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đội chủ nhà thay Mohamed Marhoon bằng Abdulwahab Rahman Hedaib Isa Ali Al Malood.
Nhật Bản quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Quả phát bóng lên của Bahrain tại Sân vận động quốc gia Bahrain.
Junya Ito (Nhật Bản) là người đầu tiên chạm bóng nhưng cú đánh đầu của anh không trúng đích.
Đội khách thay thế Kaoru Mitoma bằng Keito Nakamura.
Phạt góc cho Nhật Bản.
Đội hình xuất phát Bahrain vs Nhật Bản
Bahrain (4-4-2): Ebrahim Lutfalla (22), Vincent Emmanuel (17), Sayed Baqer Mahdy (16), Amine Benaddi (2), Abdulla Al-Khulasi (23), Ali Madan (7), Ali Haram (14), Mohamed Marhoon (8), Abbas Fadhel Al Asfoor (4), Mahdi Abduljabbar Hasan (12), Komail Al-Aswad (19)
Nhật Bản (3-4-2-1): Zion Suzuki (1), Kou Itakura (4), Shogo Taniguchi (3), Koki Machida (16), Ritsu Doan (10), Kaoru Mitoma (7), Wataru Endo (6), Hidemasa Morita (5), Takumi Minamino (8), Daichi Kamada (15), Ayase Ueda (9)


Thay người | |||
37’ | Ali Madan Ibrahim Al-Khatal | 46’ | Ritsu Doan Junya Ito |
46’ | Ali Abdulla Haram Jasim Al Shaikh | 65’ | Ayase Ueda Koki Ogawa |
67’ | Mahdi Abduljabbar Hasan Husain Abdulaziz | 65’ | Takumi Minamino Takefusa Kubo |
67’ | Kamil Al-Aswad Mahdi Humaidan | 73’ | Kaoru Mitoma Keito Nakamura |
77’ | Mohamed Marhoon Abdulwahab Al-Malood | 82’ | Hidemasa Morita Takuma Asano |
Cầu thủ dự bị | |||
Jasim Al Shaikh | Keisuke Osako | ||
Husain Abdulaziz | Kosei Tani | ||
Hazza Ali | Yukinari Sugawara | ||
Moses Atede | Kota Takai | ||
Abdulwahab Al-Malood | Yuta Nakayama | ||
Ahmed Nabeel | Junya Ito | ||
Hamad Al-Shamsan | Ao Tanaka | ||
Waleed Al Hayam | Daizen Maeda | ||
Sayed Mohammed Jaffer | Keito Nakamura | ||
Ammar Ahmed Abbas | Takuma Asano | ||
Ibrahim Al-Khatal | Koki Ogawa | ||
Mahdi Humaidan | Takefusa Kubo |
Nhận định Bahrain vs Nhật Bản
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bahrain
Thành tích gần đây Nhật Bản
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại