![]() Nene (Kiến tạo: Clayton) 16 | |
![]() Jose Bica 21 | |
![]() (Pen) Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez 28 | |
![]() Ibrahima Kalil Guirassy 34 | |
![]() Jose Bica (Kiến tạo: Igor Juliao) 39 | |
![]() Nene 45+3' | |
![]() Vasco Rafael Fortes Lopes (Kiến tạo: Edson Rodrigues Farias) 48 | |
![]() Leo 60 | |
![]() Nene 61 | |
![]() Luis Silva 63 | |
![]() Francis Cann (Thay: Jose Bica) 65 | |
![]() Preslav Nikolaev Borukov (Thay: Diogo Mendes) 65 | |
![]() Yair Mena (Thay: Edson Rodrigues Farias) 71 | |
![]() Stenio Zanetti Toledo (Thay: Vasco Rafael Fortes Lopes) 71 | |
![]() Fernando Fonseca 74 | |
![]() Fabio Pacheco (Thay: Bernardo Martins) 81 | |
![]() Joao Amorim (Thay: Luis Silva) 81 | |
![]() Bernardo Martim Aguiar Gomes (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez) 81 | |
![]() (VAR check) 88 | |
![]() Jorge Teixeira (Thay: Nene) 90 |
Thống kê trận đấu Avs Futebol SAD vs Maritimo
số liệu thống kê
Avs Futebol SAD

Maritimo
47 Kiểm soát bóng 53
19 Phạm lỗi 9
27 Ném biên 26
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Avs Futebol SAD vs Maritimo
Thay người | |||
71’ | Vasco Rafael Fortes Lopes Stenio Zanetti Toledo | 65’ | Diogo Mendes Preslav Nikolaev Borukov |
71’ | Edson Rodrigues Farias Yair Mena | 65’ | Jose Bica Francis Cann |
81’ | Bernardo Martins Fabio Pacheco | 81’ | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez Bernardo Martim Aguiar Gomes |
81’ | Luis Silva Joao Amorim | ||
90’ | Nene Jorge Teixeira |
Cầu thủ dự bị | |||
Stenio Zanetti Toledo | Pedro Teixeira | ||
Simao Verza Bertelli | Joao Tavares Almeida | ||
Jorge Teixeira | Dylan Joao Raymond Collard | ||
Fabio Pacheco | Preslav Nikolaev Borukov | ||
Balla Sangare | Bernardo Martim Aguiar Gomes | ||
Yair Mena | Tomas Domingos | ||
Joao Amorim | Francis Cann | ||
Gustavo Mendonca | Francisco Franca | ||
Jose Ricardo Avelar Ribeiro | Rodrigo Borges |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Avs Futebol SAD
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại