![]() Jaume Grau 50 | |
![]() Ricardinho 51 | |
![]() (og) Aderllan Santos 55 | |
![]() Fernando Fonseca (Thay: Cristian Devenish) 57 | |
![]() Tunde Akinsola (Thay: Rafael Rodrigues) 57 | |
![]() Babatunde Akinsola (Thay: Rafael Rodrigues) 57 | |
![]() Vasco Lopes (Thay: Lucas Fernandes) 65 | |
![]() Nene (Thay: Ze Luis) 66 | |
![]() Joao Costa 68 | |
![]() Pedro Ferreira (Thay: Joao Costa) 69 | |
![]() Matheus Pereira (Thay: Sergio Araujo) 69 | |
![]() Joao Costa 70 | |
![]() Matheusinho (Thay: Adriano) 70 | |
![]() Gerson Rodrigues (Thay: Fernando Fonseca) 72 | |
![]() Aderllan Santos 81 | |
![]() Daniel Borges (Thay: Ricardinho) 84 | |
![]() Habraao (Thay: Adriano) 90 | |
![]() Matheusinho (Thay: Gabriel Silva) 90 | |
![]() Gerson Rodrigues (Kiến tạo: Nene) 90+4' |
Thống kê trận đấu AVS Futebol SAD vs Santa Clara
số liệu thống kê
AVS Futebol SAD

Santa Clara
64 Kiểm soát bóng 36
11 Phạm lỗi 15
31 Ném biên 18
0 Việt vị 3
8 Chuyền dài 8
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AVS Futebol SAD vs Santa Clara
AVS Futebol SAD (3-4-3): Guillermo Ochoa (13), Ignacio Rodriguez (4), Aderllan Santos (33), Cristian Devenish (42), Tomas Tavares (25), Jaume Grau (15), Lucas Fernandes (7), Rafael Rodrigues (3), Lucas Piazon (14), Djeras (29), John Mercado (17)
Santa Clara (3-4-3): Gabriel Batista (1), Sidney Lima (23), Luis Rocha (13), MT (32), Lucas Soares (42), Adriano (6), Sergio Araujo (35), Diogo Calila (2), Ricardinho (10), Joao Costa (17), Gabriel Silva (11)
AVS Futebol SAD
3-4-3
13
Guillermo Ochoa
4
Ignacio Rodriguez
33
Aderllan Santos
42
Cristian Devenish
25
Tomas Tavares
15
Jaume Grau
7
Lucas Fernandes
3
Rafael Rodrigues
14
Lucas Piazon
29
Djeras
17
John Mercado
11
Gabriel Silva
17
Joao Costa
10
Ricardinho
2
Diogo Calila
35
Sergio Araujo
6
Adriano
42
Lucas Soares
32
MT
13
Luis Rocha
23
Sidney Lima
1
Gabriel Batista

Santa Clara
3-4-3
Thay người | |||
57’ | Gerson Rodrigues Fernando Fonseca | 69’ | Sergio Araujo Matheus Pereira |
57’ | Rafael Rodrigues Tunde Akinsola | 69’ | Joao Costa Pedro Ferreira |
65’ | Lucas Fernandes Vasco Lopes | 84’ | Ricardinho Daniel Borges |
66’ | Ze Luis Nene | 90’ | Adriano Habraao |
72’ | Fernando Fonseca Gerson Rodrigues | 90’ | Gabriel Silva Matheusinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Fernando Fonseca | Frederico Venancio | ||
Jorge Teixeira | Matheus Pereira | ||
Gustavo Mendonca | Daniel Borges | ||
Pedro Trigueira | Habraao | ||
Vasco Lopes | Neneca | ||
Tunde Akinsola | Matheusinho | ||
Nene | Pedro Ferreira | ||
Rodrigo Ribeiro | Guilherme Ramos | ||
Gerson Rodrigues | Vital Maia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây AVS Futebol SAD
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại