Famalicao được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Wendel (Kiến tạo: Adriano) 23 | |
![]() Diogo Calila 26 | |
![]() Edney (Thay: Diogo Calila) 30 | |
![]() Lucas Soares 35 | |
![]() Sidney Lima 38 | |
![]() Vaclav Sejk 45+1' | |
![]() Luis Rocha 45+1' | |
![]() Ricardinho 45+4' | |
![]() Sorriso (Thay: Mirko Topic) 46 | |
![]() Gustavo Sa 59 | |
![]() Gabriel Silva (Thay: Ricardinho) 64 | |
![]() Pedro Ferreira (Thay: Sergio Araujo) 64 | |
![]() Matheus Nunes 65 | |
![]() Matheusinho (Thay: Vinicius) 65 | |
![]() Ibrahima Ba (Thay: Rafa Soares) 78 | |
![]() Mathias De Amorim (Thay: Oscar Aranda) 78 | |
![]() Wendel (Kiến tạo: Pedro Ferreira) 81 | |
![]() Joao Costa (Thay: Wendel) 84 | |
![]() Sidney Lima 84 | |
![]() Justin De Haas 89 | |
![]() Gil Dias 90+3' |
Thống kê trận đấu Santa Clara vs Famalicao


Diễn biến Santa Clara vs Famalicao
Đá phạt cho Famalicao.
Ném biên cho Famalicao.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Ponta Delgada.
Gabriel Silva của Santa Clara Azores đã đứng dậy trở lại tại Estadio de Sao Miguel.
Gabriel Silva bị đau và trận đấu bị gián đoạn trong vài phút.

Gil Dias nhận thẻ vàng cho đội khách.
Quả đá phạt cho Santa Clara Azores ở phần sân nhà.
Ném biên cho Famalicao gần khu vực cấm địa.
Quả phát bóng lên cho Famalicao tại Estadio de Sao Miguel.
Ném biên cho Famalicao ở phần sân nhà.
Santa Clara Azores được hưởng một quả phạt góc do Jose Bessa trao.
Jose Bessa ra hiệu cho một quả ném biên cho Santa Clara Azores, gần khu vực của Famalicao.

Justin De Haas (Famalicao) nhận thẻ vàng.
Santa Clara Azores được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Jose Bessa trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Tại Ponta Delgada, Matheusinho (Santa Clara Azores) đánh đầu nhưng cú sút bị hàng phòng ngự kiên cường cản phá.
Adriano của Santa Clara Azores tung cú sút vào khung thành tại Estadio de Sao Miguel. Nhưng nỗ lực không thành công.
Liệu Famalicao có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Santa Clara Azores không?
Famalicao sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Santa Clara Azores.
Jose Bessa ra hiệu cho Famalicao được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Santa Clara vs Famalicao
Santa Clara (3-4-3): Gabriel Batista (1), Sidney Lima (23), Luis Rocha (13), MT (32), Lucas Soares (42), Adriano (6), Sergio Araujo (35), Diogo Calila (2), Ricardinho (10), Wendel (29), Vinicius (70)
Famalicao (4-2-3-1): Ivan Zlobin (1), Rodrigo Pinheiro Ferreira (17), Leo Realpe (3), Justin De Haas (16), Rafa Soares (5), Mirko Topic (8), Tom Van de Looi (6), Gil Dias (23), Gustavo Sa (20), Oscar Aranda (11), Vaclav Sejk (29)


Thay người | |||
30’ | Diogo Calila Edney | 46’ | Mirko Topic Sorriso |
64’ | Sergio Araujo Pedro Ferreira | 78’ | Oscar Aranda Mathias De Amorim |
64’ | Ricardinho Gabriel Silva | 78’ | Rafa Soares Ibrahima Ba |
65’ | Vinicius Matheusinho | ||
84’ | Wendel Joao Costa |
Cầu thủ dự bị | |||
Neneca | Gabriel Cabral | ||
Matheusinho | Calegari | ||
Pedro Ferreira | Sorriso | ||
Frederico Venancio | Mathias De Amorim | ||
Guilherme Ramos | Otar Mamageishvili | ||
Daniel Borges | Otso Liimatta | ||
Joao Costa | Ibrahima Ba | ||
Gabriel Silva | Samuel Lobato | ||
Edney | Rodrigo Ribeiro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Santa Clara
Thành tích gần đây Famalicao
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại