Miguel Bertolo Nogueira cho đội chủ nhà hưởng một quả ném biên.
![]() Ivan Fresneda (Kiến tạo: Trincao) 1 | |
![]() Justin De Haas 11 | |
![]() Ousmane Diomande 32 | |
![]() (Pen) Oscar Aranda 35 | |
![]() Morten Hjulmand 38 | |
![]() Geny Catamo (Thay: Ivan Fresneda) 60 | |
![]() Zeno Debast 60 | |
![]() (Pen) Viktor Gyoekeres 64 | |
![]() Eduardo Quaresma (Thay: Hidemasa Morita) 73 | |
![]() Rochinha (Thay: Oscar Aranda) 75 | |
![]() Maximiliano Araujo 80 | |
![]() Simon Elisor (Thay: Gustavo Sa) 85 | |
![]() Gil Dias (Thay: Sorriso) 87 | |
![]() Geny Catamo (Kiến tạo: Viktor Gyoekeres) 88 | |
![]() Trincao 90 | |
![]() Conrad Harder (Thay: Trincao) 90 | |
![]() Ricardo Esgaio (Thay: Morten Hjulmand) 90 | |
![]() Eduardo Felicissimo (Thay: Geovany Quenda) 90 |
Thống kê trận đấu Sporting vs Famalicao


Diễn biến Sporting vs Famalicao
Sporting Lisbon được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Famalicao.
Miguel Bertolo Nogueira cho Sporting Lisbon hưởng một quả phát bóng.
Rafa Soares của Famalicao có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Famalicao được hưởng quả phạt góc do Miguel Bertolo Nogueira trao.
Miguel Bertolo Nogueira ra hiệu cho Famalicao được hưởng quả ném biên trong phần sân của Sporting Lisbon.
Famalicao được hưởng quả phạt góc do Miguel Bertolo Nogueira trao.
Miguel Bertolo Nogueira ra hiệu cho Famalicao được hưởng quả đá phạt.
Rui Borges (Sporting Lisbon) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Conrad Harder vào thay Francisco Trincao.
Ricardo Esgaio vào thay Morten Hjulmand cho đội chủ nhà.
Rui Borges thực hiện sự thay đổi người thứ ba tại sân Estadio Jose Alvalade khi Eduardo Manuel Freitas Monteiro Ferreira Felicíssimo vào thay Geovany Quenda.
Famalicao có quả phát bóng lên.

Francisco Trincao (Sporting Lisbon) nhận thẻ vàng từ Miguel Bertolo Nogueira.
Famalicao được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Sporting Lisbon.
Miguel Bertolo Nogueira ra hiệu cho Famalicao được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Sporting Lisbon.
Viktor Gyokeres đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

V À A A O O O! Sporting Lisbon nâng tỷ số lên 3-1 nhờ công của Geny Catamo.
Tại Lisbon, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Gil Dias vào sân thay Sorriso cho Famalicao.
Sporting Lisbon được hưởng quả phát bóng lên tại sân Estadio Jose Alvalade.
Famalicao được hưởng quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Sporting vs Famalicao
Sporting (3-4-3): Rui Silva (24), Zeno Debast (6), Ousmane Diomande (26), Matheus Reis (2), Ivan Fresneda (22), Morten Hjulmand (42), Hidemasa Morita (5), Maximiliano Araújo (20), Francisco Trincao (17), Viktor Gyökeres (9), Geovany Quenda (57)
Famalicao (4-2-3-1): Lazar Carevic (25), Rodrigo Pinheiro Ferreira (17), Enea Mihaj (4), Justin De Haas (16), Rafa Soares (5), Mirko Topic (8), Tom Van de Looi (6), Sorriso (7), Gustavo Sa (20), Oscar Aranda (11), Vaclav Sejk (29)


Thay người | |||
60’ | Ivan Fresneda Geny Catamo | 75’ | Oscar Aranda Rochinha |
73’ | Hidemasa Morita Quaresma | 85’ | Gustavo Sa Simon Elisor |
90’ | Morten Hjulmand Ricardo Esgaio | 87’ | Sorriso Gil Dias |
90’ | Trincao Conrad Harder | ||
90’ | Geovany Quenda Eduardo Felicissimo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Esgaio | Mathias De Amorim | ||
Franco Israel | Ivan Zlobin | ||
Conrad Harder | Calegari | ||
Geny Catamo | Leo Realpe | ||
Biel | Simon Elisor | ||
Jose Silva | Gil Dias | ||
Quaresma | Rochinha | ||
Eduardo Felicissimo | Pedro Bondo | ||
Henrique Arreiol | Samuel Lobato |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting
Thành tích gần đây Famalicao
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 5 | 2 | 47 | 62 | H H T T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 31 | 53 | T H T B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 20 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 4 | 9 | 2 | 43 | B H B H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 0 | 34 | T T B T B |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -13 | 23 | B B B H B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 26 | 4 | 11 | 11 | -17 | 23 | H H T B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại