- Ruben Lima45
- Jose Luis Rodriguez45+4'
- Riccieli53
- Ivan Jaime (Thay: Pele)68
- Zaydou Youssouf (Thay: Ruben Lima)68
- Martin Aguirregabiria (Thay: Alexandre Penetra)74
- Ivan Jaime (Kiến tạo: Martin Aguirregabiria)79
- Alex Millan (Thay: Ivo Rodrigues)79
- Rui Fonte (Thay: Jhonder Cadiz)79
- Rui Fonte83
- Manuel Ugarte21
- Goncalo Inacio29
- Trincao41
- Trincao (Kiến tạo: Paulinho)43
- (Pen) Pedro Goncalves45+3'
- Matheus45+4'
- Jerry St. Juste45+4'
- Arthur (Thay: Matheus)59
- Marcus Edwards (Thay: Trincao)70
- Ricardo Esgaio (Thay: Paulinho)81
- Pedro Porro89
- Sebastian Coates90+6'
Thống kê trận đấu Famalicao vs Sporting
số liệu thống kê
Famalicao
Sporting
41 Kiểm soát bóng 59
14 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Famalicao vs Sporting
Famalicao (4-2-3-1): Luiz Junior (31), Alexandre Penetra (6), Riccieli (15), Enea Mihaj (4), Ruben Lima (5), Pele (25), Santiago Colombatto (97), Jose Luis Rodriguez (19), Ivo Rodrigues (7), Francisco Moura (74), Jhonder Cadiz (29)
Sporting (3-4-3): Antonio Adan (1), Jeremiah St. Juste (3), Sebastian Coates (4), Goncalo Inacio (25), Pedro Porro (24), Manuel Ugarte (15), Hidemasa Morita (5), Matheus (2), Trincao (17), Paulinho (20), Pote (28)
Famalicao
4-2-3-1
31
Luiz Junior
6
Alexandre Penetra
15
Riccieli
4
Enea Mihaj
5
Ruben Lima
25
Pele
97
Santiago Colombatto
19
Jose Luis Rodriguez
7
Ivo Rodrigues
74
Francisco Moura
29
Jhonder Cadiz
28
Pote
20
Paulinho
17
Trincao
2
Matheus
5
Hidemasa Morita
15
Manuel Ugarte
24
Pedro Porro
25
Goncalo Inacio
4
Sebastian Coates
3
Jeremiah St. Juste
1
Antonio Adan
Sporting
3-4-3
Thay người | |||
68’ | Pele Ivan Jaime | 59’ | Matheus Arthur |
68’ | Ruben Lima Zaydou Youssouf | 70’ | Trincao Marcus Edwards |
74’ | Alexandre Penetra Martin Aguirregabiria | 81’ | Paulinho Ricardo Esgaio |
79’ | Ivo Rodrigues Alex Millan | ||
79’ | Jhonder Cadiz Rui Fonte |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Zlobin | Franco Israel | ||
Diogo Queiros | Sotirios Alexandropoulos | ||
Andre Simoes | Marcus Edwards | ||
Alex Millan | Rochinha | ||
Ivan Jaime | Arthur | ||
Gustavo Assuncao | Ricardo Esgaio | ||
Rui Fonte | Jose Martinez | ||
Zaydou Youssouf | Jovane Cabral | ||
Martin Aguirregabiria | Dario Essugo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Sporting
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại