![]() Costinha 28 | |
![]() Rui Gomes (Thay: Bruno Miguel Vicente dos Santos) 55 | |
![]() Stenio Zanetti Toledo (Thay: Fernando Fonseca) 59 | |
![]() Edson Rodrigues Farias (Thay: Jimoh Babatunde Akinsola) 66 | |
![]() Talles Wander Santos Ribeiro (Thay: Jonatan Lucca) 66 | |
![]() Sphephelo Sithole (Thay: Luan Dias Farias) 71 | |
![]() Pedro Henryque Pereira dos Santos (Thay: Costinha) 71 | |
![]() Yair Mena (Thay: Leo) 81 | |
![]() Andre Filipe Castanheira Ceitil (Thay: Helder Tavares) 89 | |
![]() Gustavo Evaristo de Franca (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 89 | |
![]() Luis Silva 90+5' |
Thống kê trận đấu Avs Futebol SAD vs Tondela
số liệu thống kê
Avs Futebol SAD

Tondela
61 Kiểm soát bóng 39
13 Phạm lỗi 10
29 Ném biên 28
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Avs Futebol SAD vs Tondela
Thay người | |||
59’ | Fernando Fonseca Stenio Zanetti Toledo | 55’ | Bruno Miguel Vicente dos Santos Rui Gomes |
66’ | Jimoh Babatunde Akinsola Edson Rodrigues Farias | 71’ | Luan Dias Farias Yaya |
66’ | Jonatan Lucca Talles Wander Santos Ribeiro | 71’ | Costinha Pedro Henryque Pereira dos Santos |
81’ | Leo Yair Mena | 89’ | Helder Tavares Andre Filipe Castanheira Ceitil |
89’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Gustavo Evaristo de Franca |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Trigueira | Joel Sousa | ||
Jorge Teixeira | Andre Filipe Castanheira Ceitil | ||
Fabio Pacheco | Rui Gomes | ||
Stenio Zanetti Toledo | Yaya | ||
Edson Rodrigues Farias | Luis Rocha | ||
Yair Mena | Pedro Henryque Pereira dos Santos | ||
Talles Wander Santos Ribeiro | Gustavo Evaristo de Franca | ||
Joao Amorim | Diego Tavares | ||
Gustavo Mendonca | Rodrigo Coelho Fernandes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Avs Futebol SAD
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 12 | 2 | 22 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | T T T T H |
3 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 15 | 48 | B H T H H |
4 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 10 | 47 | T T B B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 6 | 44 | T H B T H |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | T T B B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 2 | 43 | T B B B B |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 2 | 42 | B T B B T |
10 | ![]() | 29 | 10 | 11 | 8 | 5 | 41 | H T B T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | H B T H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | H H T H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -11 | 33 | B B B B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | T B H H B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -14 | 30 | B T B B B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H B T T H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -26 | 25 | B B B T H |
18 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -18 | 24 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại