Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Willian Jose 13 | |
![]() Guilherme Arana 15 | |
![]() Guilherme Arana 17 | |
![]() Gustavo Scarpa 20 | |
![]() Tomas Cuello (Thay: Gustavo Scarpa) 46 | |
![]() Luciano Rodriguez (Thay: Willian Jose) 46 | |
![]() Luciano Juba 53 | |
![]() Junior Santos (Thay: Dudu) 62 | |
![]() Igor Gomes (Thay: Gabriel Menino) 62 | |
![]() Kayky (Thay: Ademir Santos) 81 | |
![]() Nicolas Acevedo (Thay: Caio Alexandre) 84 | |
![]() Isaac Aguiar (Thay: Junior Alonso) 85 | |
![]() Cauly Oliveira Souza (Thay: Erick Pulga) 90 | |
![]() Michel Araujo (Thay: Everton Ribeiro) 90 | |
![]() Bernard (Thay: Natanael) 90 | |
![]() Hulk 90+1' | |
![]() Michel Araujo (Kiến tạo: Cauly Oliveira Souza) 90+7' | |
![]() Michel Araujo 90+9' |
Thống kê trận đấu Bahia vs Atletico MG


Diễn biến Bahia vs Atletico MG

Thẻ vàng cho Michel Araujo.
Cauly đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Michel Araujo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Hulk đã ghi bàn!
Natanael rời sân và được thay thế bởi Bernard.
Everton Ribeiro rời sân và được thay thế bởi Michel Araujo.
Erick Pulga rời sân và được thay thế bởi Cauly.
Junior Alonso rời sân và được thay thế bởi Isaac Aguiar.
Caio Alexandre rời sân và được thay thế bởi Nicolas Acevedo.
Ademir Santos rời sân và được thay thế bởi Kayky.
Gabriel Menino rời sân và được thay thế bởi Igor Gomes.
Dudu rời sân và được thay thế bởi Junior Santos.

V À A A O O O - Luciano Juba đã ghi bàn!
Willian Jose rời sân và được thay thế bởi Luciano Rodriguez.
Gustavo Scarpa rời sân và được thay thế bởi Tomas Cuello.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Gustavo Scarpa.

Thẻ vàng cho Guilherme Arana.

Thẻ vàng cho Guilherme Arana.
Đội hình xuất phát Bahia vs Atletico MG
Bahia (4-3-3): Marcos Felipe (22), Gilberto (2), David Duarte (33), Santiago Ramos (21), Luciano (46), Caio Alexandre (19), Jean Lucas (6), Everton Ribeiro (10), Ademir Santos (7), Willian José (12), Erick Pulga (16)
Atletico MG (4-5-1): Gabriel Delfim (1), Natanael (2), Lyanco (4), Júnior Alonso (6), Guilherme Arana (13), Gabriel Menino (25), Alan Franco (21), Rubens (44), Gustavo Scarpa (10), Dudu (92), Hulk (7)


Thay người | |||
46’ | Willian Jose Luciano Rodriguez | 46’ | Gustavo Scarpa Tomas Cuello |
81’ | Ademir Santos Kayky | 62’ | Gabriel Menino Igor Gomes |
84’ | Caio Alexandre Nicolas Acevedo | 62’ | Dudu Junior Santos |
90’ | Erick Pulga Cauly | 85’ | Junior Alonso Isaac |
90’ | Everton Ribeiro Michel Araujo | 90’ | Natanael Bernard |
Cầu thủ dự bị | |||
Ronaldo | Robert Pinto | ||
Santiago Arias | Renzo Saravia | ||
Gabriel Xavier | Igor Rabello | ||
Nicolas Acevedo | Ivan Roman | ||
Rodrigo Nestor | Romulo | ||
Cauly | Caio Paulista | ||
Michel Araujo | Bernard | ||
Luciano Rodriguez | Igor Gomes | ||
Tiago | Joao Marcelo | ||
Fredi Gomes | Tomas Cuello | ||
Jose Guilherme | Junior Santos | ||
Kayky | Isaac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bahia
Thành tích gần đây Atletico MG
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 3 | 2 | 14 | 30 | T T H T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 27 | H T T T B |
3 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 4 | 27 | T T B T H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 4 | 25 | B T T T H |
5 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T B B H |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 22 | H T T T H |
7 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T T H T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 1 | 20 | B H T T B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 2 | 20 | H H T T B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | H H B T B |
11 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 2 | 18 | T B B T B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -6 | 17 | T T H B H |
13 | ![]() | 15 | 3 | 7 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
14 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B B T B H |
15 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -5 | 14 | T B T T B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -5 | 14 | H H B B T |
17 | ![]() | 14 | 2 | 6 | 6 | -5 | 12 | B H H B H |
18 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -14 | 11 | B H B B T |
19 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -7 | 11 | B B B B H |
20 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -15 | 3 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại