Rafael Santos Borre rời sân và được thay thế bởi Lucca.
![]() Luciano Juba 3 | |
![]() Luciano Juba 29 | |
![]() Fernando 43 | |
![]() Wesley 45 | |
![]() Vitinho (Thay: Gustavo Prado) 46 | |
![]() Vitinho (Thay: Gustavo Alves) 46 | |
![]() Jean Lucas 54 | |
![]() Vitinho (Kiến tạo: Bruno Henrique) 58 | |
![]() Thiago Maia (Thay: Bruno Henrique) 65 | |
![]() Ramon (Thay: Alexandro Bernabei) 65 | |
![]() Ademir Santos (Thay: Cauly Oliveira Souza) 67 | |
![]() Michel Araujo (Thay: Everton Ribeiro) 76 | |
![]() Rafael Santos Borre (Kiến tạo: Wesley) 77 | |
![]() Kayky (Thay: Jean Lucas) 79 | |
![]() Nicolas Acevedo (Thay: Caio Alexandre) 80 | |
![]() Luciano Rodriguez (Thay: Willian Jose) 80 | |
![]() Ronaldo (Thay: Wesley) 84 | |
![]() Lucca (Thay: Rafael Santos Borre) 90 |
Thống kê trận đấu Internacional vs Bahia


Diễn biến Internacional vs Bahia
Wesley rời sân và được thay thế bởi Ronaldo.
Willian Jose rời sân và được thay thế bởi Luciano Rodriguez.
Caio Alexandre rời sân và được thay thế bởi Nicolas Acevedo.
Jean Lucas rời sân và được thay thế bởi Kayky.
Wesley đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rafael Santos Borre đã ghi bàn!
Everton Ribeiro rời sân và được thay thế bởi Michel Araujo.
Cauly rời sân và được thay thế bởi Ademir Santos.
Alexandro Bernabei rời sân và được thay thế bởi Ramon.
Bruno Henrique rời sân và được thay thế bởi Thiago Maia.
Bruno Henrique đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vitinho đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jean Lucas đã ghi bàn!
Gustavo Alves rời sân và được thay thế bởi Vitinho.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp.

Thẻ vàng cho Wesley.

Thẻ vàng cho Fernando.

Thẻ vàng cho Luciano Juba.

Thẻ vàng cho Luciano Juba.
Đội hình xuất phát Internacional vs Bahia
Internacional (4-2-3-1): Anthoni (24), Braian Nahuel Aguirre (35), Vitao (4), Juninho (18), Alexandro Bernabei (26), Bruno Henrique (8), Fernando (5), Wesley (21), Alan Patrick (10), Gustavo Prado (47), Rafael Santos Borré (19)
Bahia (4-3-2-1): Marcos Felipe (22), Gilberto (2), David Duarte (33), Santiago Ramos (21), Luciano (46), Everton Ribeiro (10), Caio Alexandre (19), Jean Lucas (6), Cauly (8), Erick Pulga (16), Willian José (12)


Thay người | |||
46’ | Gustavo Alves Vitinho | 67’ | Cauly Oliveira Souza Ademir Santos |
65’ | Alexandro Bernabei Ramon | 76’ | Everton Ribeiro Michel Araujo |
65’ | Bruno Henrique Thiago Maia | 79’ | Jean Lucas Kayky |
90’ | Rafael Santos Borre Lucca | 80’ | Caio Alexandre Nicolas Acevedo |
80’ | Willian Jose Luciano Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan | Santiago Arias | ||
Bruno Tabata | Gabriel Xavier | ||
Clayton | Fredi Gomes | ||
Lucca | Iago | ||
Nathan Santos | Nicolas Acevedo | ||
Oscar Romero | Rodrigo Nestor | ||
Ramon | Michel Araujo | ||
Agustin Rogel | Ademir Santos | ||
Thiago Maia | Kayky | ||
Vitinho | Tiago | ||
Yago | Luciano Rodriguez | ||
Ronaldo |
Nhận định Internacional vs Bahia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Internacional
Thành tích gần đây Bahia
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại