![]() Bruno Pacheco 32 | |
![]() Matheus Bahia 35 | |
![]() Nino Paraiba 38 | |
![]() Stiven Mendoza (Kiến tạo: Jael) 54 | |
![]() Gilberto (Kiến tạo: Juninho Capixaba) 57 | |
![]() Lucas Araujo 72 | |
![]() Cleber 81 | |
![]() Cleber 83 |
Thống kê trận đấu Bahia vs Ceara
số liệu thống kê

Bahia

Ceara
54 Kiểm soát bóng 46
19 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bahia vs Ceara
Bahia (4-1-4-1): Danilo Fernandes (21), Nino Paraiba (2), German Conti (5), Matheus Bahia (79), Jonas (27), Rai Nascimento (18), Danielzinho (8), Patrick (45), Juninho Capixaba (29), Gilberto (9)
Ceara (4-4-2): Joao Ricardo (1), Gabriel Dias (94), Messias (3), Luiz Otavio (13), Bruno Pacheco (6), Erick (97), Fernando Sobral (8), Fabinho (19), Stiven Mendoza (10), Jael (9), Vinicius (100)

Bahia
4-1-4-1
21
Danilo Fernandes
2
Nino Paraiba
5
German Conti
79
Matheus Bahia
27
Jonas
18
Rai Nascimento
8
Danielzinho
45
Patrick
29
Juninho Capixaba
9
Gilberto
100
Vinicius
9
Jael
10
Stiven Mendoza
19
Fabinho
8
Fernando Sobral
97
Erick
6
Bruno Pacheco
13
Luiz Otavio
3
Messias
94
Gabriel Dias
1
Joao Ricardo

Ceara
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Fernando Edson Lucas Araujo | 71’ | Jael Cleber |
71’ | Juninho Capixaba Ronaldo Cesar | 79’ | Erick Rick |
71’ | Danielzinho Juan Pablo Ramirez | 87’ | Vinicius Kelvyn |
75’ | Gilberto Hugo Rodallega | 88’ | Stiven Mendoza William Oliveira |
75’ | Lucas Araujo Fernando Edson |
Cầu thủ dự bị | |||
Ligger | Gabriel | ||
Douglas Borel | Richard | ||
Renan Guedes | Airton Sousa | ||
Mateus Claus | William Oliveira | ||
Gustavo Henrique | Cleber | ||
Lucas Araujo | Kelvyn | ||
Hugo Rodallega | Vinicius Lima | ||
Ronaldo Cesar | Rick | ||
Eugenio Isnaldo | Marlon Adriano | ||
Juan Pablo Ramirez | Geovane | ||
Rodriguinho | Jorginho | ||
Fernando Edson |
Nhận định Bahia vs Ceara
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bahia
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Ceara
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -5 | 6 | T B T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | H T H B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H T B B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
16 | ![]() | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H |
17 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | T B B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H H H B |
19 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
20 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại