![]() Camilo Candido (Kiến tạo: Gilberto Junior) 60 | |
![]() Luciano (Thay: Ademir Santos) 66 | |
![]() Vinicius Alessandro (Thay: Everaldo) 72 | |
![]() Gabriel Teixeira (Thay: Rafael Ratao) 72 | |
![]() Marcos Leonardo (Kiến tạo: Joaquim) 73 | |
![]() Gabriel Teixeira (Thay: Rafael Ratao) 74 | |
![]() Nonato (Thay: Lucas Lima) 78 | |
![]() Junior Caicara (Thay: Kevyson) 80 | |
![]() Lucas Mugni (Thay: Yago) 83 | |
![]() Joaquim 87 | |
![]() Julio Cesar Furch (Thay: Marcos Leonardo) 90 | |
![]() Dodi (Thay: Yeferson Soteldo) 90 | |
![]() Lucas Lima 90 | |
![]() Julio Cesar Furch (Kiến tạo: Joaquim) 90+5' | |
![]() Lucas Mugni 90+6' |
Thống kê trận đấu Bahia vs Santos FC
số liệu thống kê

Bahia

Santos FC
59 Kiểm soát bóng 41
13 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 13
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bahia vs Santos FC
Bahia (4-3-3): Marcos Felipe (22), Gilberto (2), Kanu (4), Vitor Hugo (31), Camilo Candido (38), Yago (20), Thaciano (16), Nicolas Acevedo (26), Ademir Santos (7), Everaldo (9), Rafael Ratao (11)
Santos FC (3-5-2): Joao Paulo (34), Joao Basso (2), Joaquim (28), Dodo (16), Lucas Braga (30), Tomas Rincon (25), Jean Lucas (8), Lucas Lima (23), Kevyson (38), Yeferson Soteldo (10), Marcos Leonardo (9)

Bahia
4-3-3
22
Marcos Felipe
2
Gilberto
4
Kanu
31
Vitor Hugo
38
Camilo Candido
20
Yago
16
Thaciano
26
Nicolas Acevedo
7
Ademir Santos
9
Everaldo
11
Rafael Ratao
9
Marcos Leonardo
10
Yeferson Soteldo
38
Kevyson
23
Lucas Lima
8
Jean Lucas
25
Tomas Rincon
30
Lucas Braga
16
Dodo
28
Joaquim
2
Joao Basso
34
Joao Paulo

Santos FC
3-5-2
Thay người | |||
66’ | Ademir Santos Luciano | 78’ | Lucas Lima Nonato |
72’ | Everaldo Vinicius Alessandro | 80’ | Kevyson Junior Caicara |
72’ | Rafael Ratao Gabriel Teixeira | 90’ | Yeferson Soteldo Dodi |
83’ | Yago Lucas Mugni | 90’ | Marcos Leonardo Julio Furch |
Cầu thủ dự bị | |||
Danilo Fernandes | Junior Caicara | ||
Vinicius Alessandro | Gabriel de Souza Inocencio | ||
Gabriel Xavier | Messias | ||
Marcos Victor | Luan Dias | ||
Raul | Dodi | ||
Cicinho | Nonato | ||
Matheus Bahia | Alfredo Morelos | ||
Diego Rosa | Julio Furch | ||
Lucas Mugni | Maximiliano Silvera | ||
Luciano | Weslley Pinto Batista | ||
Gabriel Teixeira | Vladimir | ||
Vitor Jacare | Bruno Mezenga |
Nhận định Bahia vs Santos FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bahia
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Santos FC
VĐQG Brazil
Brazil Paulista A1
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
14 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
15 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
17 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
18 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
19 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
20 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại