![]() URIE-MICHEL GAB (Kiến tạo: Baris Ekincier) 8 | |
![]() Mehmet Yigit 14 | |
![]() Kadeem Harris (Thay: Remi Mulumba) 52 | |
![]() Mert Capar (Thay: Cenk Sahin) 57 | |
![]() (VAR check) 59 | |
![]() Moussa Djitte 67 | |
![]() Abdullah Aydin (Thay: Baris Ekincier) 71 | |
![]() Godfred Donsah (Thay: Adem Eren Kabak) 72 | |
![]() Mustafa Cecenoglu (Thay: Rahmetullah Berisbek) 73 | |
![]() Raúl Bobadilla (Thay: Florian Jozefzoon) 73 | |
![]() Taha Batuhan Yayikci 78 | |
![]() Cumali Bisi 78 | |
![]() Levent Aycicek (Thay: Metehan Mimaroglu) 81 | |
![]() Muhammet Arslantas (Thay: Alhassan Toure) 82 |
Thống kê trận đấu Bandirmaspor vs Sanliurfaspor
số liệu thống kê

Bandirmaspor

Sanliurfaspor
65 Kiểm soát bóng 35
12 Phạm lỗi 16
32 Ném biên 23
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bandirmaspor vs Sanliurfaspor
Thay người | |||
52’ | Remi Mulumba Kadeem Harris | 57’ | Cenk Sahin Mert Capar |
73’ | Florian Jozefzoon Raúl Bobadilla | 71’ | Baris Ekincier Abdullah Aydin |
73’ | Rahmetullah Berisbek Mustafa Cecenoglu | 72’ | Adem Eren Kabak Godfred Donsah |
81’ | Metehan Mimaroglu Levent Aycicek | 82’ | Alhassan Toure Muhammet Arslantas |
Cầu thủ dự bị | |||
Emre Batuhan Adiguzel | Abdullah Aydin | ||
Emirhan Aydogan | Muhammet Arslantas | ||
Cebio Soukou | Olivier Thill | ||
Mustafa Saymak | Godfred Donsah | ||
Akin Alkan | Huseyin Erkan | ||
Mert Celik | Baran Aksaka | ||
Raúl Bobadilla | Aydin Bag | ||
Levent Aycicek | Husamettin Tut | ||
Mustafa Cecenoglu | Cebrail Irturk | ||
Kadeem Harris | Mert Capar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sanliurfaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại