![]() Ahmet Gokbayrak 3 | |
![]() Cebio Soukou 30 | |
![]() Mehmet Yuksel (Thay: Amar Begic) 46 | |
![]() Reagy Baah Ofosu (Thay: Stefan Ashkovski) 58 | |
![]() Engjell Hoti (Thay: Cebio Soukou) 67 | |
![]() Baris Ekincier (Thay: Serkan Goksu) 76 | |
![]() Furkan Apaydin (Thay: Ali Bulbul) 76 | |
![]() Cuma Menize (Thay: Hakan Ercelik) 77 | |
![]() Atalay Babacan (Thay: Oguz Yildirim) 84 | |
![]() Atakan Aybasti (Thay: Ahmet Gokbayrak) 90 |
Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Sanliurfaspor
số liệu thống kê

Umraniyespor

Sanliurfaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Umraniyespor vs Sanliurfaspor
Thay người | |||
67’ | Cebio Soukou Engjell Hoti | 46’ | Amar Begic Mehmet Yuksel |
76’ | Ali Bulbul Furkan Apaydin | 58’ | Stefan Ashkovski Reagy Baah Ofosu |
76’ | Serkan Goksu Baris Ekincier | 77’ | Hakan Ercelik Cuma Menize |
84’ | Oguz Yildirim Atalay Babacan | 90’ | Ahmet Gokbayrak Atakan Aybasti |
Cầu thủ dự bị | |||
Ubeyd Adiyaman | Atakan Aybasti | ||
Muhammet Fatih Karasu | Cuma Menize | ||
Engjell Hoti | Abdulkadir Sunger | ||
Furkan Apaydin | Jack Karadogan | ||
Yunus Emre Yilmaz | Mehmet Yuksel | ||
Baris Ekincier | Enes Kalyoncu | ||
Batuhan Celik | Reagy Baah Ofosu | ||
Onur Yildirim | Furkan Samil Cetin | ||
Mehmet Ali Buyuksayar | |||
Atalay Babacan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sanliurfaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại