![]() Tarkan Serbest 14 | |
![]() Owusu Kwabena 26 | |
![]() Josip Vukovic (Thay: Yusuf Cihat Celik) 46 | |
![]() Muharrem Cinan (Thay: Yunus Emre Gedik) 46 | |
![]() Renaldo Cephas (Thay: Riad Bajic) 61 | |
![]() Ismail Cokcalis (Thay: Ali Kaan Guneren) 70 | |
![]() Michal Rakoczy (Thay: Nico Schulz) 70 | |
![]() Baris Alici (Thay: Onur Oztonga) 72 | |
![]() Ahmet Sagat (Thay: Ogulcan Caglayan) 76 | |
![]() Marcao 79 | |
![]() Yusuf Emre Gultekin (Thay: Osman Celik) 90 | |
![]() Furkan Gedik (Thay: Samet Yalcin) 90 | |
![]() Sirozhiddin Astanakulov (Thay: Owusu Kwabena) 90 |
Thống kê trận đấu Kocaelispor vs Ankaragucu
số liệu thống kê

Kocaelispor

Ankaragucu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kocaelispor vs Ankaragucu
Kocaelispor: Gokhan Degirmenci (35), Yunus Emre Gedik (19), Caner Osmanpasa (88), Onur Oztonga (41), Rigoberto Rivas (72), Tarkan Serbest (15), Samet Yalcin (23), Pedrinho (6), Yusuf Cihat Celik (8), Marcao (10), Ogulcan Caglayan (17)
Ankaragucu: Ertaç Özbir (25), İbrahim Pehlivan (3), Mert Çetin (4), Nico Schulz (26), Ozgur Aktas (24), Mahmut Tekdemir (21), Ali Kaan Güneren (23), Dorin Rotariu (22), Osman Çelik (88), Owusu (7), Riad Bajic (9)
Thay người | |||
46’ | Yunus Emre Gedik Muharrem Cinan | 61’ | Riad Bajic Renaldo Cephas |
46’ | Yusuf Cihat Celik Josip Vukovic | 70’ | Ali Kaan Guneren Ismail Çokçalış |
72’ | Onur Oztonga Baris Alici | 70’ | Nico Schulz Michal Rakoczy |
76’ | Ogulcan Caglayan Ahmet Sagat | 90’ | Owusu Kwabena Sirozhiddin Astanakulov |
90’ | Samet Yalcin Furkan Gedik | 90’ | Osman Celik Yusuf Emre Gültekin |
Cầu thủ dự bị | |||
Baris Alici | Sirozhiddin Astanakulov | ||
Muharrem Cinan | Renaldo Cephas | ||
Furkan Gedik | Ismail Çokçalış | ||
Ahmet Hasan Gocen | Erten Ersu | ||
Tunali Mesut Can | Dalcio Gomes | ||
Ahmet Sagat | Yusuf Emre Gültekin | ||
Batuhan Ahmet Şen | Michal Rakoczy | ||
Josip Vukovic | Diogo Alexis Rodrigues Coelho | ||
Mehmet Yilmaz | Enes Tepecik | ||
Cem Türkmen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại