Thứ Tư, 02/04/2025

Trực tiếp kết quả Ankaragucu vs Igdir FK hôm nay 16-03-2025

Giải Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ - CN, 16/3

Kết thúc
0 : 4

Igdir FK

Igdir FK

Hiệp một: 0-1
CN, 00:30 16/03/2025
Vòng 30 - Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Thuram
15
Hayrullah Bilazer (Thay: Mert Cetin)
46
Renaldo Cephas (Thay: Riad Bajic)
46
Thuram
58
Daniel Avramovski
62
Dalcio Gomes (Thay: Osman Celik)
63
Gaetan Laura (Thay: Mahmut Tekdemir)
63
Muammer Sarikaya (Thay: Daniel Avramovski)
65
Goekcan Kaya
70
Adrien Regattin (Thay: Valentin Eysseric)
74
Valon Ethemi (Thay: Gokcan Kaya)
74
Alperen Selvi (Thay: Antoine Conte)
74
Yusuf Emre Gultekin (Thay: Owusu Kwabena)
77
Aly Malle (Thay: Mert Colgecen)
90

Thống kê trận đấu Ankaragucu vs Igdir FK

số liệu thống kê
Ankaragucu
Ankaragucu
Igdir FK
Igdir FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ankaragucu vs Igdir FK

Ankaragucu: Ertaç Özbir (25), Nico Schulz (26), İbrahim Pehlivan (3), Mert Çetin (4), Ozgur Aktas (24), Mahmut Tekdemir (21), Dorin Rotariu (22), Ali Kaan Güneren (23), Osman Çelik (88), Owusu (7), Riad Bajic (9)

Igdir FK: Bahadir Han Gungordu (99), Antoine Conte (29), Ali Yasar (66), Burak Bekaroglu (86), Gokcan Kaya (58), Serkan Asan (61), Valentin Eysseric (8), Ahmet Engin (17), Mert Colgecen (20), Thuram (34), Daniel Avramovski (90)

Thay người
46’
Riad Bajic
Renaldo Cephas
65’
Daniel Avramovski
Muammer Sarıkaya
46’
Mert Cetin
Hayrullah Bilazer
74’
Antoine Conte
Alperen Selvi
63’
Osman Celik
Dalcio Gomes
74’
Valentin Eysseric
Adrien Regattin
63’
Mahmut Tekdemir
Gaetan Laura
74’
Gokcan Kaya
Valon Ethemi
77’
Owusu Kwabena
Yusuf Emre Gültekin
90’
Mert Colgecen
Aly Malle
Cầu thủ dự bị
Erten Ersu
Furkan Kose
Diogo Alexis Rodrigues Coelho
Alperen Selvi
Cem Türkmen
Adrien Regattin
Michal Rakoczy
Aly Malle
Dalcio Gomes
Muammer Sarıkaya
Ismail Çokçalış
Valon Ethemi
Renaldo Cephas
Alp Arda
Yusuf Emre Gültekin
Arda Colak
Hayrullah Bilazer
Semih Akyildiz
Gaetan Laura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
03/11 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Ankaragucu

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
31/03 - 2025
16/03 - 2025
11/03 - 2025
06/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
27/02 - 2025
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
18/02 - 2025
14/02 - 2025
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Igdir FK

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
04/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KocaelisporKocaelispor3118852262H H H H T
2Fatih KaragumrukFatih Karagumruk3116872056T B T H T
3Erzurum FKErzurum FK3116691954H B T T T
4GenclerbirligiGenclerbirligi311498851T H B B T
5BandirmasporBandirmaspor311498351T T H T H
6IstanbulsporIstanbulspor31154121949H T B T T
7Corum FKCorum FK3112109746B B T T H
8Amed SportifAmed Sportif3111137746H H T B T
9BolusporBoluspor3112910745H T T B H
10UmraniyesporUmraniyespor3112910645B H T T H
11Esenler EroksporEsenler Erokspor3111119644H H H T T
12Igdir FKIgdir FK3112811544T T H T H
13KeciorengucuKeciorengucu3111911742T H B B B
14PendiksporPendikspor3111812-241B T B B H
15SakaryasporSakaryaspor3191210-439B B H T B
16AnkaragucuAnkaragucu3111515238B T H B B
17Manisa FKManisa FK3111416-437B B H T B
18SanliurfasporSanliurfaspor319715-534T B H B B
19AdanasporAdanaspor316916-2427T T B B B
20Yeni MalatyasporYeni Malatyaspor310031-990B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X