![]() Adrien Regattin 7 | |
![]() Billel Messaoudi 22 | |
![]() Ahmet Engin (Thay: Valon Ethemi) 46 | |
![]() Remi Mulumba (Thay: Hikmet Ciftci) 63 | |
![]() Dieumerci Ndongala (Thay: Paulo Rafael Pereira Araujo) 63 | |
![]() Marco Paixao (Thay: Murat Cem Akpinar) 72 | |
![]() Daniel Avramovski (Thay: Caner Cavlan) 78 | |
![]() Thuram (Thay: Gianni Bruno) 84 | |
![]() Ibrahim Kaya (Thay: Hakan Bilgic) 84 | |
![]() Faruk Can Gene (Thay: Hakan Bilgic) 84 | |
![]() Ibrahim Kaya (Thay: Lois Diony) 84 | |
![]() Antoine Conte (Thay: Adrien Regattin) 90 | |
![]() Cebrail Karayel 90+1' |
Thống kê trận đấu Bandirmaspor vs Igdir FK
số liệu thống kê

Bandirmaspor

Igdir FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bandirmaspor vs Igdir FK
Bandirmaspor: Akin Alkan (16), Hakan Bilgic (22), Mexer (23), Atinc Nukan (33), Mehmet Ozcan (41), Murat Cem Akpınar (61), Rahmetullah Berisbek (77), Hikmet Ciftci (6), Paulo Rafael Pereira Araujo (7), Lois Diony (9), Billal Messaoudi (45)
Igdir FK: Bahadir Han Gungordu (99), Burak Bekaroglu (86), Alim Ozturk (4), Cebrail Karayel (19), Caner Cavlan (22), Muammer Sarıkaya (24), Valentin Eysseric (8), Adrien Regattin (10), Gokcan Kaya (58), Gianni Bruno (9), Valon Ethemi (27)
Thay người | |||
63’ | Paulo Rafael Pereira Araujo Dieumerci Ndongala | 46’ | Valon Ethemi Ahmet Engin |
63’ | Hikmet Ciftci Remi Mulumba | 78’ | Caner Cavlan Daniel Avramovski |
72’ | Murat Cem Akpinar Marco Paixao | 84’ | Gianni Bruno Thuram |
84’ | Lois Diony Ibrahim Kaya | 90’ | Adrien Regattin Antoine Conte |
84’ | Hakan Bilgic Faruk Can Gene |
Cầu thủ dự bị | |||
Zafer Gorgen | Furkan Kose | ||
Yasin Yagız Dilek | Alperen Selvi | ||
Mourad Louzif | Aly Malle | ||
Kerim Avci | Ahmet Engin | ||
Ibrahim Kaya | Mert Colgecen | ||
Dieumerci Ndongala | Antoine Conte | ||
Marco Paixao | Thuram | ||
Sergen Picinciol | Daniel Avramovski | ||
Remi Mulumba | Arda Colak | ||
Faruk Can Gene | Semih Akyildiz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Igdir FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -2 | 39 | B B B B H |
17 | ![]() | 34 | 11 | 5 | 18 | -6 | 38 | T B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại