![]() Ryan Mendes 55 | |
![]() Dieumerci Ndongala (Thay: Ibrahim Kaya) 60 | |
![]() Mehmet Ozcan (Thay: Murat Cem Akpinar) 60 | |
![]() Ogulcan Caglayan (Thay: Marcao) 65 | |
![]() Sergen Picinciol (Thay: Faruk Can Gene) 70 | |
![]() Ogulcan Caglayan 79 | |
![]() Kerim Avci (Thay: Rahmetullah Berisbek) 81 | |
![]() Tarkan Serbest (Thay: Josip Vukovic) 81 | |
![]() Yusuf Cihat Celik (Thay: Samet Yalcin) 81 | |
![]() Paulo Rafael Pereira Araujo (Thay: Lois Diony) 81 | |
![]() Marco Paixao 83 | |
![]() Onur Oztonga (Thay: Pedrinho) 90 | |
![]() Tunali Mesut Can (Thay: Rigoberto Rivas) 90 | |
![]() Paulinho 90+9' |
Thống kê trận đấu Bandirmaspor vs Kocaelispor
số liệu thống kê

Bandirmaspor

Kocaelispor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bandirmaspor vs Kocaelispor
Bandirmaspor: Akin Alkan (16), Faruk Can Gene (99), Atinc Nukan (33), Mexer (23), Ibrahim Kaya (11), Rahmetullah Berisbek (77), Hikmet Ciftci (6), Murat Cem Akpınar (61), Lois Diony (9), Marco Paixao (29), Billal Messaoudi (45)
Kocaelispor: Gokhan Degirmenci (35), Muharrem Cinan (3), Aaron Appindangoye (5), Ahmet Oguz (22), Caner Osmanpasa (88), Rigoberto Rivas (72), Josip Vukovic (4), Samet Yalcin (23), Pedrinho (6), Marcao (10), Ryan Mendes (20)
Thay người | |||
60’ | Ibrahim Kaya Dieumerci Ndongala | 65’ | Marcao Ogulcan Caglayan |
60’ | Murat Cem Akpinar Mehmet Ozcan | 81’ | Samet Yalcin Yusuf Cihat Celik |
70’ | Faruk Can Gene Sergen Picinciol | 81’ | Josip Vukovic Tarkan Serbest |
81’ | Rahmetullah Berisbek Kerim Avci | 90’ | Rigoberto Rivas Tunali Mesut Can |
81’ | Lois Diony Paulo Rafael Pereira Araujo | 90’ | Pedrinho Onur Oztonga |
Cầu thủ dự bị | |||
Kerim Avci | Baris Alici | ||
Hakan Bilgic | Ogulcan Caglayan | ||
Yasin Yagız Dilek | Yusuf Cihat Celik | ||
Zafer Gorgen | Yunus Emre Gedik | ||
Erkam Komur | Furkan Gedik | ||
Mourad Louzif | Tunali Mesut Can | ||
Dieumerci Ndongala | Onur Oztonga | ||
Mehmet Ozcan | Ahmet Sagat | ||
Paulo Rafael Pereira Araujo | Batuhan Ahmet Şen | ||
Sergen Picinciol | Tarkan Serbest |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 22 | 63 | H H H T H |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 21 | 59 | B T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 18 | 54 | B T T T B |
4 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 11 | 54 | H B B T T |
5 | ![]() | 32 | 16 | 4 | 12 | 24 | 52 | T B T T T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 3 | 52 | T H T H H |
7 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 7 | 47 | B T T H H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 14 | 7 | 7 | 47 | H T B T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 6 | 46 | H T T H H |
10 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 8 | 45 | H B B B T |
11 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 6 | 45 | H H T T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 6 | 45 | T T B H B |
13 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 5 | 45 | T H T H H |
14 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -2 | 42 | T B B H H |
15 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -3 | 42 | B H T B T |
16 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -1 | 38 | T H B B B |
17 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -4 | 37 | B H B B T |
18 | ![]() | 32 | 11 | 4 | 17 | -5 | 37 | B H T B B |
19 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -25 | 27 | T B B B B |
20 | ![]() | 32 | 0 | 0 | 32 | -104 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại