![]() Melih Okutan (Thay: Onur Ayik) 19 | |
![]() Ishak Cakmak 45+3' | |
![]() Ubeyd Adiyaman (Thay: Abdulsamed Damlu) 46 | |
![]() Emre Demir (Thay: Ivan Saponjic) 46 | |
![]() Kadeem Harris (Thay: Umit Kurt) 60 | |
![]() Muhammed Mert (Thay: Joshgun Diniev) 60 | |
![]() Cumali Bisi (Thay: Adem Eren Kabak) 65 | |
![]() Hasan Ayaroglu (Thay: Emre Kaplan) 72 | |
![]() Guy Lucien Michel Landel (Thay: Ishak Cakmak) 90 | |
![]() Tolga Unlu (Thay: Fernando Emanuel Dening) 90 | |
![]() Aldair Adulai Djalo Balde (Thay: Marco Paixao) 90 |
Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Sanliurfaspor
số liệu thống kê

Umraniyespor

Sanliurfaspor
65 Kiểm soát bóng 35
4 Phạm lỗi 6
15 Ném biên 9
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Umraniyespor vs Sanliurfaspor
Thay người | |||
19’ | Onur Ayik Melih Okutan | 60’ | Umit Kurt Kadeem Harris |
46’ | Abdulsamed Damlu Ubeyd Adiyaman | 65’ | Adem Eren Kabak Cumali Bisi |
46’ | Ivan Saponjic Emre Demir | 90’ | Marco Paixao Aldair Adulai Djalo Balde |
60’ | Joshgun Diniev Muhammed Mert | 90’ | Ishak Cakmak Guy Lucien Michel Landel |
72’ | Emre Kaplan Hasan Ayaroglu | 90’ | Fernando Emanuel Dening Tolga Unlu |
Cầu thủ dự bị | |||
Ubeyd Adiyaman | Aydin Bag | ||
Hasan Ayaroglu | Cumali Bisi | ||
Tiago Cukur | Aldair Adulai Djalo Balde | ||
Isaac Cofie | Baris Ekincier | ||
Emre Demir | Huseyin Erkan | ||
Mustafa Eser | Muhammed Kiprit | ||
Beren Kucukbasarik | Guy Lucien Michel Landel | ||
Muhammed Mert | Kadeem Harris | ||
Ilhami Sirachan Nas | Tolga Unlu | ||
Melih Okutan | Civan Canbeyli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sanliurfaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại