Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Diego Rodriguez 7 | |
![]() Ramiro Di Luciano 12 | |
![]() Roman Vega (Thay: Erik Fernando Godoy) 26 | |
![]() (Pen) Tomas Molina 34 | |
![]() Roman Vega 37 | |
![]() Federico Fattori 46 | |
![]() Francisco Alvarez 50 | |
![]() Tomas Molina (Kiến tạo: Alan Rodriguez) 62 | |
![]() Lautaro Rios 63 | |
![]() Victor Ismael Sosa (Thay: Jose Herrera) 66 | |
![]() Juan Cardozo (Thay: Sebastian Prieto) 66 | |
![]() Agustin Alaniz (Thay: Santiago Lopez) 68 | |
![]() Juan Bisanz (Thay: Bruno Sepulveda) 68 | |
![]() Santiago Esquivel (Thay: Lautaro Rios) 79 | |
![]() Lisandro Pinero (Thay: Gonzalo Rios) 79 | |
![]() Ruben Bentancourt (Thay: Tomas Molina) 81 | |
![]() Lucas Gomez (Thay: Nicolas Oroz) 81 | |
![]() Alexis Maldonado 82 | |
![]() Leonel Ariel Miranda (Thay: Martin Rio) 90 | |
![]() Lucas Gomez 90+1' |
Thống kê trận đấu Banfield vs Argentinos Juniors


Diễn biến Banfield vs Argentinos Juniors

V À A A O O O - Lucas Gomez đã ghi bàn!
Martin Rio rời sân và được thay thế bởi Leonel Ariel Miranda.

Thẻ vàng cho Alexis Maldonado.
Nicolas Oroz rời sân và được thay thế bởi Lucas Gomez.
Tomas Molina rời sân và được thay thế bởi Ruben Bentancourt.
Gonzalo Rios rời sân và được thay thế bởi Lisandro Pinero.
Lautaro Rios rời sân và được thay thế bởi Santiago Esquivel.
Bruno Sepulveda rời sân và được thay thế bởi Juan Bisanz.
Santiago Lopez rời sân và được thay thế bởi Agustin Alaniz.
Sebastian Prieto rời sân và được thay thế bởi Juan Cardozo.
Jose Herrera rời sân và được thay thế bởi Victor Ismael Sosa.

Thẻ vàng cho Lautaro Rios.
Alan Rodriguez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tomas Molina đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Francisco Alvarez.

Thẻ vàng cho Federico Fattori.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Roman Vega.

ANH ẤY BỎ LỠ - Tomas Molina thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Đội hình xuất phát Banfield vs Argentinos Juniors
Banfield (4-4-2): Facundo Sanguinetti (1), Ramiro Di Luciano (4), Luis Alexis Maldonado (2), Paul Riveros (40), Mathias de Ritis (3), Santiago Lopez (24), Lautaro Rios (8), Martin Rio (5), Gonzalo Rios (19), Marcos Arturia (28), Bruno Sepulveda (9)
Argentinos Juniors (4-3-3): Diego Rodriguez (50), Leandro Lozano (22), Francisco Alvarez (16), Erik Godoy (4), Sebastian Prieto (20), Alan Rodriguez (8), Federico Fattori (24), Nicolas Oroz (21), Alan Lescano (10), Jose Maria Herrera (11), Tomas Molina (27)


Thay người | |||
68’ | Santiago Lopez Agustín Alaniz | 26’ | Erik Fernando Godoy Roman Vega |
68’ | Bruno Sepulveda Juan Bizans | 66’ | Sebastian Prieto Juan Jose Cardozo |
79’ | Lautaro Rios Santiago Esquivel | 66’ | Jose Herrera Victor Sosa |
79’ | Gonzalo Rios Lisandro Pinero | 81’ | Nicolas Oroz Lucas Gomez |
90’ | Martin Rio Leonel Miranda | 81’ | Tomas Molina Ruben Bentancourt |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Romero | Tobias Ramirez | ||
Juan Iribarren | Roman Vega | ||
Brandon Oviedo | Thiago Santamaría | ||
Luis Ignacio Abraham | Juan Jose Cardozo | ||
Santiago Esquivel | Ariel Gamarra | ||
Leonel Miranda | Lucas Gomez | ||
Gabriel Vega | Emiliano Viveros | ||
Tomas Adoryan | Santiago Alejandro Rodriguez | ||
Javier Agustin Obando | Ruben Bentancourt | ||
Agustín Alaniz | Diego Porcel | ||
Juan Bizans | Agustin Mangiaut | ||
Lisandro Pinero | Victor Sosa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Banfield
Thành tích gần đây Argentinos Juniors
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 9 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 7 | 21 | H T H T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | T H T H T |
4 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 20 | T T T T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | T H T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T T T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H |
8 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H T T B T |
9 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T H B T T |
10 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T B T B |
11 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | H T B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H T B H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 1 | 13 | B B H H T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 6 | 1 | 4 | 12 | H B H H H |
15 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H T T B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H H B H |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H B H H H |
18 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -3 | 10 | H T H T H |
19 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | 2 | 9 | T B B B B |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -9 | 9 | T B T B H |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -1 | 8 | B B B H B |
22 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -2 | 8 | H B B B H |
23 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | T H B B B |
24 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -8 | 7 | B T B H H |
25 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B B T H |
26 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | T H H B H |
27 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -4 | 6 | B B B T B |
28 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
29 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -12 | 5 | B B H B T |
30 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -14 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại