Fernando Espinoza ra hiệu cho Banfield ném biên ở phần sân của Racing Avellaneda.
![]() Martin Barrios (Thay: Juan Ignacio Nardoni) 32 | |
![]() Adrian Martinez (Kiến tạo: Gaston Martirena) 42 | |
![]() Adrian Martinez (Kiến tạo: Maximiliano Salas) 46 | |
![]() Adrian Martinez (Kiến tạo: Gaston Martirena) 55 | |
![]() Lautaro Rios (Thay: Gonzalo Rios) 63 | |
![]() Marco Di Cesare (Thay: Agustin Almendra) 70 | |
![]() Santiago Solari (Thay: Maximiliano Salas) 70 | |
![]() Adrian Balboa (Thay: Adrian Martinez) 70 | |
![]() Gabriel Vega (Thay: Damian Diaz) 71 | |
![]() Agustin Alaniz (Thay: Tomas Adoryan) 71 | |
![]() Santiago Solari (Kiến tạo: Gaston Martirena) 75 | |
![]() Ramiro Degregorio (Thay: Luciano Dario Vietto) 77 | |
![]() Joaquin Pombo 79 | |
![]() Santiago Sosa 80 | |
![]() Agustin Alaniz (Kiến tạo: Gabriel Vega) 90 | |
![]() Marcos Arturia (Thay: Tomas Nasif) 90 |
Thống kê trận đấu Racing Club vs Banfield


Diễn biến Racing Club vs Banfield
Fernando Espinoza ra hiệu cho Banfield được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Banfield.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Racing Avellaneda được hưởng một quả phạt góc do Fernando Espinoza trao.
Tại Buenos Aires, Racing Avellaneda tiến lên qua Adrian Martinez. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Banfield có một quả phát bóng lên.
Racing Avellaneda đang tiến lên và Adrian Martinez có cú sút, nhưng không trúng đích.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Banfield cần cẩn trọng. Racing Avellaneda có một quả ném biên tấn công.
Gabriel Vega đã kiến tạo cho bàn thắng.
Racing Avellaneda sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Banfield.

V À A A O O O - Agustin Alaniz đã ghi bàn!
Banfield được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Tomas Nasif rời sân và được thay thế bởi Marcos Arturia.
Ném biên cho Banfield.

Thẻ vàng cho Santiago Sosa.
Ném biên cho Racing Avellaneda ở phần sân của Banfield.

Thẻ vàng cho Joaquin Pombo.
Liệu Banfield có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Racing Avellaneda không?
Luciano Dario Vietto rời sân và được thay thế bởi Ramiro Degregorio.
Đội hình xuất phát Racing Club vs Banfield
Racing Club (3-4-1-2): Facundo Cambeses (25), Nazareno Colombo (23), Santiago Sosa (13), Agustin Garcia Basso (2), Gaston Martirena (15), Juan Nardoni (5), Agustin Almendra (32), Hernan Gabriel Rojas (27), Luciano Vietto (10), Adrian Martinez (9), Maximiliano Salas (7)
Banfield (4-2-3-1): Facundo Sanguinetti (1), Ramiro Di Luciano (4), Paul Riveros (40), Joaquin Pombo (6), Mathias de Ritis (3), Santiago Lopez (24), Martin Rio (5), Tomas Adoryan (20), Damian Diaz (10), Gonzalo Rios (19), Tomas Nasif (30)


Thay người | |||
32’ | Juan Ignacio Nardoni Martin Barrios | 63’ | Gonzalo Rios Lautaro Rios |
70’ | Agustin Almendra Marco Di Cesare | 71’ | Damian Diaz Gabriel Vega |
70’ | Maximiliano Salas Santiago Solari | 71’ | Tomas Adoryan Agustín Alaniz |
70’ | Adrian Martinez Adrian Balboa | 90’ | Tomas Nasif Marcos Arturia |
77’ | Luciano Dario Vietto Ramiro Matias Degregorio |
Cầu thủ dự bị | |||
Francisco Gomez | Diego Romero | ||
Facundo Mura | Juan Iribarren | ||
Marco Di Cesare | Luis Alexis Maldonado | ||
Santiago Quiros | Luis Ignacio Abraham | ||
Gonzalo Escudero | Lautaro Rios | ||
Ignacio Agustin Rodriguez | Santiago Esquivel | ||
German Conti | Gabriel Vega | ||
Martin Barrios | Matias Gonzalez | ||
Santiago Solari | Javier Agustin Obando | ||
Adrian Fernandez | Geronimo Rivera | ||
Adrian Balboa | Agustín Alaniz | ||
Ramiro Matias Degregorio | Marcos Arturia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing Club
Thành tích gần đây Banfield
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 10 | 26 | T T T B T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 12 | 25 | H T H T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 9 | 25 | B H T H T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 8 | 25 | T T B H T |
5 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T T B T |
6 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 9 | 23 | T T T H H |
7 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | T B H H T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 6 | 1 | 5 | 21 | B T H H H |
9 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B H B B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | H B T H B |
11 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | B H H T B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 0 | 17 | H T B T H |
13 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -2 | 17 | T T B B B |
14 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | 5 | 16 | B H T B T |
15 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 5 | 16 | H H H H T |
16 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H B H T T |
17 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H H T H H |
18 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -8 | 14 | B H H H T |
19 | ![]() | 12 | 2 | 7 | 3 | -7 | 13 | H H H B H |
20 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -1 | 12 | H H H H T |
21 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | B H B H B |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | B B H B T |
23 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -5 | 11 | B T B B T |
24 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | B T H H T |
25 | ![]() | 12 | 1 | 7 | 4 | -8 | 10 | H H H H H |
26 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | H B B H B |
27 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | H B T T H |
28 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -13 | 8 | B T T B B |
29 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -6 | 7 | B B B B B |
30 | ![]() | 12 | 1 | 3 | 8 | -8 | 6 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại