Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ignacio Rodriguez 7 | |
![]() Lucas Cepeda 9 | |
![]() Mauricio Isla 24 | |
![]() Lucas Cepeda 26 | |
![]() Sebastian Vegas 34 | |
![]() Javier Correa 60 | |
![]() Santiago Solari (Thay: Matias Zaracho) 61 | |
![]() Santiago Solari (Thay: Federico Zaracho) 61 | |
![]() Vicente Pizarro (Thay: Arturo Vidal) 68 | |
![]() Salomon Rodriguez 71 | |
![]() Erick Wiemberg (Thay: Lucas Cepeda) 74 | |
![]() Marcos Bolados (Thay: Salomon Rodriguez) 74 | |
![]() Martin Barrios (Thay: Gaston Martirena) 74 | |
![]() Luciano Dario Vietto (Thay: Ignacio Rodriguez) 74 | |
![]() Adrian Balboa (Thay: Maximiliano Salas) 81 | |
![]() Martin Barrios (Kiến tạo: ) 86 |
Thống kê trận đấu Colo Colo vs Racing Club


Diễn biến Colo Colo vs Racing Club

V À A A O O O - Martin Barrios đã ghi bàn!
Maximiliano Salas rời sân và được thay thế bởi Adrian Balboa.
Ignacio Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Luciano Dario Vietto.
Gaston Martirena rời sân và được thay thế bởi Martin Barrios.
Salomon Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Marcos Bolados.
Lucas Cepeda rời sân và được thay thế bởi Erick Wiemberg.

Thẻ vàng dành cho Salomon Rodriguez.
Arturo Vidal rời sân và được thay thế bởi Vicente Pizarro.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Federico Zaracho rời sân và được thay thế bởi Santiago Solari.

Thẻ vàng cho Javier Correa.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sebastian Vegas.
Juan Gabriel Benitez chỉ định một quả đá phạt cho Colo-Colo.

Thẻ vàng cho Lucas Cepeda.
Colo-Colo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.

Thẻ vàng cho Mauricio Isla.
Racing Avellaneda có một quả phát bóng lên tại Monumental David Arellano.

V À A A O O O - Lucas Cepeda đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Colo Colo vs Racing Club
Colo Colo (3-4-1-2): Brayan Cortés (1), Alan Saldivia (4), Emiliano Amor (15), Sebastian Vegas (6), Mauricio Isla (22), Arturo Vidal (23), Esteban Pavez (8), Lucas Cepeda (32), Claudio Aquino (10), Javier Correa (9), Salomon Rodriguez (19)
Racing Club (3-4-3): Gabriel Arias (21), Nazareno Colombo (23), Santiago Sosa (13), Agustin Garcia Basso (2), Gaston Martirena (15), Agustin Almendra (32), Ignacio Agustin Rodriguez (19), Hernan Gabriel Rojas (27), Matias Zaracho (11), Adrian Martinez (9), Maximiliano Salas (7)


Thay người | |||
68’ | Arturo Vidal Vicente Pizarro | 61’ | Federico Zaracho Santiago Solari |
74’ | Lucas Cepeda Erick Wiemberg | 74’ | Gaston Martirena Martin Barrios |
74’ | Salomon Rodriguez Marcos Bolados | 74’ | Ignacio Rodriguez Luciano Vietto |
81’ | Maximiliano Salas Adrian Balboa |
Cầu thủ dự bị | |||
Fernando De Paul | Facundo Cambeses | ||
Tomás Alarcon | Adrian Balboa | ||
Vicente Pizarro | Adrian Fernandez | ||
Bruno Gutierrez | German Conti | ||
Oscar Opazo | Facundo Mura | ||
Cristian Riquelme | Marco Di Cesare | ||
Alexander Oroz | Richard Sánchez | ||
Jonathan Villagra | Martin Barrios | ||
Cristian Zavala | Santiago Solari | ||
Erick Wiemberg | Luciano Vietto | ||
Marcos Bolados | Ramiro Matias Degregorio | ||
Victor Mendez | Santiago Quiros |
Nhận định Colo Colo vs Racing Club
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Colo Colo
Thành tích gần đây Racing Club
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | T H H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T H T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T T H T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T B H H |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B H T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B H T B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T B B T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H T H B T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | H T T B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 7 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B T B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T B H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | B T H T T |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | T B T B B | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại