Gabriel Rojas rời sân và được thay thế bởi Ramiro Degregorio.
![]() (Pen) Adrian Martinez 13 | |
![]() Elias Torres 26 | |
![]() Bruno Zuculini 31 | |
![]() Santiago Solari (Kiến tạo: Adrian Martinez) 35 | |
![]() Tiago Serrago (Thay: Lautaro Chavez) 45 | |
![]() Ayrton Preciado (Thay: Blas Palavecino) 45 | |
![]() Adrian Martinez 50 | |
![]() Maximiliano Salas (Thay: Adrian Fernandez) 67 | |
![]() Ignacio Rodriguez (Thay: Santiago Solari) 67 | |
![]() Franco Rami (Thay: Tobias Leiva) 70 | |
![]() Martin Barrios (Thay: Federico Zaracho) 80 | |
![]() Adrian Balboa (Thay: Adrian Martinez) 80 | |
![]() Gabriel Paredes (Thay: Ignacio Guerrico) 80 | |
![]() Yonathan Cabral (Thay: Nestor Breitenbruch) 80 | |
![]() Ramiro Degregorio (Thay: Gabriel Rojas) 88 |
Thống kê trận đấu Aldosivi vs Racing Club


Diễn biến Aldosivi vs Racing Club
Nestor Breitenbruch rời sân và được thay thế bởi Yonathan Cabral.
Ignacio Guerrico rời sân và được thay thế bởi Gabriel Paredes.
Adrian Martinez rời sân và được thay thế bởi Adrian Balboa.
Federico Zaracho rời sân và được thay thế bởi Martin Barrios.
Tobias Leiva rời sân và được thay thế bởi Franco Rami.
Santiago Solari rời sân và được thay thế bởi Ignacio Rodriguez.
Adrian Fernandez rời sân và được thay thế bởi Maximiliano Salas.

Thẻ vàng cho Adrian Martinez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Blas Palavecino rời sân và được thay thế bởi Ayrton Preciado.
Lautaro Chavez rời sân và được thay thế bởi Tiago Serrago.
Adrian Martinez đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Santiago Solari đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Bruno Zuculini.

Thẻ vàng cho Elias Torres.

V À A A O O O - Adrian Martinez từ Racing Club thực hiện thành công quả phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Aldosivi vs Racing Club
Aldosivi (4-2-3-1): Jorge Carranza (1), Giuliano Cerato (44), Nestor Breitenbruch (25), Gonzalo Mottes (6), Ignacio Guerrico (3), Tobias Leiva (21), Roberto Agustin Bochi (5), Lautaro Chavez (80), Justo Giani (40), Blas Palavecino (11), Elias David Torres (9)
Racing Club (3-4-1-2): Gabriel Arias (21), Marco Di Cesare (3), Santiago Sosa (13), Nazareno Colombo (23), Facundo Mura (34), Bruno Zuculini (36), Matias Zaracho (11), Hernan Gabriel Rojas (27), Adrian Fernandez (24), Santiago Solari (28), Adrian Martinez (9)


Thay người | |||
45’ | Lautaro Chavez Tiago Serrago | 67’ | Adrian Fernandez Maximiliano Salas |
45’ | Blas Palavecino Ayrton Preciado | 67’ | Santiago Solari Ignacio Agustin Rodriguez |
70’ | Tobias Leiva Franco Rami | 80’ | Adrian Martinez Adrian Balboa |
80’ | Ignacio Guerrico Gabriel Paredes | 80’ | Federico Zaracho Martin Barrios |
80’ | Nestor Breitenbruch Yonathan Cabral | 88’ | Gabriel Rojas Ramiro Matias Degregorio |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Kummer | Facundo Cambeses | ||
Rodrigo Gonzalez | Adrian Balboa | ||
Williams Barlasina | Martin Barrios | ||
Franco Rami | Maximiliano Salas | ||
Tiago Serrago | Ignacio Agustin Rodriguez | ||
Gabriel Paredes | Agustin Garcia Basso | ||
Alexis Dominguez | German Conti | ||
Juan Ignacio Achetoni | Ramiro Matias Degregorio | ||
Santiago Laquidain | Agustin Almendra | ||
Yonathan Cabral | Luciano Vietto | ||
Ayrton Preciado | Santiago Quiros | ||
Lucio Falasco | Gaston Martirena |
Nhận định Aldosivi vs Racing Club
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aldosivi
Thành tích gần đây Racing Club
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 2 | 2 | 12 | 29 | T T B T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | T H T H T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 10 | 26 | T T H H T |
4 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | T B H T H |
5 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 9 | 25 | B H T H T |
6 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 5 | 25 | B H H T T |
7 | ![]() | 13 | 8 | 0 | 5 | 6 | 24 | T B T B B |
8 | ![]() | 13 | 5 | 7 | 1 | 5 | 22 | T H H H H |
9 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | B H B B H |
10 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | H H T B T |
11 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 7 | 19 | H T B T T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 7 | 2 | 3 | 19 | H H T T B |
13 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 3 | 18 | B T H B B |
14 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 0 | 18 | T B T H H |
15 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | T B B B H |
16 | ![]() | 13 | 3 | 7 | 3 | 2 | 16 | H T H H H |
17 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 1 | 16 | B H T T B |
18 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | H H T T H |
19 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -2 | 14 | H B T B T |
20 | ![]() | 13 | 2 | 8 | 3 | -7 | 14 | H H B H H |
21 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -10 | 14 | H H H T B |
22 | ![]() | 13 | 2 | 7 | 4 | -1 | 13 | H H H T H |
23 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | H B H B H |
24 | ![]() | 13 | 2 | 7 | 4 | -7 | 13 | H H H H T |
25 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -5 | 12 | T B B T H |
26 | ![]() | 13 | 3 | 1 | 9 | -6 | 10 | B B B T B |
27 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | B B H B H |
28 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -13 | 9 | B T T H B |
29 | ![]() | 13 | 2 | 2 | 9 | -14 | 8 | T T B B B |
30 | ![]() | 13 | 1 | 3 | 9 | -10 | 6 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại