Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ignacio Russo (Kiến tạo: Elias Cabrera) 7 | |
![]() Elias Torres 37 | |
![]() Ignacio Russo 45+1' | |
![]() Blas Palavecino (Thay: Justo Giani) 55 | |
![]() Nestor Breitenbruch 57 | |
![]() Giuliano Cerato (Thay: Natanael Guzman) 64 | |
![]() Lucas Besozzi (Thay: Ignacio Russo) 76 | |
![]() Alfio Oviedo (Thay: Elias Cabrera) 76 | |
![]() Tiago Serrago (Thay: Tobias Leiva) 78 | |
![]() Alexis Dominguez (Thay: Elias Torres) 79 | |
![]() Lucas Besozzi (Kiến tạo: Jabes Saralegui) 81 | |
![]() Julian Alejo Lopez (Thay: Santiago Gonzalez) 84 | |
![]() Ramon Arias (Thay: Sebastian Medina) 89 | |
![]() Blas Armoa (Thay: Jabes Saralegui) 89 |
Thống kê trận đấu Aldosivi vs Tigre


Diễn biến Aldosivi vs Tigre
Jabes Saralegui rời sân và được thay thế bởi Blas Armoa.
Sebastian Medina rời sân và được thay thế bởi Ramon Arias.
Santiago Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Julian Alejo Lopez.
Jabes Saralegui đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lucas Besozzi ghi bàn!
Elias Torres rời sân và được thay thế bởi Alexis Dominguez.
Tobias Leiva rời sân và được thay thế bởi Tiago Serrago.
Elias Cabrera rời sân và được thay thế bởi Alfio Oviedo.
Ignacio Russo rời sân và được thay thế bởi Lucas Besozzi.
Natanael Guzman rời sân và được thay thế bởi Giuliano Cerato.

Thẻ vàng cho Nestor Breitenbruch.
Justo Giani rời sân và được thay thế bởi Blas Palavecino.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ignacio Russo.

Thẻ vàng cho Elias Torres.
Elias Cabrera đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ignacio Russo đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Aldosivi vs Tigre
Aldosivi (4-4-2): Williams Barlasina (14), Rodrigo Gonzalez (4), Nestor Breitenbruch (25), Gonzalo Mottes (6), Ignacio Guerrico (3), Justo Giani (40), Marcelo Cesar Esponda (29), Tobias Leiva (21), Nathanael Guzmán (7), Franco Rami (19), Elias David Torres (9)
Tigre (4-4-2): Felipe Zenobio (12), Martin Garay (8), Joaquin Laso (2), Nehuen Paz (30), Nahuel Banegas (3), Elias Cabrera (33), Santiago Gonzalez (27), Lorenzo Scipioni (16), Jabes Saralegui (47), Ignacio Russo Cordero (29), Sebastian Medina (21)


Thay người | |||
55’ | Justo Giani Blas Palavecino | 76’ | Ignacio Russo Lucas Bezzosi |
64’ | Natanael Guzman Giuliano Cerato | 76’ | Elias Cabrera Alfio Oviedo |
78’ | Tobias Leiva Tiago Serrago | 84’ | Santiago Gonzalez Julian Lopez |
79’ | Elias Torres Alexis Dominguez | 89’ | Jabes Saralegui Blas Armoa |
89’ | Sebastian Medina Ramon Arias |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Carranza | Alan Sosa | ||
Santiago Laquidain | Blas Armoa | ||
Ayrton Preciado | Eric Ramirez | ||
Lautaro Chavez | Hector Fertoli | ||
Yonathan Cabral | Dario Sarmiento | ||
Roberto Agustin Bochi | Lucas Bezzosi | ||
Gabriel Paredes | Gonzalo Agustin Pineiro | ||
Juan Ignacio Achetoni | Alfio Oviedo | ||
Tiago Serrago | Julian Lopez | ||
Blas Palavecino | Ramon Arias | ||
Giuliano Cerato | Diego Alejandro Sosa | ||
Alexis Dominguez | Martin Ortega |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aldosivi
Thành tích gần đây Tigre
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 9 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 7 | 21 | H T H T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | T H T H T |
4 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 20 | T T T T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | T H T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T T T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H |
8 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H T T B T |
9 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T H B T T |
10 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T B T B |
11 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | H T B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H T B H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 1 | 13 | B B H H T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 6 | 1 | 4 | 12 | H B H H H |
15 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H T T B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H H B H |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H B H H H |
18 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -3 | 10 | H T H T H |
19 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | 2 | 9 | T B B B B |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -9 | 9 | T B T B H |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -1 | 8 | B B B H B |
22 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -2 | 8 | H B B B H |
23 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | T H B B B |
24 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -8 | 7 | B T B H H |
25 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B B T H |
26 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | T H H B H |
27 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -4 | 6 | B B B T B |
28 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
29 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -12 | 5 | B B H B T |
30 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -14 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại