Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() (Pen) Elias Torres 20 | |
![]() Matko Miljevic (Kiến tạo: Rodrigo Cabral) 24 | |
![]() Nestor Breitenbruch 42 | |
![]() Leonardo Sequeira (Thay: Eric Ramirez) 46 | |
![]() Leonardo Sequeira (Kiến tạo: Leandro Lescano) 48 | |
![]() Giuliano Cerato 53 | |
![]() Roberto Agustin Bochi 59 | |
![]() Blas Palavecino (Kiến tạo: Gonzalo Mottes) 63 | |
![]() Matko Miljevic (Kiến tạo: Agustin Urzi) 68 | |
![]() Walter Mazzanti (Thay: Agustin Urzi) 69 | |
![]() Emmanuel Ojeda (Thay: Rodrigo Cabral) 69 | |
![]() Ayrton Preciado (Thay: Blas Palavecino) 70 | |
![]() Alexis Dominguez (Thay: Tobias Leiva) 75 | |
![]() Elias Torres 79 | |
![]() Justo Giani (Kiến tạo: Ayrton Preciado) 80 | |
![]() Rodrigo Gonzalez (Thay: Elias Torres) 83 | |
![]() Yonathan Cabral (Thay: Tiago Serrago) 83 | |
![]() Ramon Abila (Thay: Matko Miljevic) 84 |
Thống kê trận đấu CA Huracan vs Aldosivi


Diễn biến CA Huracan vs Aldosivi
Matko Miljevic rời sân và được thay thế bởi Ramon Abila.
Tiago Serrago rời sân và được thay thế bởi Yonathan Cabral.
Elias Torres rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Gonzalez.
Ayrton Preciado đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Justo Giani đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Elias Torres.
Tobias Leiva rời sân và được thay thế bởi Alexis Dominguez.
Blas Palavecino rời sân và được thay thế bởi Ayrton Preciado.
Rodrigo Cabral rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Ojeda.
Agustin Urzi rời sân và được thay thế bởi Walter Mazzanti.
Agustin Urzi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matko Miljevic đã ghi bàn!
Gonzalo Mottes đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Blas Palavecino đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Roberto Agustin Bochi.

Thẻ vàng cho Giuliano Cerato.
Leandro Lescano đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Leonardo Sequeira đã ghi bàn!
Eric Ramirez rời sân và được thay thế bởi Leonardo Sequeira.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát CA Huracan vs Aldosivi
CA Huracan (4-1-4-1): Hernán Galíndez (1), Hernan De La Fuente (29), Fabio Pereyra (6), Marco Pellegrino (31), Leandro Lescano (19), Leonel Peerez (5), Agustin Urzi (11), Matko Miljevic (18), Leonardo Gil (8), Rodrigo Cabral (16), Erik Ramirez (43)
Aldosivi (4-3-3): Jorge Carranza (1), Giuliano Cerato (44), Nestor Breitenbruch (25), Gonzalo Mottes (6), Ignacio Guerrico (3), Justo Giani (40), Roberto Agustin Bochi (5), Tobias Leiva (21), Blas Palavecino (11), Elias David Torres (9), Tiago Serrago (8)


Thay người | |||
46’ | Eric Ramirez Leonardo Sequeira | 70’ | Blas Palavecino Ayrton Preciado |
69’ | Agustin Urzi Walter Mazzantti | 75’ | Tobias Leiva Alexis Dominguez |
69’ | Rodrigo Cabral Pedro Ojeda | 83’ | Tiago Serrago Yonathan Cabral |
84’ | Matko Miljevic Ramon Abila | 83’ | Elias Torres Rodrigo Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Tomas Meza | Williams Barlasina | ||
Daniel Zabala | Franco Rami | ||
Santiago Moya | Santiago Laquidain | ||
Walter Mazzantti | Alexis Dominguez | ||
Pedro Ojeda | Lucio Falasco | ||
Franco Watson | Ayrton Preciado | ||
Cesar Ibanez | Yonathan Cabral | ||
Agostino Spina | Tomas Kummer | ||
Nicolás Goitea | Gabriel Paredes | ||
Ramon Abila | Juan Ignacio Achetoni | ||
Leonardo Sequeira | David Juarez | ||
Victor Cantillo | Rodrigo Gonzalez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CA Huracan
Thành tích gần đây Aldosivi
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 10 | 26 | T T T B T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 12 | 25 | H T H T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 9 | 25 | B H T H T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 8 | 25 | T T B H T |
5 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T T B T |
6 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 9 | 23 | T T T H H |
7 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | T B H H T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 6 | 1 | 5 | 21 | B T H H H |
9 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B H B B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | H B T H B |
11 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | B H H T B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 0 | 17 | H T B T H |
13 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -2 | 17 | T T B B B |
14 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | 5 | 16 | B H T B T |
15 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 5 | 16 | H H H H T |
16 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H B H T T |
17 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H H T H H |
18 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -8 | 14 | B H H H T |
19 | ![]() | 12 | 2 | 7 | 3 | -7 | 13 | H H H B H |
20 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -1 | 12 | H H H H T |
21 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | B H B H B |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | B B H B T |
23 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -5 | 11 | B T B B T |
24 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | B T H H T |
25 | ![]() | 12 | 1 | 7 | 4 | -8 | 10 | H H H H H |
26 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | H B B H B |
27 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | H B T T H |
28 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -13 | 8 | B T T B B |
29 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -6 | 7 | B B B B B |
30 | ![]() | 12 | 1 | 3 | 8 | -8 | 6 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại