Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Rafael Delgado 6 | |
![]() Abiel Osorio 21 | |
![]() Alexis Soto 23 | |
![]() Rodrigo Cabral 29 | |
![]() Lucas Ferreira (Kiến tạo: Aaron Molinas) 33 | |
![]() Lucas Ferreira 34 | |
![]() Francisco Gonzalez 42 | |
![]() Alexis Soto 44 | |
![]() Alexis Soto 44 | |
![]() Kevin Gutierrez 45 | |
![]() Leonardo Gil 45+3' | |
![]() Leonardo Sequeira (Thay: Eric Ramirez) 46 | |
![]() Walter Mazzanti (Thay: Rodrigo Cabral) 46 | |
![]() Damian Perez (Thay: Gaston Gonzalez) 46 | |
![]() Leandro Lescano 64 | |
![]() Benjamin Schamine (Thay: Aaron Molinas) 65 | |
![]() Matias Ramirez (Thay: Francisco Gonzalez) 74 | |
![]() Juan Miritello (Thay: Abiel Osorio) 74 | |
![]() Hernan De La Fuente (Thay: Tomas Ezequiel Guidara) 83 | |
![]() Emmanuel Ojeda (Thay: Agustin Urzi) 84 | |
![]() Santiago Sosa (Thay: Maximiliano Gonzalez) 87 | |
![]() Ramon Abila (Thay: Leonel Perez) 87 | |
![]() Benjamin Schamine 90+4' | |
![]() Enrique Bologna 90+5' |
Thống kê trận đấu CA Huracan vs Defensa y Justicia


Diễn biến CA Huracan vs Defensa y Justicia

Thẻ vàng cho Enrique Bologna.

Thẻ vàng cho Benjamin Schamine.
Leonel Perez rời sân và được thay thế bởi Ramon Abila.
Maximiliano Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Santiago Sosa.
Agustin Urzi rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Ojeda.
Tomas Ezequiel Guidara rời sân và được thay thế bởi Hernan De La Fuente.
Abiel Osorio rời sân và được thay thế bởi Juan Miritello.
Francisco Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Matias Ramirez.
Aaron Molinas rời sân và được thay thế bởi Benjamin Schamine.

V À A A O O O - Leandro Lescano đã ghi bàn!
Gaston Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Damian Perez.
Rodrigo Cabral rời sân và được thay thế bởi Walter Mazzanti.
Eric Ramirez rời sân và được thay thế bởi Leonardo Sequeira.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Leonardo Gil.

Thẻ vàng cho Kevin Gutierrez.

THẺ ĐỎ! - Alexis Soto nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Alexis Soto nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Francisco Gonzalez.
Đội hình xuất phát CA Huracan vs Defensa y Justicia
CA Huracan (4-2-3-1): Hernán Galíndez (1), Tomas Guidara (24), Fabio Pereyra (6), Marco Pellegrino (31), Leandro Lescano (19), Leonel Peerez (5), Leonardo Gil (8), Agustin Urzi (11), Matko Miljevic (18), Rodrigo Cabral (16), Erik Ramirez (43)
Defensa y Justicia (4-3-3): Enrique Bologna (25), Ezequiel Cannavo (14), Lucas Ferreira (6), Rafael Delgado (34), Alexis Soto (3), Aaron Nicolas Molinas (10), Maximiliano Gonzales (24), Kevin Gutierrez (5), Francisco Agustin Gonzalez (26), Abiel Osorio (7), Gaston Gonzalez (29)


Thay người | |||
46’ | Rodrigo Cabral Walter Mazzantti | 46’ | Gaston Gonzalez Damian Perez |
46’ | Eric Ramirez Leonardo Sequeira | 65’ | Aaron Molinas Benjamin Schamine |
83’ | Tomas Ezequiel Guidara Hernan De La Fuente | 74’ | Francisco Gonzalez Matias Ramirez |
84’ | Agustin Urzi Pedro Ojeda | 74’ | Abiel Osorio Juan Bautista Miritello |
87’ | Leonel Perez Ramon Abila | 87’ | Maximiliano Gonzalez Santiago Sosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Tomas Meza | Facundo Masuero | ||
Nicolás Goitea | Lucas Souto | ||
Daniel Zabala | Agustin Sienra | ||
Hernan De La Fuente | Damian Perez | ||
Cesar Ibanez | Santiago Sosa | ||
Pedro Ojeda | César Pérez | ||
Franco Watson | Benjamin Schamine | ||
Victor Cantillo | Valentin Larralde | ||
Walter Mazzantti | Lucas Gonzalez | ||
Gabriel Alanis | Matias Ramirez | ||
Leonardo Sequeira | Nicolas Palavecino | ||
Ramon Abila | Juan Bautista Miritello |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CA Huracan
Thành tích gần đây Defensa y Justicia
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại