Liệu Vitoria có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
![]() Edu 18 | |
![]() Neris 25 | |
![]() Cesar Perez 35 | |
![]() Edu 36 | |
![]() Janderson (Thay: Fabrício Do Rosario) 46 | |
![]() Janderson (Thay: Fabricio) 46 | |
![]() Hugo 54 | |
![]() Gaston Togni 55 | |
![]() Valentin Larralde (Thay: Cesar Perez) 63 | |
![]() Jamerson (Thay: Hugo) 63 | |
![]() Matheuzinho (Thay: Ricardo Ryller) 63 | |
![]() Erick (Thay: Gustavo Mosquito) 63 | |
![]() Benjamin Schamine (Thay: Lucas Gonzalez) 70 | |
![]() Carlinhos (Thay: Wellington Rato) 71 | |
![]() Matias Miranda (Thay: Francisco Gonzalez) 71 | |
![]() Juan Miritello (Thay: Abiel Osorio) 86 |
Thống kê trận đấu Vitoria vs Defensa y Justicia


Diễn biến Vitoria vs Defensa y Justicia
Vitoria được hưởng quả phạt góc do Francisco Gilabert trao.
Vitoria thực hiện quả ném biên ở phần sân của Defensa y Justicia.
Ném biên cho Vitoria.
Quả phát bóng lên cho Defensa y Justicia tại Estadio Manoel Barradas.
Ném biên cho Defensa y Justicia tại Estadio Manoel Barradas.
Quả phát bóng lên cho Defensa y Justicia tại Estadio Manoel Barradas.

Neris (Vitoria) đã nhận thẻ vàng từ Francisco Gilabert.
Đá phạt cho Defensa y Justicia.
Defensa y Justicia được trao quyền ném biên ở phần sân nhà.
Vitoria có một quả phát bóng lên.
Defensa y Justicia được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Defensa y Justicia ở phần sân nhà.
Ném biên cho Defensa y Justicia ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Vitoria được trao quyền ném biên ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Salvador.
Ném biên cho Defensa y Justicia ở phần sân của Vitoria.

Tại Estadio Manoel Barradas, Edu đã bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Defensa y Justicia đang ở trong tầm bắn từ quả đá phạt này.
Abiel Osorio rời sân và được thay thế bởi Juan Miritello.
Đội hình xuất phát Vitoria vs Defensa y Justicia
Vitoria (4-2-3-1): Lucas Arcanjo (1), Raul Caceres (27), Neris (77), Edu (43), Hugo (16), Ronald (8), Ricardo Ryller (28), Gustavo Mosquito (7), Wellington Rato (10), Osvaldo (11), Fabricio (23)
Defensa y Justicia (4-3-3): Enrique Bologna (25), Ezequiel Cannavo (14), Emanuel Aguilera (28), Rafael Delgado (34), Alexis Soto (3), César Pérez (8), Kevin Gutierrez (5), Lucas Gonzalez (20), Francisco Agustin Gonzalez (26), Abiel Osorio (7), Gaston Togni (11)


Thay người | |||
46’ | Fabricio Janderson | 63’ | Cesar Perez Valentin Larralde |
63’ | Hugo Jamerson | 70’ | Lucas Gonzalez Benjamin Schamine |
63’ | Gustavo Mosquito Erick Serafim | 71’ | Francisco Gonzalez Matias Miranda |
63’ | Ricardo Ryller Matheuzinho | 86’ | Abiel Osorio Juan Bautista Miritello |
71’ | Wellington Rato Carlinhos |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Halter | Nicolas Palavecino | ||
Thiaguinho | Tobias Rubio | ||
Claudinho | Facundo Masuero | ||
Jamerson | Ignacio Galvan | ||
Carlinhos | Juan Bautista Miritello | ||
Alexandre Fintelman | Damian Perez | ||
Erick Serafim | Esteban Lucero | ||
Matheuzinho | Maximiliano Gonzales | ||
Lucas Braga | Benjamin Schamine | ||
Janderson | Valentin Larralde | ||
Leo Pereira | Matias Miranda | ||
Edenilson Filho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vitoria
Thành tích gần đây Defensa y Justicia
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | H H B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | H B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại