Thẻ vàng cho Valentin Larralde.
![]() Luciano Gomez (Kiến tạo: Matias Fernandez) 18 | |
![]() Cesar Perez (Kiến tạo: Lucas Gonzalez) 35 | |
![]() Thomas Ortega (Thay: Luis Sequeira) 38 | |
![]() Gaston Togni (Kiến tạo: Kevin Gutierrez) 44 | |
![]() Nicolas Retamar (Thay: Matias Valenti) 46 | |
![]() Tobias Rubio 54 | |
![]() Gaston Gonzalez (Thay: Francisco Gonzalez) 57 | |
![]() Lucas Gonzalez 61 | |
![]() Nicolas Retamar 61 | |
![]() Emanuel Aguilera 63 | |
![]() Maximiliano Gonzalez (Thay: Lucas Gonzalez) 63 | |
![]() Mauricio Cardillo (Thay: Tomas Bottari) 68 | |
![]() Juan Barbieri (Thay: Matias Fernandez) 68 | |
![]() Fabrizio Sartori (Kiến tạo: Nicolas Retamar) 71 | |
![]() Juan Miritello (Thay: Abiel Osorio) 79 | |
![]() Nicolas Palavecino (Thay: Cesar Perez) 79 | |
![]() Valentin Larralde (Thay: Kevin Gutierrez) 79 | |
![]() Mauricio Cardillo (Kiến tạo: Nicolas Retamar) 82 | |
![]() Alejo Osella (Thay: Luciano Gomez) 84 | |
![]() Valentin Larralde 90 |
Thống kê trận đấu Independiente Rivadavia vs Defensa y Justicia


Diễn biến Independiente Rivadavia vs Defensa y Justicia

Luciano Gomez rời sân và được thay thế bởi Alejo Osella.
Nicolas Retamar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mauricio Cardillo ghi bàn!
Kevin Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Valentin Larralde.
Cesar Perez rời sân và được thay thế bởi Nicolas Palavecino.
Abiel Osorio rời sân và được thay thế bởi Juan Miritello.
Nicolas Retamar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fabrizio Sartori ghi bàn!
Matias Fernandez rời sân và được thay thế bởi Juan Barbieri.
Tomas Bottari rời sân và được thay thế bởi Mauricio Cardillo.
Lucas Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Maximiliano Gonzalez.

Thẻ vàng cho Emanuel Aguilera.

Thẻ vàng cho Nicolas Retamar.

Thẻ vàng cho Lucas Gonzalez.
Francisco Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Gaston Gonzalez.

Thẻ vàng cho Tobias Rubio.
Matias Valenti rời sân và được thay thế bởi Nicolas Retamar.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kevin Gutierrez đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Independiente Rivadavia vs Defensa y Justicia
Independiente Rivadavia (4-3-1-2): Ezequiel Centurion (1), Luciano Gomez (14), Leonardo Costa (2), Sheyko Studer (42), Matias Valenti (31), Maximiliano Amarfil (25), Tomas Bottari (5), Luis Sequeira (8), Matias Alejandro Fernandez (26), Fabrizio Sartori (43), Sebastian Villa (22)
Defensa y Justicia (4-3-3): Enrique Bologna (25), Tobias Rubio (38), Emanuel Aguilera (28), Rafael Delgado (34), Alexis Soto (3), César Pérez (8), Kevin Gutierrez (5), Lucas Gonzalez (20), Francisco Agustin Gonzalez (26), Abiel Osorio (7), Gaston Togni (11)


Thay người | |||
38’ | Luis Sequeira Thomas Ortega | 57’ | Francisco Gonzalez Gaston Gonzalez |
46’ | Matias Valenti kevin Retamar | 63’ | Lucas Gonzalez Maximiliano Gonzales |
68’ | Tomas Bottari Mauricio Cardillo | 79’ | Cesar Perez Nicolas Palavecino |
68’ | Matias Fernandez Juan Ignacio Barbieri | 79’ | Kevin Gutierrez Valentin Larralde |
84’ | Luciano Gomez Alejo Osella | 79’ | Abiel Osorio Juan Bautista Miritello |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Marinelli | Facundo Masuero | ||
Luciano Abecasis | Uriel LaRoza | ||
Santiago Flores | Nicolas Palavecino | ||
Mauricio Cardillo | Valentin Larralde | ||
Thomas Ortega | Damian Perez | ||
Laureano Agustin Rodriguez Funes | Gaston Gonzalez | ||
Alejo Osella | Benjamin Schamine | ||
Diego Ruben Tonetto | Agustin Sienra | ||
Juan Ignacio Barbieri | Santiago Sosa | ||
kevin Retamar | Juan Bautista Miritello | ||
Mauro Peinipil | Lucas Souto | ||
Pedro Souto | Maximiliano Gonzales |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Independiente Rivadavia
Thành tích gần đây Defensa y Justicia
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại