Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Fabio Pereyra 5 | |
![]() Ivan Villalba 6 | |
![]() Thomas Ortega 27 | |
![]() Emmanuel Ojeda 49 | |
![]() Eric Ramirez (Thay: Matias Tissera) 56 | |
![]() Emmanuel Ojeda (Thay: Matko Miljevic) 56 | |
![]() Alejo Osella 65 | |
![]() Maximiliano Juambeltz (Thay: Victorio Gabriel Ramis) 67 | |
![]() Diego Ruben Tonetto (Thay: Thomas Ortega) 67 | |
![]() Emmanuel Ojeda (Kiến tạo: Leonardo Gil) 69 | |
![]() Mauro Peinipil (Thay: Alejo Osella) 74 | |
![]() (Pen) Eric Ramirez 88 | |
![]() Matias Fernandez 88 | |
![]() Rodrigo Cabral (Thay: Walter Mazzanti) 89 | |
![]() Fabrizio Sartori (Thay: Matias Fernandez) 89 | |
![]() Leonel Perez 90+5' |
Thống kê trận đấu CA Huracan vs Independiente Rivadavia


Diễn biến CA Huracan vs Independiente Rivadavia

Thẻ vàng cho Leonel Perez.
Matias Fernandez rời sân và được thay thế bởi Fabrizio Sartori.
Walter Mazzanti rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Cabral.

Thẻ vàng cho Matias Fernandez.

V À A A O O O - Eric Ramirez từ Huracan đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Alejo Osella rời sân và được thay thế bởi Mauro Peinipil.
Leonardo Gil đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Emmanuel Ojeda đã ghi bàn!
Thomas Ortega rời sân và được thay thế bởi Diego Ruben Tonetto.
Victorio Gabriel Ramis rời sân và được thay thế bởi Maximiliano Juambeltz.

Thẻ vàng cho Alejo Osella.
Matko Miljevic rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Ojeda.
Matias Tissera rời sân và được thay thế bởi Eric Ramirez.

V À A A O O O - Emmanuel Ojeda đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Thomas Ortega.

Thẻ vàng cho Ivan Villalba.

Thẻ vàng cho Fabio Pereyra.
Đội hình xuất phát CA Huracan vs Independiente Rivadavia
CA Huracan (4-2-3-1): Hernán Galíndez (1), Tomas Guidara (24), Fabio Pereyra (6), Marco Pellegrino (31), Cesar Ibanez (25), Leonel Peerez (5), Leonardo Gil (8), Walter Mazzantti (10), Matko Miljevic (18), Gabriel Alanis (17), Matias Tissera (7)
Independiente Rivadavia (4-3-1-2): Ezequiel Centurion (1), Alejo Osella (13), Ivan Villalba (40), Sheyko Studer (42), Pedro Souto (27), Matias Alejandro Fernandez (26), Maximiliano Amarfil (25), Thomas Ortega (24), Luis Sequeira (8), Sebastian Villa (22), Victorio Ramis (7)


Thay người | |||
56’ | Matko Miljevic Pedro Ojeda | 67’ | Thomas Ortega Diego Ruben Tonetto |
56’ | Matias Tissera Erik Ramirez | 67’ | Victorio Gabriel Ramis Maximiliano Juambeltz |
89’ | Walter Mazzanti Rodrigo Cabral | 74’ | Alejo Osella Mauro Peinipil |
89’ | Matias Fernandez Fabrizio Sartori |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Tomas Meza | Gonzalo Marinelli | ||
Daniel Zabala | Agustin Jesus Lastra | ||
Nicolás Goitea | Mateo Schwartz | ||
Hernan De La Fuente | Matias Valenti | ||
Leandro Lescano | Laureano Agustin Rodriguez Funes | ||
Pedro Ojeda | Leonardo Costa | ||
Agostino Spina | Fabricio Amato | ||
Franco Watson | Fabrizio Sartori | ||
Luca Marcelo Babino | Mauro Peinipil | ||
Erik Ramirez | Diego Ruben Tonetto | ||
Ramon Abila | Maximiliano Juambeltz | ||
Rodrigo Cabral | kevin Retamar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CA Huracan
Thành tích gần đây Independiente Rivadavia
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 12 | 24 | T H T H T |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T T B T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 9 | 22 | T T T T H |
5 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 8 | 22 | T B H T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 5 | 22 | H T T B H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 5 | 20 | T B T H H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | T T B H B |
9 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | B T B H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | B H B T H |
11 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | T B H H T |
12 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | B T T B B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 5 | 16 | H H H H T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H B H T T |
15 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 0 | 16 | H H T B T |
16 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 2 | 14 | H H H T H |
17 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B B H T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | T B H B H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -7 | 12 | T H H H B |
20 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | B B H B T |
21 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | B T H H T |
22 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | T B H H H |
23 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -3 | 9 | B H B B H |
24 | ![]() | 11 | 1 | 6 | 4 | -3 | 9 | B H H H H |
25 | ![]() | 11 | 1 | 6 | 4 | -8 | 9 | B H H H H |
26 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B T B B |
27 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | B H B T T |
28 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | H B T T B |
29 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -6 | 7 | B B B B B |
30 | ![]() | 11 | 1 | 3 | 7 | -7 | 6 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại