Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Rodrigo Holgado 13 | |
![]() Esneyder Mena (Thay: Marcos Mina) 25 | |
![]() Jan Franc Lucumi (Thay: Jose Romero) 65 | |
![]() Luis Ramos (Thay: Rodrigo Holgado) 66 | |
![]() Agustin Urzi (Thay: Rodrigo Cabral) 67 | |
![]() Emmanuel Ojeda (Thay: Matko Miljevic) 67 | |
![]() Sebastian Navarro (Thay: Eder Alvarez) 74 | |
![]() Ramon Abila (Thay: Leonardo Sequeira) 80 |
Thống kê trận đấu CA Huracan vs America de Cali


Diễn biến CA Huracan vs America de Cali
Leonardo Sequeira rời sân và được thay thế bởi Ramon Abila.
Eder Alvarez rời sân và được thay thế bởi Sebastian Navarro.
Matko Miljevic rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Ojeda.
Rodrigo Cabral rời sân và được thay thế bởi Agustin Urzi.
Rodrigo Holgado rời sân và được thay thế bởi Luis Ramos.
Jose Romero rời sân và được thay thế bởi Jan Franc Lucumi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Marcos Mina rời sân và được thay thế bởi Esneyder Mena.

Thẻ vàng cho Rodrigo Holgado.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát CA Huracan vs America de Cali
CA Huracan (4-2-3-1): Hernán Galíndez (1), Tomas Guidara (24), Fabio Pereyra (6), Marco Pellegrino (31), Cesar Ibanez (25), Leonel Peerez (5), Leonardo Gil (8), Walter Mazzantti (10), Matko Miljevic (18), Rodrigo Cabral (16), Leonardo Sequeira (26)
America de Cali (4-2-3-1): Jorge Soto (12), Yerson Candelo (92), Jean Carlos Pestana (24), Daniel Bocanegra (2), Marcos Mina (14), Eder Balanta (3), Rafael Carrascal (15), Joel Sebastian Romero (33), Juan Fernando Quintero (8), Cristian Barrios (7), Rodrigo Holgado (22)


Thay người | |||
67’ | Matko Miljevic Pedro Ojeda | 25’ | Marcos Mina Esneyder Mena |
67’ | Rodrigo Cabral Agustin Urzi | 65’ | Jose Romero Jan Lucumi |
80’ | Leonardo Sequeira Ramon Abila | 66’ | Rodrigo Holgado Luis Ramos |
74’ | Eder Alvarez Sebastian Navarro |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Tomas Meza | Santiago Silva | ||
Daniel Zabala | Cristian Tovar | ||
Nicolás Goitea | Andres Mosquera | ||
Leandro Lescano | Esneyder Mena | ||
Hernan De La Fuente | Brayan Medina | ||
Gabriel Alanis | Luis Alejandro Paz | ||
Pedro Ojeda | Sebastian Navarro | ||
Milton Ríos | Kevin Angulo | ||
Victor Cantillo | Jan Lucumi | ||
Franco Watson | Luis Gomez | ||
Ramon Abila | Joider Micolta | ||
Agustin Urzi | Luis Ramos |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CA Huracan
Thành tích gần đây America de Cali
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | H B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại