Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nicolas Bertocchi 26 | |
![]() Matheuzinho 33 | |
![]() Alan Garcia 42 | |
![]() Ronald 45+1' | |
![]() Janderson 51 | |
![]() Leo Pereira (Thay: Gustavo Mosquito) 63 | |
![]() Pepe (Thay: Gabriel Baralhas) 63 | |
![]() Lucas Braga (Thay: Erick) 63 | |
![]() Lucas Correa (Thay: Mauricio Affonso) 70 | |
![]() Facundo Peraza (Thay: Nicolas Bertocchi) 70 | |
![]() Facundo Peraza (Kiến tạo: Maximiliano Anasco) 75 | |
![]() Claudinho (Thay: Raul Caceres) 77 | |
![]() Fabricio (Thay: Jamerson) 77 | |
![]() Federico Medina (Thay: Maximiliano Anasco) 83 | |
![]() Brian Ferrares (Thay: Facundo Parada) 90 | |
![]() Martin Gianoli (Thay: Leandro Otormin) 90 | |
![]() Lucas Braga 90+3' | |
![]() Facundo Parada 90+5' |
Thống kê trận đấu Vitoria vs Cerro Largo


Diễn biến Vitoria vs Cerro Largo

Thẻ vàng cho Facundo Parada.
Leandro Otormin rời sân và được thay thế bởi Martin Gianoli.
Facundo Parada rời sân và được thay thế bởi Brian Ferrares.

Thẻ vàng cho Lucas Braga.
Maximiliano Anasco rời sân và được thay thế bởi Federico Medina.
Jamerson rời sân và được thay thế bởi Fabricio.
Raul Caceres rời sân và được thay thế bởi Claudinho.
Maximiliano Anasco đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Facundo Peraza ghi bàn!
Nicolas Bertocchi rời sân và được thay thế bởi Facundo Peraza.
Mauricio Affonso rời sân và được thay thế bởi Lucas Correa.
Erick rời sân và được thay thế bởi Lucas Braga.
Gabriel Baralhas rời sân và được thay thế bởi Pepe.
Gustavo Mosquito rời sân và được thay thế bởi Leo Pereira.

Thẻ vàng cho Janderson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ronald.

Thẻ vàng cho Alan Garcia.

Thẻ vàng cho Matheuzinho.
Đội hình xuất phát Vitoria vs Cerro Largo
Vitoria (4-3-3): Lucas Arcanjo (1), Raul Caceres (27), Lucas Halter (5), Edu (43), Jamerson (83), Baralhas (44), Ronald (8), Matheuzinho (30), Erick Serafim (33), Janderson (39), Gustavo Mosquito (7)
Cerro Largo (4-1-4-1): Gino Santilli (24), Alan Garcia (17), Alan Di Pippa (5), Facundo Parada (2), Facundo Bonifazi (6), Miguel Nicolas Bertocchi (22), Matias Mir (8), Sebastian Assis (15), Leandro Otormin (10), Maximiliano Nahuel Anasco Dornells (11), Mauricio Affonso (29)


Thay người | |||
63’ | Erick Lucas Braga | 70’ | Mauricio Affonso Lucas Correa |
63’ | Gabriel Baralhas Pepe | 70’ | Nicolas Bertocchi Facundo Peraza |
63’ | Gustavo Mosquito Leo Pereira | 83’ | Maximiliano Anasco Federico Medina |
77’ | Raul Caceres Claudinho | 90’ | Facundo Parada Brian Ferrares |
77’ | Jamerson Fabricio | 90’ | Leandro Otormin Martin Gianoli |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandre Fintelman | Federico Pintado | ||
Hugo | Brian Ferrares | ||
Ze Marcos | Lucas Correa | ||
Neris | . Olivera | ||
Claudinho | Agustin Perez | ||
Lucas Braga | Facundo Peraza | ||
Pepe | Jeremias Perez Tica | ||
Leo Pereira | Federico Medina | ||
Ricardo Ryller | Martin Gianoli | ||
Osvaldo | |||
Fabricio | |||
Carlos Eduardo |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vitoria
Thành tích gần đây Cerro Largo
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | H B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại