Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Facundo Bernal 34 | |
![]() Simon Ramirez (Thay: Matias Marin) 46 | |
![]() Julio Fidelis 58 | |
![]() Vagno da Silva 65 | |
![]() Fernando Ovelar (Thay: Cris Montes) 66 | |
![]() Wesley Nata (Thay: Kevin Serna) 70 | |
![]() Nicolas Diaz 71 | |
![]() Paulo Baya (Thay: Keno) 71 | |
![]() Joaquin Lavega (Thay: Ruben Lezcano) 71 | |
![]() Gustavo (Thay: Vagno da Silva) 81 | |
![]() Pablo Aranguiz (Kiến tạo: Bryan Vejar) 83 | |
![]() Matias Suarez 87 | |
![]() Gabriel Norambuena (Thay: Matias Suarez) 88 | |
![]() Sebastian Pereira (Thay: Felipe Espinoza) 88 | |
![]() Nonato 90+3' |
Thống kê trận đấu Union Espanola vs Fluminense


Diễn biến Union Espanola vs Fluminense
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

V À A A O O O - Nonato đã ghi bàn!
Felipe Espinoza rời sân và được thay thế bởi Sebastian Pereira.
Matias Suarez rời sân và được thay thế bởi Gabriel Norambuena.

Thẻ vàng cho Matias Suarez.
Bryan Vejar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pablo Aranguiz đã ghi bàn!
Vagno da Silva rời sân và được thay thế bởi Gustavo.

Thẻ vàng cho Nicolas Diaz.
Ruben Lezcano rời sân và được thay thế bởi Joaquin Lavega.
Keno rời sân và được thay thế bởi Paulo Baya.
Kevin Serna rời sân và được thay thế bởi Wesley Nata.
Cris Montes rời sân và được thay thế bởi Fernando Ovelar.

Thẻ vàng cho Vagno da Silva.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Julio Fidelis.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Matias Marin rời sân và được thay thế bởi Simon Ramirez.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Union Espanola vs Fluminense
Union Espanola (4-2-3-1): Franco Torgnascioli (25), Brayan Vejar (19), Valentin Vidal (3), Nicolas Diaz (21), Felipe Espinoza (18), Matias Marin (20), Bruno Jauregui (6), Cris Montes (11), Ariel Uribe (10), Pablo Aranguiz (22), Matias Suarez (9)
Fluminense (4-2-3-1): Vitor Eudes (98), Julio Fidelis (46), Manoel (26), Thiago Santos (29), Vagno da Silva (36), Facundo Bernal (5), Nonato (16), Kevin Serna (90), Ruben Lezcano (18), Keno (11), Everaldo (9)


Thay người | |||
46’ | Matias Marin Simon Ramirez | 70’ | Kevin Serna Wesley Natã |
66’ | Cris Montes Fernando Ovelar | 71’ | Ruben Lezcano Joaquin Lavega |
88’ | Felipe Espinoza Sebastian Pereira | 71’ | Keno Paulo Baya |
88’ | Matias Suarez Gabriel Norambuena | 81’ | Vagno da Silva Gustavo |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Parra | Davi Duarte Schuindt | ||
Simon Ramirez | Joaquin Lavega | ||
Sebastian Pereira | Gustavo Ramalho | ||
Bryan Carvallo | Thiago Henrique | ||
Gabriel Norambuena | Wallace Davi | ||
Fernando Ovelar | Paulo Baya | ||
Diego Robles | Gustavo | ||
Nicolas Garrido | Wesley Natã | ||
Leonardo Naranjo | Dohmann |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union Espanola
Thành tích gần đây Fluminense
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | H B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại