Thẻ vàng cho Ismael Diaz.
![]() (Pen) Ismael Diaz 9 | |
![]() Kevin Gutierrez 14 | |
![]() Juan Miritello (Thay: Francisco Gonzalez) 60 | |
![]() Gaston Togni (Thay: Aaron Molinas) 60 | |
![]() Gregori Anangono 61 | |
![]() Byron Palacios (Thay: Azarias Londono) 62 | |
![]() Johan Moreno (Kiến tạo: Daykol Romero) 70 | |
![]() Cesar Perez (Thay: Maximiliano Gonzalez) 74 | |
![]() Matias Ramirez (Thay: Abiel Osorio) 74 | |
![]() Daniel Clavijo (Thay: Alex Rodriguez) 77 | |
![]() Luis Castillo (Thay: Gregori Anangono) 77 | |
![]() Ismael Diaz 80 | |
![]() Ezequiel Cannavo 82 | |
![]() Ismael Diaz 83 |

Diễn biến Universidad Catolica vs Defensa y Justicia


Thẻ vàng cho Ezequiel Cannavo.

V À A A O O O - Ismael Diaz đã ghi bàn!
Gregori Anangono rời sân và được thay thế bởi Luis Castillo.
Alex Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Daniel Clavijo.
Abiel Osorio rời sân và được thay thế bởi Matias Ramirez.
Maximiliano Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Cesar Perez.
Daykol Romero đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Johan Moreno đã ghi bàn!
Azarias Londono rời sân và được thay thế bởi Byron Palacios.

Thẻ vàng cho Gregori Anangono.
Aaron Molinas rời sân và được thay thế bởi Gaston Togni.
Francisco Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Juan Miritello.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Kevin Gutierrez đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ismael Diaz từ Universidad Catolica thực hiện thành công quả phạt đền!
Yender Herrera ra hiệu một quả đá phạt cho Uni Catolica ở phần sân nhà của họ.
Đá phạt cho Defensa y Justicia ở phần sân nhà của họ.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu Universidad Catolica vs Defensa y Justicia


Đội hình xuất phát Universidad Catolica vs Defensa y Justicia
Universidad Catolica (3-1-4-2): Johan Lara (12), Luis Canga (33), Jhon Chancellor (4), Carlos Medina (37), Jeronimo Cacciabue (5), Gregori Anangono (29), Álex Rodríguez (23), Luis Moreno (15), Daykol Romero (13), Azarias Londono (9), Ismael Diaz (11)
Defensa y Justicia (3-4-1-2): Enrique Bologna (25), Lucas Ferreira (6), Rafael Delgado (34), Alexis Soto (3), Ezequiel Cannavo (14), Maximiliano Gonzales (24), Kevin Gutierrez (5), Damian Perez (15), Aaron Nicolas Molinas (10), Abiel Osorio (7), Francisco Agustin Gonzalez (26)


Thay người | |||
62’ | Azarias Londono Byron Palacios | 60’ | Aaron Molinas Gaston Togni |
77’ | Gregori Anangono Luis Castillo | 60’ | Francisco Gonzalez Juan Bautista Miritello |
77’ | Alex Rodriguez Emiliano Clavijo | 74’ | Maximiliano Gonzalez César Pérez |
74’ | Abiel Osorio Matias Ramirez |
Cầu thủ dự bị | |||
Elias Valencia | Facundo Masuero | ||
Rooney Troya | Lucas Souto | ||
Ariel Mosquera | Emanuel Aguilera | ||
Eric Valencia | Benjamin Schamine | ||
Luis Castillo | Santiago Sosa | ||
Emiliano Clavijo | Valentin Larralde | ||
Byron Palacios | César Pérez | ||
Milton Maciel | Lucas Gonzalez | ||
Isaac Sanchez | Gaston Gonzalez | ||
Mauro Diaz | Gaston Togni | ||
Matias Ramirez | |||
Juan Bautista Miritello |
Nhận định Universidad Catolica vs Defensa y Justicia
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | H B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại