![]() Jair Ibrahim Catuy Arosemena (Thay: Isidoro Joamir Hinestroza Hernandez) 15 | |
![]() Carlos Alexi Arboleda Ruiz 20 | |
![]() Alexis Mauricio Santacruz Delgado 36 | |
![]() Leandro Emanuel Martinez (Thay: Luca Alexander Sosa) 54 | |
![]() Nixon Andres Molina Torres 58 | |
![]() Leonel Enrique Quinonez Padilla (Thay: Jonathan Perlaza) 64 | |
![]() Cristian Anderson Penilla Caicedo (Thay: Nixon Andres Molina Torres) 65 | |
![]() Mario Enrique Rizotto Vazquez 66 | |
![]() Christopher Alexi Tutalcha Erazo (Thay: Luis Joel Estupinan Garcia) 72 | |
![]() Leandro Emanuel Martinez 78 | |
![]() Gonzalo Mathias Mastriani Borges (Thay: Carlos John Garces Acosta) 79 | |
![]() Cristian Anderson Penilla Caicedo 83 | |
![]() Gabriel Jhon Cortez Casierra (Thay: Byron David Castillo Segura) 84 | |
![]() Thiago Augusto Serpa Carmona (Thay: Carlos Alexi Arboleda Ruiz) 89 | |
![]() Gonzalo Mathias Mastriani Borges 90+1' |
Thống kê trận đấu Barcelona SC vs Tecnico Universitario
số liệu thống kê

Barcelona SC

Tecnico Universitario
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 9
11 Ném biên 8
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Barcelona SC
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Tecnico Universitario
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng International Champions Cup 2016
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 13 | 30 | T H H B T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | B T T T T |
3 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 4 | 29 | B T T H T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | T T T B H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 6 | 26 | T T H T T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T H B B H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -2 | 22 | T T B T B |
8 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | -2 | 21 | T T H H B |
9 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -5 | 20 | T B T B B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | T B H T T |
11 | ![]() | 15 | 4 | 6 | 5 | 2 | 18 | B H B H T |
12 | ![]() | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | T B T H B |
13 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | B B H T B | |
14 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | B B B T B |
15 | ![]() | 15 | 2 | 4 | 9 | -12 | 10 | B B B B H |
16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại