Charly Keita rời sân và được thay thế bởi Welat Cagro.
![]() (VAR check) 10 | |
![]() Emmanuel Kakou 23 | |
![]() Kevin Denkey (Kiến tạo: Gary Magnee) 36 | |
![]() (Pen) Kevin Denkey 45+3' | |
![]() Omar Fayed 45+4' | |
![]() Colin Dagba 52 | |
![]() Ewan Henderson (Kiến tạo: Marwan Al Sahafi) 54 | |
![]() Marco Weymans (Thay: Brian Plat) 57 | |
![]() Apostolos Konstantopoulos (Thay: Colin Dagba) 58 | |
![]() Thibaud Verlinden 65 | |
![]() Paris Brunner (Thay: Alan Minda) 70 | |
![]() Abu Francis (Thay: Gary Magnee) 70 | |
![]() Nils De Wilde (Thay: Erick Nunes Barbosa dos Santos) 70 | |
![]() Nils De Wilde (Thay: Erick Nunes) 70 | |
![]() Kevin Denkey 71 | |
![]() Edgaras Utkus 75 | |
![]() Edgaras Utkus 79 | |
![]() (Pen) Loic Mbe Soh 81 | |
![]() Senna Miangue (Thay: Kevin Denkey) 82 | |
![]() Antoine Colassin (Kiến tạo: Charly Keita) 88 | |
![]() Felipe Augusto (Thay: Hannes Van Der Bruggen) 90 | |
![]() Welat Cagro (Thay: Charly Keita) 97 |
Thống kê trận đấu Beerschot vs Cercle Brugge


Diễn biến Beerschot vs Cercle Brugge
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Felipe Augusto.
Charly Keita đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Antoine Colassin đã ghi bàn!
Kevin Denkey rời sân và được thay thế bởi Senna Miangue.

V À A A O O O - Loic Mbe Soh từ Beerschot ghi bàn từ chấm phạt đền!

THẺ ĐỎ! - Edgaras Utkus nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Edgaras Utkus.

Thẻ vàng cho Kevin Denkey.
Alan Minda rời sân và được thay thế bởi Paris Brunner.
Erick Nunes rời sân và được thay thế bởi Nils De Wilde.
Gary Magnee rời sân và được thay thế bởi Abu Francis.

Thẻ vàng cho Thibaud Verlinden.
Colin Dagba rời sân và được thay thế bởi Apostolos Konstantopoulos.
Brian Plat rời sân và được thay thế bởi Marco Weymans.
Marwan Al Sahafi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ewan Henderson ghi bàn!

Thẻ vàng cho Colin Dagba.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Beerschot vs Cercle Brugge
Beerschot (4-4-2): Nick Shinton (33), Colin Dagba (2), Loic Mbe Soh (5), Omar Fayed (6), Brian Plat (4), Marwan Alsahafi (17), Ewan Henderson (8), Faisal Al-Ghamdi (16), Thibaud Verlinden (10), Charly Keita (27), Antoine Colassin (25)
Cercle Brugge (3-4-3): Maxime Delanghe (21), Edgaras Utkus (3), Emmanuel Kakou (90), Christiaan Ravych (66), Erick Nunes (8), Lawrence Agyekum (6), Hannes van der Bruggen (28), Gary Magnée (15), Thibo Somers (34), Kevin Denkey (9), Alan Minda (11)


Thay người | |||
57’ | Brian Plat Marco Weymans | 70’ | Gary Magnee Abu Francis |
58’ | Colin Dagba Tolis | 70’ | Erick Nunes Nils De Wilde |
70’ | Alan Minda Paris Brunner | ||
82’ | Kevin Denkey Senna Miangue | ||
90’ | Hannes van der Bruggen Felipe Augusto |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Reyners | Eloy Room | ||
Ayouba Kosiah | Senna Miangue | ||
Derrick Tshimanga | Jonas Lietaert | ||
Marco Weymans | Abu Francis | ||
Dean Huiberts | Nils De Wilde | ||
Ar'jany Martha | Malamine Efekele | ||
Welat Cagro | Felipe Augusto | ||
Felix Nzouango | Paris Brunner | ||
Tolis | Kazeem Olaigbe | ||
Davor Matijas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Beerschot
Thành tích gần đây Cercle Brugge
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại